4. Ban Lãnh đạo Công ty.Số TT Họ và tên Năm sinh Quốc tịch Chứ dịch - 4. Ban Lãnh đạo Công ty.Số TT Họ và tên Năm sinh Quốc tịch Chứ Anh làm thế nào để nói

4. Ban Lãnh đạo Công ty.Số TT Ho

4. Ban Lãnh đạo Công ty.
Số TT Họ và tên Năm sinh Quốc tịch Chức vụ Trình độ Thâm niên C.T
1. Mai Thọ Trung 1966 Việt Nam Giám đốc Cử nhân Luật 30

2.
Nguyễn văn Dũng 1988 Việt Nam P.Giám đốc Thạc sỹ Lâm nghiêp 07
3. Nguyễn Thanh Huyền 1972 Việt Nam P.Giám đốc Cử nhân kinh tế 20
4. Trần Thị Thêm 1985 Việt Nam TP.Kế toán Cử nhân kinh tế
05
5. Nguyễn Thị Khang 1988 Việt Nam TP. Hành chính Cử nhân HVHC 07
6 Nguyễn Trọng Hưng 1976 Việt Nam TP. Vệ sinh Công nghiệp Cử nhân KT công nghiệp 10
7 Nguyễn Trường Thắng 1983 Việt Nam TP. Cây xanh Kỹ sư nông nghiệp
12

8 Nguyễn Thị Dung 1992 Việt Nam TP. Kinh doanh Cao đẳng kinh doanh 03













5. Danh sách cán bộ giám sát kỹ thuật thuộc khối văn phòng và các điểm thực hiện theo Hợp đồng.
Số TT Họ và tên Năm sinh Quốc tịch Chức vụ Trình độ Thâm niên C.T
1. Nguyễn Thanh Hà 1978 Việt Nam CB.Kỹ Thuật Cử nhân KT Công nghiệp 15
2. Nguyễn Tiến Tâm 1979 Việt Nam CB.Kỹ Thuật Cử nhân KT Công nghiệp 12
3. Nguyễn Hữu Hùng 1981 Việt Nam Giám sát Cao đẳng nghề 10
4. Mai Đức Biên 1992 Việt Nam Giám sát Cao Đẳng nghề 05
5. Nguyễn Thúy Hằng 1987 Việt Nam Giám sát Cao đẳng nghề 07
7. Vũ Thị Hằng 1979 Việt Nam Giám sát Cao đẳng nghề 13
8. Lê Ngọc Quý 1976 Việt Nam Giám sát Cao đẳng nghề 15
9. Mai Trung Hưng 1991 Việt Nam Giám sát Cử nhân KT Công nghiệp 03
10. Hoàng Văn Kiên 1983 Việt Nam Giám sát Cử nhân KT công nghiệp 06
11. Lê Văn cường 1976 Việt Nam Giám sát Kỹ sư NN 12
12. Bùi Quang Huy 1982 Việt Nam Giám sát Kỹ sư NN 10







6. Danh sách nhân viên có trình độ kỹ thuật làm sạch cao.

Số TT Họ và tên Năm sinh Quốc tịch Chức vụ
1. Nguyễn Thị Bích 1986 Việt Nam Tổ trưởng
2. Đinh Văn Táu 1979 Việt Nam Tổ trưởng
3. Vũ Thị Thùy 1976 Việt Nam Tổ trưởng
4. Vũ Đức Luật 1973 Việt Nam Tổ trưởng
5. Bùi Xuân Vần 1964 Việt Nam Tổ trưởng
6. Nguyễn Thị Chuyển 1968 Việt Nam Tổ trưởng
7. Nguyễn Văn Phương 1974 Việt Nam Tổ trưởng
8. Nguyễn Thị Miền 1969 Việt Nam Tổ trưởng
9. Lê Văn Bình 1977 Việt Nam Tổ trưởng
10. Bùi Thị Mến 1971 Việt Nam Nhân viên
11. Bùi Đức Hợp 1985 Việt Nam Nhân viên
12. Nguyễn Thị Lan 1982 Việt Nam Nhân viên
13. Nguyễn Thị Lụa 1986 Việt Nam Nhân viên
14 Trần Thị Nhu 1986 Việt Nam Nhân viên
15. Nguyễn Thị Ngọc 1988 Việt Nam Nhân viên
16. Nguyễn Xuân Vụ 1976 Việt Nam Nhân viên
17. Nguyễn Thị Minh 1978 Việt Nam Nhân viên
18. Nguyễn Hải Dương 1993 Việt Nam Nhân viên
19. Bùi Ngọc Tuyên 1974 Việt Nam Nhân viên
20. Đỗ Văn Toán 1972 Việt Nam Nhân viên
21 Phạm Phú Công 1986 Việt Nam Nhân viên
22. Đỗ Văn Tuân 1972 Việt Nam Nhân viên
23. Trần Đức Đáng 1978 Việt Nam Nhân viên
24 Hoàng Văn Thú 1972 Việt Nam Nhân viên
25. Nguyễn Văn Chương 1983 Việt Nam Nhân viên
26. Chu Thị Xuyến 1984 Việt Nam Nhân viên
27. Vũ Ngọc Nhẫn 1990 Việt Nam Nhân viên
28. Chu Văn Sơn 1979 Việt Nam Nhân viên
29. Bùi Thị Duyên 1979 Việt Nam Nhân viên
30. Chu Thị Chi 1975 Việt Nam Nhân viên
31 Bùi Thị Bình 1969 Việt Nam Nhân viên
32 Vũ Thị Đang 1963 Việt Nam Nhân viên
33 Vũ Thị Phin 1967 Việt Nam Nhân viên
34 Trần Thị Ca 1975 Việt Nam Nhân viên
35 Lê Thị Hằng 1985 Việt Nam Nhân viên
36 Vũ Thị Thúy 1988 Việt Nam Nhân viên
37 Trần thanh Hương 1986 Việt Nam Nhân viên
38 Nguyễn Thị Tùng 1990 Việt Nam Nhân viên
39 Nguyễn Thị Thanh 1991 Việt Nam Nhân viên

0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]
Sao chép!
4. the Board of Directors.The number of birth name TT nationality position of seniority level c. T1. Mai Tho Central 1966 Vietnam Director Bachelor of Law 302. Nguyen Van dung Vietnam 1988 p. Director master of Forestry needed 73. Nguyen Thanh Huyen 1972 Vietnam Ward Director of Economics 204. Tran Thi More 1985 Vietnam HO CHI MINH CITY. Accounting Bachelor of Economics 55. the 1988 Vietnam Ho Chi Minh Khang Nguyen Thi administration Bachelor of HVHC 076 Nguyen trong Hung 1976 Vietnam Ho Chi Minh City industrial hygiene Bachelors industry 107 Nguyen Truong Won 1983 Vietnam Ho Chi Minh City Green agricultural engineer 128 Nguyen Thi Dung 1992 Vietnam Ho Chi Minh City College of business business 3 5. The list of technical surveillance officers in Office blocks and the points made under contract.The number of birth name TT nationality position of seniority level c. T1. Nguyen Thanh Ha 1978 Vietnam CB. Bachelor of engineering industry 152. Nguyen Tien Center 1979 Vietnam CB. Bachelor of engineering industry 123. Nguyen Huu Hung 1981 vocational college monitoring Vietnam 104. Mai Đức 1992 vocational College monitoring Vietnam 55. Nguyen Thuy Hang 1987 Vietnam vocational college monitoring 77. Constant 1979 Vietnam Vu oversees vocational college 138. Le Ngoc You 1976 Vietnam vocational college 15 monitor9. Mai Trung Hung 1991 Vietnam monitor industry Bachelor 310. Hoang Van Kien 1983 Bachelor monitoring Vietnam industry 611. Le Van CUONG 1976 Vietnam AGRICULTURE engineers monitoring 1212. Mr. Bui Quang Huy 1982 Vietnam AGRICULTURE engineers monitoring 106. List of qualified technical personnel cleaning.The number of birth name TT nationality position1. Nguyen Thi Bich 1986 Vietnam Chief2. Dinh van Vatica Mangachapoi 1979 Vietnam Chief3. Vu Thi Thuy 1976 Vietnam Chief4. German Law 1973 Vietnam Chief Wu5. Mr. Bui Xuan Spell 1964 Vietnam Chief6. the 1968 Vietnam Chief Transfer Naik7. Nguyen Van Phuong 1974 Vietnam Chief8. Nguyen Thi Mien 1969 Vietnam Chief9. Le Van Binh 1977 Vietnam Chief10. Bui Thi Affection 1971 Vietnam staff11. Bui Duc Case 1985 Vietnam staff12. Nguyen Thi Lan 1982 Vietnam staff13. Nguyen Thi Lua 1986 Vietnam staff14 Tran Thi Nhu 1986 Vietnam staff15. Nguyen Thi Ngoc 1988 Vietnam staff16. Nguyen Xuan Service 1976 Vietnam staff17. Nguyen Thi Minh 1978 Vietnam staff18. Nguyen Hai Duong 1993 Vietnam staff19. Bui Ngoc Tuyen 1974 Vietnam staff20. Do van Math 1972 Vietnam staff21 Pham Phu The 1986 Vietnam staff22. Do van comply with the 1972 Vietnam staff23. German Ceiling value for 1978 Vietnam staffAnimal 1972 Vietnam Hoang Van 24 employees25. Nguyen Literature 1983 Vietnam staff26. Chu Thi Xuyen 1984 Vietnam staff27. Vu Ngoc Rings 1990 Vietnam staff28. Chu van son 1979 Vietnam staff29. Bui Thi Duyen 1979 Vietnam staff30. Chu Thi Chi 1975 Vietnam staff31 Bui Thi Binh 1969 Vietnam staffVu 32 Are 1963 Vietnam staffVu 33 Phin 1967 Vietnam staff34 Tran Thi Ca 1975 Vietnam staff35 Le Thi Hang 1985 Vietnam staff36 Vu Thuy 1988 Vietnam staffTran thanh Huong 37 1986 Vietnam staff38 Naik Suresh 1990 Vietnam staff39 Nguyen Thi Thanh 1991 Vietnam staff
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: