năng khiếu ngoại ngữ trí nhớ tốt , khả năng diễn đạt lưu loát , gọn ghẽ giỏi tiếng Việt , sử dụng nhuẫn nhuyễn tiếng Việt kiên trì và chăm chỉ , ham học hỏi biết tổ chức công việc nhanh nhẹn , nhạy cảm tự tin
foreign language skillsgood memory, communicate fluently, refreshmentexcellent Vietnamese, using finely nhuẫn Vietnameseperseverance and hard, inquisitiveknow the Organization of workAgile, sensitive confidence
Foreign language skills good memory, ability to express fluently, crisp good Vietnamese, Vietnamese clever use persistent and hardworking, willing to learn how to organize the work agile, confident sensitive