Đường kính: 0.5mm - 5.0mm (theo yêu cầu)Đường kính thông dụng: 1.2mm, 1.4mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mmĐộ bóng bề mặt: Dây kẽm có độ bóng sáng hoặc mờ tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Đóng gói: Dạng cuộn, lô nhựa 15kg, đóng trong thùng carton.- Thành phần cơ bản:Zn > 99.995%Pb < 0.003%; Fe < 0.002%; Cu < 0.001%; Cd < 0.002%; Sn < 0.001%; Al < 0.001%. - Tính chất cơ học:Tỉ trọng: 7.14 g/cm3Nhiệt độ nóng chảy: 419.5 oCĐộ bền kéo: 90-130 MpaĐộ giãn dài: 35-50%Đường kính: 0.5mm - 5.0mm (theo yêu cầu)Đường kính thông dụng: 1.2mm, 1.4mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mmĐộ bóng bề mặt: Dây kẽm có độ bóng sáng hoặc mờ tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Đóng gói: Dạng cuộn, lô nhựa 15kg, đóng trong thùng carton.- Thành phần cơ bản:Zn > 99.995%Pb < 0.003%; Fe < 0.002%; Cu < 0.001%; Cd < 0.002%; Sn < 0.001%; Al < 0.001%. - Tính chất cơ học:Tỉ trọng: 7.14 g/cm3Nhiệt độ nóng chảy: 419.5 oCĐộ bền kéo: 90-130 MpaĐộ giãn dài: 35-50%
đang được dịch, vui lòng đợi..
