Số chứng minh nhân dân (hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác) đối với cá nhân; Mã số doanh nghiệp đối với doanh nghiệp; Số quyết định thành lập đối với tổ chức
The number of identity card (or other legal personal certificate) for individuals; Corporate code for business; The decision for the establishment of the Organization
Identity card number (or personal identification other lawful) for individuals; Code for business enterprises; Decided to establish the number of organizations