TÀI SẢN Tài sàn ngắn hạn(100 = 110+120+130+140+150) 100 16.731.875.433 dịch - TÀI SẢN Tài sàn ngắn hạn(100 = 110+120+130+140+150) 100 16.731.875.433 Anh làm thế nào để nói

TÀI SẢN Tài sàn ngắn hạn(100 = 110+

TÀI SẢN
Tài sàn ngắn hạn
(100 = 110+120+130+140+150) 100 16.731.875.433.624 15.457.989.802.876
Tiền và các khoản tương đương tiền 110 6 1.358.682.600.684 1.527.875.428.216
Tiền 111 1.212.517.600.684 993.333.794.600
Các khoản tương đương tiền 112 146.165.000.000 534.541.633.616
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 8.668.377.936.330 7.469.006.501.322
Chứng khoán kinh doanh 121 7(a) 525.980.876.577 704.814.872.722
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122 7(a) (72.195.440.247) (139.208.371.400)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 7(b) 8.214.592.500.000 6.903.400.000.000
Các khoản phải thu ngắn hạn 130 2.685.469.151.432 2.777.099.430.909
Phải thu khách hàng 131 8 2.202.396.055.303 1.988.614.362.323
Trả trước cho người bán 132 126.289.719.352 420.615.080.215
Phải thu ngắn hạn khác 136 9(a) 359.995.340.900 370.036.643.588
Dự phòng phải thu khó đòi 137 (3.211.964.123) (5.917.834.434)
Tài sản thiếu chờ xử lý 139 - 3.751.179.217
Hàng tồn kho 140 11 3.810.095.215.771 3.554.823.963.018
Hàng tồn kho 141 3.827.369.319.952 3.567.948.334.861
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (17.274.104.181) (13.124.371.843)
Tài sản ngắn hạn khác 150 209.250.529.407 129.184.479.411
Chi phí trả trước ngắn hạn 151 17(a) 156.056.494.506 115.703.239.463
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 53.192.367.873 13.465.035.833
Thuế phải thu Ngân sách Nhà Nước 153 1.667.028 16.204.115
Tài sản dài hạn (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200 10.746.300.510.728 10.312.148.258.081
Các khoản phải thu dài hạn 210 20.898.388.770 21.965.907.697
Phải thu từ cho vay dài hạn 215 5.573.700.349 7.395.303.671
Phải thu dài hạn khác 216 9(b) 15.324.688.421 14.570.604.026
Tài sản cố định 220 8.214.134.749.497 8.086.395.812.459
Tài sản cố định hữu hình 221 12 7.795.345.501.520 7.548.188.780.138
Nguyên giá 222 13.059.721.039.709 11.782.649.084.362
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (5.264.375.538.189) (4.234.460.304.224)
Tài sản cố định vô hình 227 13 418.789.247.977 538.207.032.321
Nguyên giá 228 553.684.246.456 691.495.740.057
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (134.894.998.479) (153.288.707.736)
Bất động sản đầu tư 230 14 142.368.204.632 147.725.868.615
Nguyên giá 231 179.678.050.557 179.594.679.077
Giá trị hao mòn lũy kế 232 (37.309.845.925) (31.868.810.462)
Tài sản dở dang dài hạn 240 843.679.104.973 889.715.794.757
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 241 15 82.393.992.187 65.283.282.436
Xây dựng cơ bản dở dang 242 16 761.285.112.786 824.432.512.321
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 940.365.020.223 671.339.515.656
Đầu tư vào các công ty liên kết, liên doanh 252 7(c) 397.130.670.931 317.972.437.657
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 7(c) 11.378.476.240 11.628.368.600
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 254 7(c) (4.740.126.948) (4.857.290.601)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 7(b) 536.596.000.000 346.596.000.000
Tài sản dài hạn khác 260 584.855.042.633 495.005.358.897
Chi phí trả trước dài hạn 261 17(b) 417.329.840.261 183.505.250.834
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 18(a) 25.180.187.314 150.793.168.409
Lợi thế thương mại 269 19 142.345.015.058 160.706.939.654
TỔNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 27.478.175.944.352 25.770.138.060.957
Mã số Thuyết minh 31/12/2015 1/1/2015
NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 6.554.260.196.767 5.969.901.577.449
Nợ ngắn hạn 310 6.004.316.835.213 5.453.280.356.023
Phải trả người bán 311 20 2.193.602.809.261 1.898.529.392.924
Người mua trả tiển trước 312 19.882.391.510 17.826.386.435
Thuế phải nộp ngân sách nhà nước 313 21 215.807.811.014 502.643.076.304
Phải trả người lao động 314 452.476.117.228 163.476.907.176
Chi phí phải trả 315 22 593.485.587.927 632.991.337.019
Doanh thu chưa thực hiện 318 1.350.893.817 17.424.992
Phải trả ngắn hạn khác 319 23(a) 644.468.337.067 598.428.618.781
Vay ngắn hạn 320 24(a) 1.475.358.507.208 1.279.525.014.840
Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 25(a) 2.420.017.605 4.122.882.763
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 322 26 405.464.362.576 355.719.314.789
Nợ dài hạn 330 549.943.361.554 516.621.221.426
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 2.598.840.218
Phải trả dài hạn khác 337 23(b) 2.814.519.233 8.192.561.774
Vay dài hạn 338 24(b) 368.170.178.853 346.383.586.552
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 18(b) 89.034.118.250 84.711.303.600
Dự phòng phải trả dài hạn 342 25(b) 87.325.705.000 77.333.769.500
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410) 400 20.923.915.747.585 19.800.236.483.508
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]
Sao chép!
PROPERTY Your short-term floor(100 = 110 + 120 + 131 + 140 + 150) 100 16,731,875,433,624 15,457,989,802,876Cash and cash equivalents 110 6 1,358,682,600,684 1,527,875,428,216 111 1,212,517,600,684 993,333,794,600 money The account cash equivalents 112 146,165,000,000 534,541,633,616The short term financial investments 120 8,668,377,936,330 7,469,006,501,322 Trading securities 7 121 (a) 525,980,876,577 704,814,872,722 Reserve stock trading off 122 7 (a) (72,195,440,247) (139,208,371,400) Investments held to maturity date 7-123 (b) 8,214,592,500,000 6,903,400,000,000Short-term receivables 130 2,685,469,151,432 2,777,099,430,909 Customer receivable 131 8 2,202,396,055,303 1,988,614,362,323 Prepaid to seller 132 126,289,719,352 420,615,080,215 Other short-term receivable 136 9 (a) 359,995,340,900 370,036,643,588 Contingency provision 137 (3,211,964,123) (5,917,834,434) The lack of property pending 139-3,751,179,217140 11 3,810,095,215,771 3,554,823,963,018 inventory 141 3,827,369,319,952 3,567,948,334,861 inventory Discount backup inventory 149 (17,274,104,181) (13,124,371,843)Other short-term assets 150 209,250,529,407 129,184,479,411 Short-term prepaid expenses 151 17 (a) 156,056,494,506 115,703,239,463 Value added tax is deducted 152 53,192,367,873 13,465,035,833 Taxes receivable 153 1,667,028 16,204,115 State budgetLong term assets (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200 10,746,300,510,728 10,312,148,258,081Long-term receivables 210 20,898,388,770 21,965,907,697 Receivable from long-term lending 215 5,573,700,349 7,395,303,671 Other long-term receivable 216 9 (b) 15,324,688,421 14,570,604,026220 8,214,134,749,497 8,086,395,812,459 fixed assets Tangible fixed assets 221 12 7,795,345,501,520 7,548,188,780,138 Raw-222 13,059,721,039,709 11,782,649,084,362 price The value accumulated depreciation 223 design (5,264,375,538,189) (4,234,460,304,224) Intangible fixed assets 227 13 418,789,247,977 538,207,032,321 228 553,684,246,456 691,495,740,057 original Depreciation value accumulatively 229 (134,894,998,479) (153,288,707,736)230 14 142,368,204,632 147,725,868,615 investment property 231 179,678,050,557 179,594,679,077 original Depreciation value accumulatively 232 (37,309,845,925) (31,868,810,462)Unfinished long-term assets 240 843,679,104,973 889,715,794,757 The cost of manufacturing and business long-term unfinished 241 15 82,393,992,187 65,283,282,436 The basic construction of unfinished 242 16 761,285,112,786 824,432,512,321The long-term financial investments 250 940,365,020,223 671,339,515,656 Investments in associated companies, joint venture 252 7 (c) 397,130,670,931 317,972,437,657 Investment in units 7 253 (c) 11,378,476,240 11,628,368,600 Redundancy rebates on long-term financial investments 254 7 (c) (4,740,126,948) (4,857,290,601) Investments held to maturity date 255 7 (b) 536,596,000,000 346,596,000,000Other long-term assets 260 584,855,042,633 495,005,358,897 Long-term prepayments 261 17 (b) 417,329,840,261 183,505,250,834 Deferred income tax assets 262 18 (a) 25,180,187,314 150,793,168,409 Commercial advantage 269 19 142,345,015,058 160,706,939,654TOTAL ASSETS (270 = 100 + 200) 270 27,478,175,944,352 25,770,138,060,957 Code presentation 31/12/2015 1/1/2015SOURCES OF CAPITAL PAYABLE (300 = 330 + 310) 300 6,554,260,196,767 5,969,901,577,449Short-term debt 310 6,004,316,835,213 5,453,280,356,023Pay the seller 311 20 2,193,602,809,261 1,898,529,392,924Buyer imposed before 312 19,882,391,510 17,826,386,435Tax State budget 313 21 215,807,811,014 502,643,076,304Pay workers 314 452,476,117,228 163,476,907,176Costs are charged 315 22 593,485,587,927 632,991,337,019Revenues have not yet made 318 1,350,893,817 17,424,992Other short term pay 319 23 (a) 644,468,337,067 598,428,618,781Short term loans 24 320 (a) 1,475,358,507,208 1,279,525,014,840Redundancy pay short 321 25 (a) 2,420,017,605 4,122,882,763Reward and benefits fund 322 26 405,464,362,576 355,719,314,789Long-term debt 330 549,943,361,554 516,621,221,426Revenues have not yet made long-term 336 2,598,840,218 Other long-term payable 337 23 (b) 2,814,519,233 8,192,561,774Long term loans 24 338 (b) 368,170,178,853 346,383,586,552Deferred income tax is charged 341 18 (b) 89,034,118,250 84,711,303,600Redundancy pay long term 342 25 (b) 87,325,705,000 77,333,769,500EQUITY (400 = 410) 400 20,923,915,747,585 19,800,236,483,508
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]
Sao chép!
ASSETS
CURRENT ASSETS
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100 16,731,875,433,624 15,457,989,802,876
Cash and cash equivalents 110 6 1.358.682.600.684 1.527.875.428.216
Money 993 333 794 600 111 1.212.517.600.684
cash equivalents 146 165 000 000 534 541 633 616 112
financial investments 120 8.668.377.936.330 7.469.006.501.322 short-term
trading securities 121 7 (a) 525 980 .876.577 704 814 872 722
Provision for impairment of trading securities 122 7 (a) (72,195,440,247) (139,208,371,400)
investments held to maturity 123 7 (b) 8.214.592.500.000 6.9034 billion. 000
short-term receivables 130 2.685.469.151.432 2.777.099.430.909
client receivables 8 2.202.396.055.303 1.988.614.362.323 131
prepayments 126 289 719 352 420 615 080 215 132 sellers
short-term receivables other 136 9 (a) 359 995 340 900 370 036 643 588
Provision for bad debts 137 (3,211,964,123) (5,917,834,434)
assets pending 139-3751179217
inventories 140 11 3.810.095.215.771 3,554,823,963,018
3.827.369.319.952 3.567.948.334.861 inventories 141
Provision for decline in inventories 149 (17,274,104,181) (13,124,371,843)
assets 209 250 529 407 129 184 479 411 150 other short-term
Expenses short-term prepaid expenses 151 17 (a) 156 056 494 506 115 703 239 463
value added Tax deductible 53,192,367,873 13,465,035,833 152
Taxes receivable 153 State Budget 16,204,115 1,667,028
long-term assets ( 200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200 10,746,300,510,728 10,312,148,258,081
long-term receivables 20,898,388,770 21,965,907,697 210
receivables from long-term loans 5,573,700,349 7,395,303,671 215
other long-term receivables 216 9 (b) 15,324,688,421 14,570,604,026
fixed assets 8.214.134.749.497 8.086.395.812.459 220
tangible fixed assets 221 12 7.795.345.501.520 7.548.188.780.138
Highlands 13.059.721.039.709 price 11.782.649.084.362 222
accumulated depreciation 223 (5,264,375,538,189) (4,234,460,304,224)
fixed assets 418 789 247 977 538 207 032 321 intangible 227 13
228 cost 691 495 740 057 553 684 246 456
accumulated depreciation 229 (134,894,998,479) (153,288,707,736)
Real estate 142 368 204 632 147 725 868 615 investment 230 14
179 678 050 557 179 594 679 077 cost 231
accumulated depreciation design 232 (37,309,845,925) (31,868,810,462)
assets 240 843 679 104 973 long-term progress 889 715 794 757
production costs of unfinished business 82,393,992,187 65,283,282,436 long-term 15 241
Construction in progress 242 761 285 112 786 824 432 512 321 16
investments 940 365 020 223 250 long-term 671 339 515 656
investments in associated companies and joint ventures 252 7 (c) 397 130 670 931 317 972 437 657
Equity investments in shares other 7 253 (c) 11,378,476,240 11,628,368,600
Provision for impairment of long-term financial investments 7 254 (c) (4,740,126,948) (4,857,290,601)
investments held to maturity 255 7 (b ) 536 596 000 000 346 596 000 000
assets 584 855 042 633 495 005 358 897 260 other long-term
prepaid expenses long-term 261 17 (b) 417 329 840 261 183 505 250 834
income tax assets 262 18 Deferred (a) 25 180. 187 314 150 793 168 409
Goodwill 142 345 015 058 160 706 939 654 269 19
TOTAL ASSETS (270 = 100 + 200) 270 27,478,175,944,352 25,770,138,060,957
code Notes 12.31.2015 1/1 / 2015
CAPITAL
lIABILITIES (300 = 310 + 330) 300 6,554,260,196,767 5,969,901,577,449
6.004.316.835.213 5.453.280.356.023 310 Current liabilities
Trade accounts payable 1,898 311 20 2.193.602.809.261 .529.392.924
buyers 19,882,391,510 17,826,386,435 312 prepaid
tax payable state budget 215 807 811 014 502 643 076 304 21 313
payable 452 476 117 228 163 476 907 176 314 workers
Accrued expenses 315 22 593 485 .587.927 632 991 337 019
318 unrealized revenue 1,350,893,817 17,424,992
other short-term payables 319 23 (a) 644 468 337 067 598 428 618 781
short-term borrowings 320 24 (a) 1.475.358.507.208 1279525014. 840
Provision for short term payables 321 25 (a) 2,420,017,605 4,122,882,763
bonus and 405 464 362 576 355 719 314 789 26 322 benefits
liabilities 549 943 361 554 516 621 221 426 330 long-term
unrealized revenue LT 336 2,598,840,218
other long-term payables 337 23 (b) 2,814,519,233 8,192,561,774
long-term borrowings 338 24 (b) 368 170 178 853 346 383 586 552
income tax 18 341 Deferred (b) 84 711 89,034,118,250. 303 600
Provision for long-term payable 342 25 (b) 87,325,705,000 77,333,769,500
EQUITY (400 = 410) 400 20,923,915,747,585 19,800,236,483,508
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: