Có thái độ, lôi kéo, giúp đỡ những người lao động khác chống đối hoặc không tuân theo yêu cầu đúng đắn của cấp trên. Đe doạ đồng nghiệp hoặc cấp trên, khiêu khích, xúi giục đánh nhau hoặc đánh nhau, cãi nhau tại nơi làm việc
There is attitude, entice, helping other workers who oppose or do not follow the proper requirements of the upper level. Threatened colleagues or superiors, provocative, incited a fight or a fight, quarrel at work
Attitude, pull, helping other workers oppose or disobey any requirements of the superior right. Threatening colleagues or superiors, provocative, inciting a fight or a fight, an argument at work