giao hàng từng phần: cho phép xuất hàng: không quá ngày 10/11/2010 chứng từ: vận đơn, hóa đơn, bảng liệt kê hàng, giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, giấy chứng nhận xuất xứ mẫu VJ (Mã HS:160419)
partial delivery: allowproduction: not so on 10/11/2010documents: invoices, bills, listing customers, certificates of food safety, certificate of origin template VJ (HS Code: 160419)
partial shipments: allow shipment: not too dated 10/11/2010 documents: bills of lading, invoices, listing goods, certificates of food safety, a certificate of origin form VJ ( HS code: 160 419)