1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?2.  Buổi sáng bạn thức vậy lúc mấy giờ  dịch - 1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?2.  Buổi sáng bạn thức vậy lúc mấy giờ  Nhật làm thế nào để nói

1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?2. 

1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?
2.  Buổi sáng bạn thức vậy lúc mấy giờ ?
3. Bạn sống ở quận huyện nào ?
4. Số điện thoại của bạn là số mấy ?
5. Bạn đã kết hôn chưa ?
6. Bạn ở Việt Nam mấy ngày ?
7. Tại sao bạn chưa kết hôn ?
8. Bạn có hút thuốc không ?
9. Khi nào bạn về nước ?
10. Quê hương bạn ở đâu ?
11. Gần đây có siêu thị không ?
12. Bạn có thích mua sắm không ?
13. Bạn có biết nói tiếng nhật bản không ?
14. Gần đây có khách sạn không ?
15. Cuối tuần này bạn làm gì ?
16. Bạn là con thứ mấy trong gia đình ?
17. Bạn có anh em trai không ?
18. Một ngày bạn làm việc mấy giờ ?
19. Bạn có làm việc vào buổi tối không ?
20. Sở thích của bạn là gì ?
21. Nghề nghiệp của bạn là gì ?
22. Bạn có thích âm nhạc không?
23. Bạn có bao nhiêu anh chị em ?
24. Anh chị em của bạn sống chung với bạn hay sống riêng ?
25. Cho tôi gửi lời hỏi thăm sức khoẻ gia đình bạn ?
26. Bạn là người nhật bản phải không ? / hàn quốc không / trung quốc không?
27. Bạn có sống chung với cha mẹ bạn không ?
28. Bạn đi làm bằng phương tiện gì ?
29. Bạn biết tôi bao nhiêu tuổi không ?
30. Bạn có thích phim ảnh không ? Bạn thích bô phim gì ?
31. Cuối tuần này bạn rảnh không ?
32.  Gia đình của bạn có mấy người ? Gồm có những người nào ?
33. Bạn làm trong công ty hay làm ở nhà ?
34. Công việc của bạn có vất vả không ?
35. Khi nào bạn kết hôn ?
36. Tôi muốn mua ít thuốc cảm bạn có thể giúp tôi không ?
37. Có chị em gái không ?
38. Bạn thích diễn viên nào ?
39. Bạn có muốn đi ăn với tôi không ?
40. Bạn là ông chủ phải không ?
41. Nơi bạn ở thời tiết như thế nào ?
42. Ở nhật bản bạn sống ở đâu ?
43. Thu nhập của bạn có đủ chi tiêu không ?
44. Thời gian ở Việt Nam bạn cảm thấy như thế nào ?
45. Bạn tuổi con gì ?
46. Bạn đươc sinh ra và lớn lên ở đâu.
47. Bạn thích thể thao không ?
48. Phỏng vấn xong chúng ta về nhà thăm cha mẹ nhé ! Bạn đồng ý không ?
49. Bạn có muốn dạo chơi với tôi không ?
50.Thu nhập của bạn mỗi tháng là bao nhiêu ?
51. Nơi làm việc của bạn có gần nhà không ?
52. Bạn có mua quà tặng cho người thân không ?
53. Mùa đông đất nước của bạn có lạnh không ?
54. Bạn có điện thoại di động không ?
55.  Nhà bạn ở đâu ? Địa chỉ ?
56.  Bạn có thường nghe nhạc không ? Thích nghe loại nhạc gì ?
57. Bạn có rảnh không ? Bạn đi uống cafe với tôi nhé ?
58. Ở đất nước bạn có mấy mùa ?
59. Bạn thích bóng đá không ?
60. Từ nhà bạn đến công ty bao nhiêu phút ?
61. Mỗi năm bạn được nghĩ phép mấy ngày ?
62.  Những lúc rảnh bạn thường làm gì ?
63. Gần đây có tiệm ăn nào ngon không ?
64. Trời nắng đẹp , bạn có muốn đi chơi với tôi không ?
65. Nơi bạn ở có bị bão lụt không ?
66. Bạn có biết bơi không ?
67. Bạn đến đây mấy lần rồi ?
68. Bạn có nhớ đường đến đây không ?
69. Mấy giờ thì bạn đi làm ? Mấy giờ thì bạn trở về nhà ?
70. Bạn có biết đánh cờ không ?
72. Ở đất nước bạn mùa đông có tuyết rơi không ?
73. Bạn có đối bụng không ?
74. Bạn thích ăn món gì nhất ?
75. Ở đất nước bạn có mấy mùa?
76. Anh chị em của bạn có gia đình chưa ?
77. Môn thể thao nào bạn thích nhất ?
78. Bạn có ăn món ăn việt nam chưa ? Bạn thấy như thế nào?
79. Công việc của bạn có ổn định không ?
80. Bạn có biết hát không ? Bạn thích bài nào ?
81. Bạn có học tiếng nhật không?
82. Bạn học tiếng nhật bản được mấy tháng?
83. Bên ngoài trời có lạnh không?
84. Bạn biến nấu ăn không ? Bạn biết nấu món gì?
85. Mấy giờ thì máy bay khởi hành ?
86.  Bạn kết hôn chưa ? Khi nào bạn kết hôn ?
87. Bạn có thường đến rạp xem phim không ?
88. Mùa hè ở nước bạn có nóng không ?
89. Bạn thích trời mưa không ?
90. Khi tôi về nước bạn nhớ điện thoại cho tôi nhé ?
91. Bạn có ở gần biển không ?
92. Thức ăn ở nước bạn có đắt tiền không ?
93. Bạn có biết uống rượu không ?
94.  Bạn sống ở đâu ?
95. Cha mẹ bạn khoẻ không ? Cha mẹ bạ làm nghề gì ?
96. Bạn thích mùa xuân không ?
97. Bạn có ăn cay không ?
98. Bạn có muốn ăn món ăn truyền thống nước tôi không ?
99. Mùa thu ở nước bạn như thế nào ?
100. Món ăn ở nước bạn có ngon không ?
101. Bạn biết nấu ăn không ? Bạn nẩu món gì ngon ?
102. Bạn biết khiêu vũ không ?
103. Bây giờ là mấy giờ ?
104. Bạn có muốn đến đất nước tôi không ?
105. Bạn đi làm bằng phương tiện gì ?
105. Nhà bạn có xa nơi làm việc không ?
106. Bạn sống ở thành phố hay nông thôn ?
107. Công việc của bạn có ổn định không ?
108. Bạn có nuôi dưởng cha mẹ không ?
109. Bạn có thường đọc sách báo không ?
110. Sinh nhật của bạn là ngày tháng nào ?
111. Bạn biết gì về đất nước tôi không ?
112. Bạn học đến lớp mấy ?
113. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?
114. Bạn đến Việt Nam mấy lần ? Bạn biết gì về việt nam ?
115. Bạn nặng bao nhiêu kg ?chiều cao bao nhiêu ?
116. Bạn có muốn đến thăm gia đình tôi không ?
117. Bạn có nhà riêng hay sống cùng cha mẹ ?
118. Bạn có thường đánh bài không ?
119. Sao khi kết hôn bạn thích sinh con không ?
120. Bạn thích sinh con trai hay con gái ?
121. Bạn có thường xem ti vi không ? Bạn thích chương trình nào ?
122. Học tiếng nhật có khó không ?
123. Bạn có muốn sống ở nông thôn với tôi không ?
124. Bạn có đi du lịch nước ngoài không ? Đã đi đến nước nào ?
125. Sau khi kết hôn , bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Tại sao ?
126. Bạn có biết lái xe không ?
127. Hàng ngày ai nấu ăn , giặt giũ cho bạn ?
128. Khi nào bạn đưa tôi đến nhật bản ? Trung quốc , hàn quốc ?
129. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?
130.  Bạn có làm nông không ?
131. Bạn có muốn học lái xe ô tô không ?
132. Sau khi kết hôn bạn có đồng ý ở nhà làm nội trợ không ?
133. Ở Việt nam có mấy mùa ?
134. Nhà của bạn có gần chợ không ?
135.Từ nhà bạn đến sân bay xa không ? Đi bao lâu ?
136. Nơi bạn sống có người Việt Nam không ?
137. Bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Vì sao ?
138. Bạn có học tiếng việt nam không ? Tiếng Việt học khó không ?
139. Phỏng vấn xong chúng ta đi chơi , bạn có đồng ý không ?
140.Tại sao bạn thích tôi ?
141. Tôi thường xuyên vắng nhà , bạn có đồng ý không ?
142. Cha mẹ bạn có đồng ý cho chúng ta kết hôn không ?
143. Bạn đến Việt Nam lần này là lần mấy ? Khi nào bạn về nước ?
144.Đến Việt Nam bạn thích nhất điều gì ?
145. Sức khoẻ của bạn như thế nào ? Bạn có bệnh gì không ?
146.Tôi không muốn xin con , bạn đồng ý không ?
147. Nhà bạn có gần bệnh viện không ?
148. Tôi khát nước , bạn có thể mua giúp 1 chai nước không ?
149. Bạn có thích mua sắm không ? Bạn thích mua gì ?
150. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?
151. Bạn có thích nghe nhạc không ?
152. Cha mẹ bạn có khó tính không ?
153.Thời gian ở Việt Nam bạn cảm thấy như thế nào ?
154. Mội người trong gia đình bạn vẵn khoẻ chứ ?
155. Bạn có yêu quê hương không ?
156. Bạn làm gì lúc rãnh rỗi ?
157. Hôm nay là ngày mấy ? Bây giờ là mấy giờ ?
158. Tôi thích mua sắm , bạn đồng ý không ?
159. Gần nhà bạn có công viên không ?
160. Bạn có nuôi thú cưng ( chó , mèo , ...) không ?
161. Bạn có ăn món việt nam chưa ? Bạn thấy món nào ngon ?
162. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?
163.  Bạn muốn tổ chức đám cưới ở đâu ? Khi nào ?
164. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?
165. Tiền lương tôi thắp , bạn nghĩ sao ?
166. Bạn có muốn cùng tôi chia sẽ những khó khăn trong cuộc sống không ?
167. Tôi không thích sống chung với cha mẹ , bạn nghĩ sao ?
168. Bạn có thường xuyên uống rượu không ?
169. Vào dịp lễ , tết , bạn thường làm gì ?
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Nhật) 1: [Sao chép]
Sao chép!
1. あなたの名前は?どのように多くの年?2. どのような時に目を覚まし、朝?3. 地区に住んでる4. あなたの電話番号は、数は?5. あなたは結婚まだか。6. ベトナムこれらの日あなたは?7. なぜ結婚していないか。8. 吸いますか。9. 帰国?10 あなたの故郷にはどこですか。11. 近くにスーパー マーケットがないですか。12. 買い物が好きですか。13. あなたは日本語を話しますか14. 最近そこのホテル?15. この週末何か。16 家族の起源は?17. 兄弟があるか。18 時間日を動作しますか。19. 夜の仕事ですか。20. 何あなたの趣味ですか。21 あなたの職業は?22. 音楽は好きですか。23. どのように多くの兄弟を持っていますか。24. あなたの兄弟や姉妹や生活との生活か。25 日のあなたの家族の健康を送信すると?26. 日本にいます? か/韓国/中国ないですか?27. あなたの親と暮らすあなたですか。28. どのような手段で行きますか29. 私はどのように古い知っています? か30 あなたは映画が好きですか。あなたは映画が好きですか。31. この週末にあなたの瞬間ですか?32. あなたの家族の男の子か。それらの人が含まれますか。33 自宅で仕事を会社で行うしますか。34. ハードの仕事ですか。35. ときと結婚するか。36. 私少ない喫煙感情を購入したいあなたは私を助けることができるか。37. 姉妹があるか。38 俳優をよろしいですか。39 私と一緒に食べに行きたい。40. あなたの上司、右か。41 どこの天気か?42 であなたが住んでいる日本ですか。43. を過ごすに十分な収入があるか。ベトナムで 44 時間あなたの感じ?45 何歳ですか。46. あなた、デニスは生まれ、育った。47 あなたはスポーツが好きですか。48. インタビューが終わったら私の両親を訪問する家に帰る。同意するか。49. ですか? 一緒に歩き50 あなたの毎月の収入か。51. あなたの勤務先は、自宅に近いですか。52 愛する人のためのギフトを購入するか。53. あなたの国の冬の寒さですか。54 携帯電話はありますか55 あなたの家はどこですかアドレスですか。56 音楽をよく聴くか。どんな種類の音楽を聞くが大好きか。57. 瞬間があるか。一緒にコーヒーを飲みに行きませんか。58 国で季節を過すか。59. ですか? サッカー60 から何分の会社にあなたの家か。61. 毎年考えているは、これらの日を許可しますか62 あなたでこれらは通常か。63 最近はカフェが美味しいじゃないですか?。64. 晴れ、私と一緒に外出したいですか。65 はどこであなたはハリケーンをされていますか?66 あなたは泳ぎますか。67 あなたは既に数回で来たここでですか。68 ここへの道は覚えてる?69. 何時やるか家は何時に帰るか。70 チェスはご存知ですか。72 国の冬の雪があるか。73 それのための胃があるか。74 の何かを食べてよろしいですか。75 国の季節を過すか。76 あなたの兄弟は、家族を持っているか。77 スポーツが一番好きですか。78. あなたはベトナム食品を食べますか。あなたが参照してください方法ですか?79. あなたの仕事の安定性ですか。80. あなたが知っている歌う?ポストのような場合ですか。81 あなたは日本語を学ぶか。82 あなたは数ヶ月、日本語を学ぶ?83. 屋外パーティーが風邪?84. 料理を回すか。あなたは料理に何を知っていますか。85. 飛行機出発は何時ですか。86 あなたはまだ結婚?あなたがいつ結婚しようと?87. 頻繁に映画館ですか。88 夏熱がある国に?89. 雨を好きですか90 とき私は水に私の携帯電話を覚えていますか。91. あなたは海の近くは?92. フィード水の場合は高価ですか?93. アルコール飲料はご存知ですか。94 生きるか95 の親ですか。親ディレクトリですか。96 春を愛するか。97. 食べるスパイシーです98 か? 私の国の伝統的な料理を食べることあなたの国で 99 の秋?100 水の中には、おいしいをあります。101 料理を言ったか。あなた nẩu どのようなおいしい料理ですか?102 ダンスをご存知ですか。103。 今は何時ですか。104 私の国に来るたい。105. メディアと仕事に行くか。105. 家仕事から離れてあるか。106 都市または田園地帯に住んでいるか。107。 あなたの仕事が安定してをあるか。108. 里親天然資源を管理するあるか。109. 通常読む本ですか。110。 自分の誕生日ですか111 あなたは私の国について何も知らないか。112. クラスで学んだか。113 私の家族と一緒に暮らすたい。114。 あなたは何度もベトナムに来る?あなたはベトナムについては何も知っていますか。115 あなた何 kg 重いですか? どのくらいの高さか。116 家族を訪問できますか。117 あなたはホームかあなたの両親と一緒に暮らすか。118. あなたはしばしばポストを直撃していますか?119. 結婚後、赤ちゃんを好きですか。120 あなたはような息子や娘が生まれたか。121. か通常テレビを見るこのプログラムが好きですか。122 日本苦労を学ぶか。123 私と一緒に田舎に住みたい。124 あなたは海外旅行か。国に行ったの?125. 結婚後仕事または家に行きなさいをしますか。なぜですか。126 ドライブをご存知ですか。127. 誰が毎日洗濯、料理をして?128 時が日本に私を取るのですか。中国、韓国ですか。129 私の家族と一緒に暮らすたい。130 かファームか。131、あなたは車を運転することを学ぶ?132. 結婚後は家事をホームで?133 でベトナム少数の季節か。134。 あなたの家の市場の近くですか。135 から空港まであなたの家ですか。どのくらいの期間がかかりますか。136. あなたが住んでいるところは、ベトナムをあるか。137. かは仕事、または家に行きなさい?なぜですか。138 あなたは南ベトナム語を学ぶことができますか。ベトナムの学校は難しいですか。139. インタビューを終えた我々 は行くプレイ、同意するか?140 はなぜ私を好きですか141 私は頻繁に離れて、あなたは?142. 私たちの結婚に同意した親ですか。143. あなたはこのベトナムに来る時間は?とき水についてでしょうか。144. ベトナムに何のため?145。 あなたの健康はどうですかあなたは病気ですか。146. たくないあなたを喜ばせる同意しますか。147. ホーム病院の近くあるか。148。 私、水を飲む、水のボトルを購入することができますか。149. 買い物が好きですか。購入したいですか。150。 何時に寝るか。151. か? 音楽に耳を傾ける152。 両親は難しいあなたは?153. ベトナムの時間あなたの感じ?154. スペイン家族、それを取得しない大丈夫ですか?155. 故郷を愛するか。156 溝のレジャーでは何か157。 今日は日ですか。今、何時ですか。158. 私はショッピング大好き、同意するか。159. 近くに公園に持っている家ですか?160. ペット (犬、猫、...) があるか。161. 食べるベトナムどのようにおいしい料理を参照してください。162 あなたの国からいくつかの伝統的な料理を教えてください?163. 結婚式を整理するよろしいですか。いつですか。164 あなたの国からいくつかの伝統的な料理を教えてください?165。 私がライトアップの給料と思う166 は共有困難な生活の中で私に参加しますか。167 あなたの親と暮らす私好きではないと思う168. かアルコールをよく飲む?169. テトの機会に通常ですか。
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Nhật) 2:[Sao chép]
Sao chép!
1.あなたの名前は何ですか?あなたは何歳ですか?2。
朝は目覚めそう何時?3。
あなたは、地区に住んでいますか?4。
電話番号は何ですか?5。
あなたは結婚していた?6。
ベトナムであなたこれらの日?7。
なぜあなたは結婚していないのですか?8。
たばこを吸いますか?9。
あなたが家に?戻ると10。
あなたの故郷?11。
最近モール?12。
?お買い物好きですか13。
あなたは日本人?話せない14。
最近ホテル?15。
この週末、あなたは?行う16。
あなたは、家族の中で真ん中の子がありますか?17。
あなたは、任意の兄弟を持っていますか?18。
ある日、あなたは数時間働く?19。
あなたが夜に動作しないのですか?20。
あなたの趣味は何ですか?21。
あなたの職業は何ですか?22。
あなたは音楽が好きですか?23。
あなたは多くの兄弟姉妹がありますか?24。
あなたの兄弟姉妹は、あなたと一緒に住んでいるか、別居?25。
私はあなたの家族の健康によろしくを送信してみましょう!26。
あなたは日本人ですよね?/韓国語/中国語ではない?27。
あなたはご両親と一緒に住んでいるわけではありません?ん28。
あなたは何?によって仕事に行く29。
あなたは、私ではない?何歳を知っている30。
あなたが映画を好きではないですか?どのような映画はお父さん?好きですか31。
この週末、あなたの自由な時間?32。
あなたの家族は少数の人々を持っていますか?人が含まれていますか?33。
あなたは、会社や家庭でのでしょうか?34。
あなたの仕事は難しいことではない?35。
あなたが結婚したのはいつ?36。
私はあなたが私を助けることができるいくつかの風邪薬を買いたい?37。
姉妹をしませんか?持つ38。
あなたはどのような俳優が好きですか?39。
あなたは私と一緒に食べる?行きたいですか40。
あなたは正しい、ボスだ?41。
どこ?のような天候で42。
日本では、あなたは?生きる43。
あなたの収入は?過ごすのに十分ではありません44。
ベトナムでの時間はあなたが好きな感じ?45。
あなたは何歳を把握?46。
あなたが生まれ、そこに育っている。47。
あなたはスポーツが好きではありませんか?48。
インタビューは、私たちがオフラインの両親を訪問する家に帰るやりました!同意しますか?49。
あなたは私と一緒に歩きたいですか?50.Thuあなたの入力は月あたりどのくらいですか?51。自宅付近の職場?52。あなたは愛する人ですか?へのプレゼントを購入することができます53。あなたの国の冬の寒さ?54。あなたは何も携帯電話を持っていますか?55。あなたの家はどこですか?住所?56。通常は、音楽を聞いていませんか?どんな音楽気に入りましたか?57。あなたは自由な時間がありますか?あなたは大丈夫、私と一緒にコーヒーを飲みに行く?58。いくつかの季節では国はあなたが持っている?59。あなたがサッカーを好きですか?60。あなたの自宅から会社何分?する61。毎年、あなたは数日考えて許可されている?62。あなたが通常行う自由な時間?63。最近そこに任意の良いレストランではない?64。サニー、あなたは私と一緒に外出することができます?65。どこに滞在するには、それに殺到したのか?66。あなたは?泳いでください67。あなたはすでに?ここで何回か来て68。あなたは?ここにする方法を覚えています69。何時は何をするつもりですか?何時に帰ってきた?70。あなたは?チェスを知らない72。あなたの国では雪と冬ではない?73。あなたは空腹ですか?74。あなたは少なくとも何ですか?食べ物好きですか75。いくつかの季節では国はあなたが持っている?76。あなたの兄弟は?結婚している77。どのスポーツが一番好きですか?78。あなたはまだ料理ベトナムを食べますか?どのように?見ています79。あなたの仕事は安定していないのですか?80。あなたはそれを歌いますか?あなたはどのようなすべてが好きですか?81。あなたは日本人?学ばない82。あなたは数ヶ月のために日本語を学ぶの?83。外寒い?84。あなたが調理するターン?あなたは?調理するものを知っている85。飛行機は?何時86。あなたは結婚しますか?あなたが結婚したのはいつ?87。あなたは、多くの場合、映画館に来ませんか?88。お湯の夏、あなたはしませんか?89。あなたはそれが?雨が好き90。私が家に帰るとき、あなたは私のために携帯電話を覚えているだろうか?91。あなたは?の近くに海がない92。国の高価な食べ物はない?持っている93。あなたはアルコールを飲んで知っていますか?94。どこに住んでいますか?95。両親は、あなたは何ですか?両親の連絡先は?行う96。春?好きですか97。あなたは辛い?食べることができない98。私はそれに水をあなたは伝統的な料理を食べたいですか?99。?のようなあなたの国に落ちる100。あなたの国の食べ物良い?101。あなたが調理する方法を知っていますか?何が良い?調理ん102。あなたは踊りません?知っている103。それは?今何時である104。あなたは私がしませんか?行う国にしたいです105。あなたは何?によって仕事に行く105。離れ?作業からあなたの家106。あなたは都市や田舎に住んでいる?107。あなたの仕事の安定性ではない?108。あなた里親ではありません?ん109。あなたが頻繁に本を読んでいない?110。あなたの誕生日は、月?日である111。あなたは私の国については何もしませんか?しません知っている112。あなたはいくつか?層に学ぶ113。あなたは私の家族を生きたいですか?114。あなたはベトナムに何回も来ますか?あなたはベトナムについて何を知っていますか?115。あなたはどのように多くの重量を量るキロ?どのくらいの高さ?116。あなたは私の家族を訪問したいですか?117。あなたは自宅所有しているか、または、両親と一緒に暮らす?118。あなたが頻繁にしませんか?ギャンブルでください119。あなたは子供たちが好きなのに、なぜ結婚?120。あなたは息子や娘?愛121。あなたは、多くの場合、テレビを見ていませんか?あなたが好きなプログラム?122。難易?と日本語を学ぶ123。あなたは私と一緒に田舎に住みたいですか?124。あなたが海外旅行していますか?国に行きました?125。結婚した後、あなたは私が仕事や家に行きたいですか?なぜでしょうか?126。あなたは?それを運転する方法を知っている127。毎日誰かの料理、あなたのための洗濯?128。いつ日本に私を取るのだろうか?中国、韓国?129。あなたは私の家族を生きたいですか?130。ファームませんか?131。あなたは?車を運転することを学ぶしたいです132。結婚後は、家の中で行うことに合意しました?133。ベトナムで数シーズン?134。市場付近の家?遠くに135.Tu空港?すぐに行きますか?136。あなたはベトナム?住む人々有する場合137。あなたは私が仕事や家に行きたいですか?なぜでしょうか?138。あなたはベトナムを知らない学ぶのか?ベトナム語学習の難易度?139。インタビューは、私たちが外出行われ、あなたは同意することができますか?140.Taiは私をあなたが好きですか?141。私は頻繁に家から離れています、あなたは同意しない?142。あなたのご両親は、私たちが結婚?聞かせすることに合意しました143。あなたは、この時間は数倍であるベトナムに来ますか?するときは、帰国?144.Denベトナムをあなたが一番好きなもの?145。あなたの健康のような?あなたはどのような病気を持っていますか?146.Toiをお聞きしたくない、あなたがいない?同意する147。あなたの家は病院の近くにありますか?148。私はあなたが水のヘルプ?のボトル1本購入することができ、のどが渇いています149。あなたはショッピングが好きですか?あなたは?購入することを好む150を。何時間あなたがベッドに行く?151。あなたは音楽が好きですか?152。あなたは目の肥えた親を持っていない?153.Thoiベトナム時間であなたは?のように感じる154。あなたの家族の誰もがよくやって?155。あなたは祖国をしませんか?好きですか156。あなたは暇な時間?何をしますか157。日付は今日ですか?それは?今何時である158。私はあなたがいない?同意し、ショッピングが好きな159。家の近くには駐車することができます?160。あなたはペット(犬、猫、...)ではない?持っています161。あなたはまだベトナムを食べますか?あなたはどのようなおいしい料理を参照してください?162。あなたは水?私はいくつかの伝統的な料理を教えてください163。あなたはどこで結婚式をしたいですか?いつですか?164。あなたは水?私はいくつかの伝統的な料理を教えてください165。私はあなたが思う、点灯給与?166。あなたは生活の中で困難を共有で私に参加したいことはないでしょうか?167。私は、あなたが考える、親と一緒に住んで好きではないのですか?168。どのくらいの頻度でアルコールを飲むのですか?169。休日には、通常のですか?























































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: