• Thiết kế và giám sát công trình, thầu công trình • Lập kế hoạch, triển khai KH xây nhà • Làm hồ sơ thiết kế -> cung cấp khách hang • Thiết kế • Quản lý thời gian, kỹ thuật, đôn đốc cấp dưới cho đúng tiến độ • Thiết kế
• Design and construction supervision, construction contractor• Planning, implementing KH building• Do the design profile-> offers customers• Design• Time management, technical, urging subordinates to schedule• Design
• Design and construction supervision, construction contractors • Planning, implementation science building • Making design documents -> provide customers • Design • Time management techniques and supervise subordinates for schedule • Design