Không hút thuốc lá trong nhà, phòng làm việc. Không hút thuốc lá nơi công cộng. Không hút thuốc lá trước mặt trẻ em. Không mời hoặc nhận thuốc lá từ bạn bè, đồng nghiệp.
Không hút thuốc lá trong nhà, phòng làm việc.Không hút thuốc lá nơi công cộng.Không hút thuốc lá trước mặt trẻ em.Không mời hoặc nhận thuốc lá từ bạn bè, đồng nghiệp.
Interdiction de fumer dans la maison, au bureau. Interdiction de fumer dans les lieux publics. Ne pas fumer devant des enfants. Non invitant ou de recevoir des cigarettes d'amis, de collègues.
Dans la Chambre de travail de ne pas fumer.Un lieu public de ne pas fumer.Devant les enfants de ne pas fumer.De ne pas accepter l'invitation ou de la fumée à partir d'un ami, un collègue.