Bảng 2-3: Doanh thu nội địa giai đoạn 2002 – 2006
Năm 2002 2003 2004 2005 2006
Tổng doanh thu 917,3 1.067,0 1.393,2 1.751,6 2.006,0
Doanh thu nội địa 870,9 1.066,2 1.392,6 1.750,7 2.004,6
Tỉ trọng (%) 94,94 99,93 99,96 99,95 99,93
Tốc độ tăng (%) 16,3 30,6 25,7 14,5
Nguồn: Báo cáo thực hiện và kế hoạch của VISSAN 2002, 2003, 2004, 2005, 2006.
Table 2-3: local revenue in 2002-2006Year 2002 2003 2004 2005 2006A total turnover of 917.3 1,067.0 1,393.2 1,751.6 2,006.0Inland Revenue 870.9 1,066.2 1,392.6 1,750.7 2,004.6Density (%) 94.94 99.93 99.96 99.95 99.93The speed increase (%) 16.3 30.6 25.7 14.5Source: implementation report and plan of the VISSAN COMPANY 2002, 2003, 2004, 2005, 2006.
đang được dịch, vui lòng đợi..
Table 3 - 2002: domestic sales phase 2 - 20062006 2002200320042005Total revenue 1.067,0 1.393,2 1.751,6 2.006,0 917,3Inland Revenue 1.066,2 1.392,6 1.750,7 2.004,6 870,9Specific gravity (%) 99,93 99,96 99,95 99,93 94,94Gains (%) 30,6 25,7 14,5 16,3Source: plan, implement, and report on 20022003200420052006 vissan.
đang được dịch, vui lòng đợi..