- nhìn rất bừa bộn, không ngăn nắp - có một chiếc giường và có và đôi giày ủng trên giường - có 1 tủ quần áo - có một cá mi máy giặt, vài bộ đồ ở cạnh máy giặt
- nhìn rất bừa bộn, không ngăn nắp- có một chiếc giường và có và đôi giày ủng trên giường - có 1 tủ quần áo- có một cá mi máy giặt, vài bộ đồ ở cạnh máy giặt
- Looked very messy, untidy - with a bed and boots and shoes on the bed - 1 wardrobe - a fish mi washing machine, some of the clothes in the washing machine next