ĐỘNG CƠKiểu động cơSOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàngHộp sốSàn 5 cấpTự  dịch - ĐỘNG CƠKiểu động cơSOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàngHộp sốSàn 5 cấpTự  Anh làm thế nào để nói

ĐỘNG CƠKiểu động cơSOHC i-VTEC, 4 x





ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ
SOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng
Hộp số
Sàn 5 cấp
Tự động 5 cấp
Dung tích xi lanh (cc)
1.497
Công suất cực đại (kw/rpm)
88/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
145/4.800
Đường kính xy-lanh x hành trình piston (mm x mm)
73,0 x 89,4
Dung tích bình xăng ( lít )
42
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử


KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.430 x 1.695 x 1.485
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Chiều rộng cơ sở (mm)
1.490/1.475
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.3
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.485
1.520
Dung tích khoang chứa đồ (lít)
506
BÁNH XE
Cỡ lốp
175/65R15
La-zăng đúc
Không
15 Inch
HỆ THỐNG GIẢM XÓC
Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
NGOẠI THẤT
Đèn pha
Halogen
Halogen
Đèn phanh thứ 3 trên cao


Đèn sương mù
Không

Cửa kính điện (tự động lên xuống)


Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt (ghế lái).


Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ
Không

Chụp ống xả
Không
Mạ Crom
NỘI THẤT
Hệ thống điều hoà nhiệt độ hai chiều


Bộ điều khiển gương chiếu hậu


Bảng đồng hồ trung tâm hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời


Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Ghế lái điều chỉnh được độ ngả cao thấp


Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ


Gương trang điểm cho hàng ghế trước


Đèn đọc bản đồ phía sau


Tay nắm cửa phía trong mạ Crom
Không

TAY LÁI
Hệ thống lái trợ lực điện


Chất liệu
Da
Da
Tay lái điều chỉnh 4 hướng


Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay
Không

Tay lái thích hợp nút điều khiển âm thanh
Không

HỆ THỐNG ÂM THANH
Đài AM/FM, hỗ trợ MP3/WMA


Hỗ trợ kết nối USB


Giắc cắm AUX


Hệ thống loa
4 loa
4 loa
Ăng-ten trên nóc


TIỆN ÍCH KHÁC
Khoá điện điều khiển từ xa


Nắp bình xăng nhấn mở 1 chạm


Hộc đựng cốc hàng phía trước


Hộp đựng cốc hàng phía sau


Hộc đựng đồ cửa xe


Hộc đồ phía trước ghế lái và ghế phụ


AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS


Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD


Hệ thống phanh khẩn cấp BA


Hệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bên


Chìa khoá được mã hoá chống trộm


Hệ thống báo động



DANH MỤC
1,5 MT
1.5 AT
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ
SOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng
Hộp số
Sàn 5 cấp
Tự động 5 cấp
Dung tích xi lanh (cc)
1.497
Công suất cực đại (kw/rpm)
88/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
145/4.800
Đường kính xy-lanh x hành trình piston (mm x mm)
73,0 x 89,4
Dung tích bình xăng ( lít )
42
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử


KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.430 x 1.695 x 1.485
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Chiều rộng cơ sở (mm)
1.490/1.475
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.3
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.485
1.520
Dung tích khoang chứa đồ (lít)
506
BÁNH XE
Cỡ lốp
175/65R15
La-zăng đúc
Không
15 Inch
HỆ THỐNG GIẢM XÓC
Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
NGOẠI THẤT
Đèn pha
Halogen
Halogen
Đèn phanh thứ 3 trên cao


Đèn sương mù
Không

Cửa kính điện (tự động lên xuống)


Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt (ghế lái).


Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ
Không

Chụp ống xả
Không
Mạ Crom
NỘI THẤT
Hệ thống điều hoà nhiệt độ hai chiều


Bộ điều khiển gương chiếu hậu


Bảng đồng hồ trung tâm hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời


Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Ghế lái điều chỉnh được độ ngả cao thấp


Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ


Gương trang điểm cho hàng ghế trước


Đèn đọc bản đồ phía sau


Tay nắm cửa phía trong mạ Crom
Không

TAY LÁI
Hệ thống lái trợ lực điện


Chất liệu
Da
Da
Tay lái điều chỉnh 4 hướng


Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay
Không

Tay lái thích hợp nút điều khiển âm thanh
Không

HỆ THỐNG ÂM THANH
Đài AM/FM, hỗ trợ MP3/WMA


Hỗ trợ kết nối USB


Giắc cắm AUX


Hệ thống loa
4 loa
4 loa
Ăng-ten trên nóc


TIỆN ÍCH KHÁC
Khoá điện điều khiển từ xa


Nắp bình xăng nhấn mở 1 chạm


Hộc đựng cốc hàng phía trước


Hộp đựng cốc hàng phía sau


Hộc đựng đồ cửa xe


Hộc đồ phía trước ghế lái và ghế phụ


AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS


Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD


Hệ thống phanh khẩn cấp BA


Hệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bên


Chìa khoá được mã hoá chống trộm


Hệ thống báo động



DANH MỤC
1,5 MT
1.5 AT
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ
SOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng
Hộp số
Sàn 5 cấp
Tự động 5 cấp
Dung tích xi lanh (cc)
1.497
Công suất cực đại (kw/rpm)
88/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
145/4.800
Đường kính xy-lanh x hành trình piston (mm x mm)
73,0 x 89,4
Dung tích bình xăng ( lít )
42
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử


KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.430 x 1.695 x 1.485
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Chiều rộng cơ sở (mm)
1.490/1.475
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.3
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.485
1.520
Dung tích khoang chứa đồ (lít)
506
BÁNH XE
Cỡ lốp
175/65R15
La-zăng đúc
Không
15 Inch
HỆ THỐNG GIẢM XÓC
Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
NGOẠI THẤT
Đèn pha
Halogen
Halogen
Đèn phanh thứ 3 trên cao


Đèn sương mù
Không

Cửa kính điện (tự động lên xuống)


Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt (ghế lái).


Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ
Không

Chụp ống xả
Không
Mạ Crom
NỘI THẤT
Hệ thống điều hoà nhiệt độ hai chiều


Bộ điều khiển gương chiếu hậu


Bảng đồng hồ trung tâm hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời


Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Ghế lái điều chỉnh được độ ngả cao thấp


Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ


Gương trang điểm cho hàng ghế trước


Đèn đọc bản đồ phía sau


Tay nắm cửa phía trong mạ Crom
Không

TAY LÁI
Hệ thống lái trợ lực điện


Chất liệu
Da
Da
Tay lái điều chỉnh 4 hướng


Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay
Không

Tay lái thích hợp nút điều khiển âm thanh
Không

HỆ THỐNG ÂM THANH
Đài AM/FM, hỗ trợ MP3/WMA


Hỗ trợ kết nối USB


Giắc cắm AUX


Hệ thống loa
4 loa
4 loa
Ăng-ten trên nóc


TIỆN ÍCH KHÁC
Khoá điện điều khiển từ xa


Nắp bình xăng nhấn mở 1 chạm


Hộc đựng cốc hàng phía trước


Hộp đựng cốc hàng phía sau


Hộc đựng đồ cửa xe


Hộc đồ phía trước ghế lái và ghế phụ


AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS


Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD


Hệ thống phanh khẩn cấp BA


Hệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bên


Chìa khoá được mã hoá chống trộm


Hệ thống báo động


Khu vực điều khiển âm thanh và màn hình hiển thị : Được thiết kế với giao diện như trên một chiếc Smartphone mang đên cảm giác cao cấp và hiện đại. Cùng lúc đó, những đường nối gân nổi uốn lượn theo vùng T-Zone làm tăng thêm sự phấn khích à hứng khởi mỗi khi cầm lái
KHU VỰC BẢNG ĐIỂU KHIỂN TRUNG TÂM : Được thiết kế hiện đại với màu nền ánh kim, hiển thị đa thông tin gồm quãng đường tổng, từng hành trình hoặc quãng đường có thể đi tiếp tương ứng mức xăng còn lại; mức tiêu hao nhiên liệu tức thời hay trung bình.
ĐIỆN THOẠI RẢNH TAY : Chế độ đàm thoại rảnh tay (HFT) tiện lợi giúp bạn dễ dàng nhận và ngắt cuộc gọi mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ÂM THANH : Honda City 2015 được trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao gồm đầu CD 1 đĩa tích hợp dàn 4 loa, hỗ trợ kết nối AUX, USB, radio AM/FM giúp bạn tận hưởng những bản nhạc yêu thích trên mọi hành trình.
CÔNG SUẤT VƯỢT TRỘI, HIỆU QUẢ TUYỆT ĐỐI

Hội tụ những công nghệ tiên tiến giúp xe hoạt động mạnh mẽ nhưng vẫn luôn luôn tiết kiệm nhiên liệu, Honda City được ra đời nhằm mang đến cho khách hàng những giá trị mong muốn. Honda City, mỗi hành trình của bạn đều sẽ là những trải nghiệm xứng đáng.
TỰ TIN ĐỂ DẪN ĐẦU

Sở hữu Honda City với tất cả những tính năng đáng mơ ước trong phân khúc cũng đồng thời với việc sở hữu lòng tự tin và niềm kiêu hãnh. Vì thế, bạn hãy luôn sẵn sàng làm chủ City để tiếp tục hành trình khám phá những cung đường rộng mở đễn thành công trong cuộc sống.

Lẫy chuyển số tay thông minh được tích hợp trên vô lăng mang đến cảm giác lái thể thao đầy phấn khích (CVT)

Honda City trang bị tay lái trợ lực điện mang đến phản hồi nhạy và chính xác, giúp bạn điều khiển xe một cách dễ dàng và an toàn mỗi khi đánh lái vào cua hay chuyển hướng.

Sau khi được kích hoạt từ việc nhấn nút ECON, chế độ sẽ hiệu chỉnh hệ thống làm việc của động sơ và điều hòa không khí để giảm thiểu những tiêu hao nhiên liệu không cần thiết (CVT).

CO Coaching - Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu được hiể
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]
Sao chép!
THE ENGINEEngine typeSOHC i-VTEC, 4 cylinder in lineBox numberThe floor-level 55-speed automaticDisplacement (cc)1,497Maximum power (kw/rpm)88/6,600Maximum torque (Nm/rpm)145/4,800Cylinder diameter x piston journey (mm x mm)73.0 x 89.4Tank capacity (litres)42Fuel systemPGM-FIThrottle valve adjustable electronicallyThereThereSIZE/WEIGHTLength x width x height (mm)4430 x 1,640 x 1,695Wheel base (mm)2,550Base width (mm)1,490/1,475Clearance (mm)160Minimum turning radius (m)5.3Weight (kg)1,4851,520Tankage map (litres)506WHEELSTire size175/65R15La-zăng castingNot15 InchDAMPING SYSTEMFront suspensionIndependent McPhersonRear suspensionTwisted so enragedBRAKE SYSTEMSFront brakesDisc brakesRear brakesDisc brakesEXTERIORHeadlightsHalogenHalogenThe third brake light on highThereThereFog lightsNotThereGlass doors (automatic up and down)ThereThereElectric automatic glass doors up down a touch, anti-trapped (Chair).ThereThereMirror integrated turn alarmNotThereTaking the exhaust pipeNotChromium PlatedTHE INTERIORRefrigeration systems in two dimensionsThereThereMirror controllerThereThereCentre clock dashboard display instantaneous fuel consumptionThereThereSeat materialFeltsFeltsAdjustable speed drive reclining chair high lowThereThereThe install button on the clock PanelThereThereFront row seats for the makeup mirrorThereThereRead the map lights rearThereThereThe door handles in chromeNotThereTHE STEERINGElectric power steering systemThereThereMaterialDaDa4 direction adjustable driverThereThereIntegrated driver triggered switch of handsNotThereProper steering audio control buttonsNotThereTHE SOUND SYSTEMAM/FM radio, supports MP3/WMAThereThereSupport USB connectionThereThereThe AUX connectorThereThereSpeaker system4 speakers4 speakersThe antenna on the roofThereThereOTHER ADD-ONSElectric lock remote controlThereThereGas tank cap press open 1 touchThereThereFront row Cup holder coarseThereTherePackaging Cup row afterThereThereCoarse deposit car doorsThereThereCoarse map front steering and seat extra chairsThereThereSAFEHard braking ABS anti-lock systemThereThereThe system electronic brake force distribution EBDThereThereEmergency braking system THREEThereThereAir bag system for the driver and the person next toThereThereEncrypted key anti theftThereThereAlarm systemThereThereCATALOG1.5 MT1.5 ATTHE ENGINEEngine typeSOHC i-VTEC, 4 cylinder in lineBox numberThe floor-level 55-speed automaticDisplacement (cc)1,497Maximum power (kw/rpm)88/6,600Maximum torque (Nm/rpm)145/4,800Cylinder diameter x piston journey (mm x mm)73.0 x 89.4Tank capacity (litres)42Fuel systemPGM-FIThrottle valve adjustable electronicallyThereThereSIZE/WEIGHTLength x width x height (mm)4430 x 1,640 x 1,695Wheel base (mm)2,550Base width (mm)1,490/1,475Clearance (mm)160Minimum turning radius (m)5.3Weight (kg)1,4851,520Tankage map (litres)506WHEELSTire size175/65R15La-zăng castingNot15 InchDAMPING SYSTEMFront suspensionIndependent McPhersonRear suspensionTwisted so enragedBRAKE SYSTEMSFront brakesDisc brakesRear brakesDisc brakesEXTERIORHeadlightsHalogenHalogenThe third brake light on highThereThereFog lightsNotThereGlass doors (automatic up and down)ThereThereElectric automatic glass doors up down a touch, anti-trapped (Chair).ThereThereMirror integrated turn alarmNotThereTaking the exhaust pipeNotChromium PlatedTHE INTERIORRefrigeration systems in two dimensionsThereThereMirror controllerThereThereCentre clock dashboard display instantaneous fuel consumptionThereThereSeat materialFeltsFeltsAdjustable speed drive reclining chair high lowThereThereThe install button on the clock PanelThereThereFront row seats for the makeup mirrorThereThereRead the map lights rearThereThereThe door handles in chromeNotThereTHE STEERINGElectric power steering systemThereThereMaterialDaDa4 direction adjustable driverThereThereIntegrated driver triggered switch of handsNotThereProper steering audio control buttonsNotThereTHE SOUND SYSTEMAM/FM radio, supports MP3/WMAThereThereSupport USB connectionThereThereThe AUX connectorThereThereSpeaker system4 speakers4 speakersThe antenna on the roofThereThereOTHER ADD-ONSElectric lock remote controlThereThereGas tank cap press open 1 touchThereThereFront row Cup holder coarseThereTherePackaging Cup row afterThereThereCoarse deposit car doorsThereThereCoarse map front steering and seat extra chairsThereThereSAFEHard braking ABS anti-lock systemThereThereThe system electronic brake force distribution EBDThereThereEmergency braking system THREEThereThereAir bag system for the driver and the person next toThereThereEncrypted key anti theftThereThereAlarm systemThereThereCATALOG1.5 MT1.5 ATTHE ENGINEEngine typeSOHC i-VTEC, 4 cylinder in lineBox numberThe floor-level 55-speed automaticDisplacement (cc)1,497Maximum power (kw/rpm)88/6,600Maximum torque (Nm/rpm)145/4,800Cylinder diameter x piston journey (mm x mm)73.0 x 89.4Tank capacity (litres)42Fuel systemPGM-FIThrottle valve adjustable electronicallyThereThereSIZE/WEIGHTLength x width x height (mm)4430 x 1,640 x 1,695Wheel base (mm)2,550Base width (mm)1,490/1,475Clearance (mm)160Minimum turning radius (m)5.3Weight (kg)1,4851,520Tankage map (litres)506WHEELSTire size175/65R15La-zăng castingNot15 InchDAMPING SYSTEMFront suspensionIndependent McPhersonRear suspensionTwisted so enragedBRAKE SYSTEMSFront brakesDisc brakesRear brakesDisc brakesEXTERIORHeadlightsHalogenHalogenThe third brake light on highThereThereFog lightsNotThereGlass doors (automatic up and down)ThereThereElectric automatic glass doors up down a touch, anti-trapped (Chair).ThereThereMirror integrated turn alarmNotThereTaking the exhaust pipeNotChromium PlatedTHE INTERIORRefrigeration systems in two dimensionsThereThereMirror controllerThereThereCentre clock dashboard display instantaneous fuel consumptionThereThereSeat materialFeltsFeltsAdjustable speed drive reclining chair high lowThereThereThe install button on the clock PanelThereThereFront row seats for the makeup mirrorThereThereRead the map lights rearThereThereThe door handles in chromeNotThereTHE STEERINGElectric power steering systemThereThereMaterialDaDa4 direction adjustable driverThereThereIntegrated driver triggered switch of handsNotThereProper steering audio control buttonsNotThereTHE SOUND SYSTEMAM/FM radio, supports MP3/WMAThereThereSupport USB connectionThereThereThe AUX connectorThereThereSpeaker system4 speakers4 speakersThe antenna on the roofThereThereOTHER ADD-ONSElectric lock remote controlThereThereGas tank cap press open 1 touchThereThereFront row Cup holder coarseThereTherePackaging Cup row afterThereThereCoarse deposit car doorsThereThereCoarse map front steering and seat extra chairsThereThereSAFEHard braking ABS anti-lock systemThereThereHệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBDCóCóHệ thống phanh khẩn cấp BACóCóHệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bênCóCóChìa khoá được mã hoá chống trộmCóCóHệ thống báo độngCóCóKhu vực điều khiển âm thanh và màn hình hiển thị : Được thiết kế với giao diện như trên một chiếc Smartphone mang đên cảm giác cao cấp và hiện đại. Cùng lúc đó, những đường nối gân nổi uốn lượn theo vùng T-Zone làm tăng thêm sự phấn khích à hứng khởi mỗi khi cầm láiKHU VỰC BẢNG ĐIỂU KHIỂN TRUNG TÂM : Được thiết kế hiện đại với màu nền ánh kim, hiển thị đa thông tin gồm quãng đường tổng, từng hành trình hoặc quãng đường có thể đi tiếp tương ứng mức xăng còn lại; mức tiêu hao nhiên liệu tức thời hay trung bình.ĐIỆN THOẠI RẢNH TAY : Chế độ đàm thoại rảnh tay (HFT) tiện lợi giúp bạn dễ dàng nhận và ngắt cuộc gọi mà không cần rời tay khỏi vô lăng.HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ÂM THANH : Honda City 2015 được trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao gồm đầu CD 1 đĩa tích hợp dàn 4 loa, hỗ trợ kết nối AUX, USB, radio AM/FM giúp bạn tận hưởng những bản nhạc yêu thích trên mọi hành trình.CÔNG SUẤT VƯỢT TRỘI, HIỆU QUẢ TUYỆT ĐỐIHội tụ những công nghệ tiên tiến giúp xe hoạt động mạnh mẽ nhưng vẫn luôn luôn tiết kiệm nhiên liệu, Honda City được ra đời nhằm mang đến cho khách hàng những giá trị mong muốn. Honda City, mỗi hành trình của bạn đều sẽ là những trải nghiệm xứng đáng.TỰ TIN ĐỂ DẪN ĐẦUSở hữu Honda City với tất cả những tính năng đáng mơ ước trong phân khúc cũng đồng thời với việc sở hữu lòng tự tin và niềm kiêu hãnh. Vì thế, bạn hãy luôn sẵn sàng làm chủ City để tiếp tục hành trình khám phá những cung đường rộng mở đễn thành công trong cuộc sống. Lẫy chuyển số tay thông minh được tích hợp trên vô lăng mang đến cảm giác lái thể thao đầy phấn khích (CVT)Honda City trang bị tay lái trợ lực điện mang đến phản hồi nhạy và chính xác, giúp bạn điều khiển xe một cách dễ dàng và an toàn mỗi khi đánh lái vào cua hay chuyển hướng.Sau khi được kích hoạt từ việc nhấn nút ECON, chế độ sẽ hiệu chỉnh hệ thống làm việc của động sơ và điều hòa không khí để giảm thiểu những tiêu hao nhiên liệu không cần thiết (CVT).CO Coaching - Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu được hiể
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]
Sao chép!




ENGINE
engine type
SOHC i-VTEC, 4-cylinder alignment
Gearbox
Floors 5
Automatic 5-
cylinder capacity (cc)
1,497
maximum power (kw / rpm)
88/6600
Torque pole University (Nm / rpm)
145 / 4,800
cylinder diameter x Stroke (mm x mm)
73.0 x 89.4
Capacity fuel tank (liter)
42
Fuel system
PGM-FI
throttle valves adjusted Electronic
Yes
Yes
DIMENSIONS / WEIGHT
Length x Width x Height (mm)
4,430 x 1,695 x 1,485
Wheelbase (mm)
2,550
Width base (mm)
1,490 / 1,475
Ground clearance (mm)
160
Buy Minimum spin glasses (m)
5.3
Full load weight (kg)
1,485
1,520
Capacity storage space (liters)
506
WHEELS
tires
175 / 65R15
wheels casting
No
15 Inch
suspension
Front suspension
Single up McPherson
suspension after
twisting Bracing
BRAKE SYSTEM
Brakes front
disc Brakes
Rear Brakes
Disc Brakes
EXTERIOR
Headlamps
Halogen
Halogen
3rd brake light Overhead
Yes
Yes
Fog lamps
Not
Have
Power Glass doors (automatic up and down)
Yes
Yes
Door electric glass touch auto up and down one, anti-jamming (driver's seat).
It
can
mirror integrated turn indicator
No
Yes
muffler
No
chromed
INTERIOR
Air conditioning system two-way
Yes
Yes
Controllers mirror Conditions
Yes
Yes
Dashboard center display instantaneous fuel consumption
Yes
Yes
Material chairs
Felt
Felt
adjustable driver's seat reclining High Low
Yes
Yes
button installed on the dashboard journey
Yes
Yes
Makeup for goods front seats
Yes
Yes
rear map reading lamps
Yes
Yes
Door chrome interior
No
Yes
HANDLEBAR
electric power steering system
Yes
Yes
Material
Leather
Leather
steering wheel adjustment 4 way
Yes
Yes
integrated handlebar trigger switch Hand
No
Yes
Handlebar appropriate audio controls
Not
There
SOUND SYSTEM
Radio AM / FM, support MP3 / WMA
Yes
Yes
Support USB
Yes
Yes
AUX jack
Yes
Yes
Speaker System
4 speakers
4 speakers
Antennas name on the roof
Yes
Yes
UTILITIES
Electronic Lock Remote Control
Yes
Yes
Lid fuel tank hit the open 1 touch
Yes
Yes
cassette coke Frontal
Yes
Yes
Packing cup rear row
Yes
Yes
glove compartment door
Yes
Yes
Hộc front driver seat maps and seat
Yes
Yes
Safety
anti-lock braking system ABS
Yes
Yes
Systems electronic brake force distribution EBD
Yes
Yes
System emergency brake BA
Yes
Yes
System front airbags for the driver and people nearby
Yes
Yes
The key is encoded Burglar
Yes
Yes
Alarms
Yes
Yes LIST 1.5 MT 1.5 AT ENGINE engine type SOHC i-VTEC, 4-cylinder alignment Gearbox 5-speed Floor Automation 5 cylinder capacity (cc) 1,497 maximum power (kw / rpm) 88 / 6,600 maximum torque (Nm / rpm) 145/4800 Diameter of cylinder x Stroke (mm x mm) 73.0 x 89.4 Capacity fuel tank (liter) 42 Fuel system PGM-FI throttle valve electronically adjustable Yes Yes DIMENSIONS / WEIGHT Length x Width x Height (mm) 4,430 x 1,695 x 1,485 Wheelbase (mm) 2,550 Width base (mm) 1,490 / 1,475 Ground clearance (mm) 160 Minimum rotation radius (m) 5.3 Full load weight (kg) 1,485 1,520 Capacity storage space (liters) 506 WHEELS tires 175 / 65R15 wheels casting No 15 Inch suspension Front suspension Independent McPherson suspension after twisting Bracing BRAKE SYSTEM Brakes front disc Brakes Rear Brakes Disc Brakes EXTERIOR Headlights Halogen Halogen 3rd brake light Overhead Yes Yes Fog lamps Not Have Power Glass doors (automatic up and down) Yes Yes Power Glass doors automatic up and down a touch, anti-jamming (driver's seat). Yes Yes integrated rearview mirror turn indicator No Yes muffler No chromed INTERIOR Air conditioning system two-way Yes Yes Controllers mirrors Yes Yes Dashboard center display instantaneous fuel consumption Yes Yes Material chairs Felt Felt adjustable driver seat reclining Low High Yes Yes button installed on the dashboard journey Yes Yes Makeup for front seats Yes Yes rear map reading lamps Yes Yes Door chrome interior No Yes HANDLEBAR Electric power steering system Yes Yes Material Leather Leather steering wheel adjustment 4 way Yes Yes Integrated handlebar hand trigger switch No Yes Handlebar appropriate audio controls Not There SOUND SYSTEM Radio AM / FM, supports MP3 / WMA Yes Yes Support USB Yes Yes AUX jack Yes Yes Speaker System 4 speakers 4 speakers antennas on the roof Yes Yes UTILITIES Electronic Lock Remote Control Yes Yes Lid fuel tank hit the open 1 touch Yes Yes cassette coke Frontal Yes Yes Packing cup rear row Yes Yes glove compartment door Yes Yes Hoc front driver seat maps and seat Yes Yes Safety anti-lock braking system ABS Yes Yes System electronic brake force distribution EBD Yes Yes System emergency brake BA Yes Yes System front airbags for the driver and nearby Yes Yes The key is encoded Burglar Yes Yes Alarms Yes Yes LIST 1, 5 MT 1.5 AT ENGINE engine type SOHC i-VTEC, 4-cylinder alignment Gearbox Floors 5 Automatic 5- cylinder capacity (cc) 1,497 maximum power (kw / rpm) 88/6600 Model glaze maximum torsion (Nm / rpm) 145/4800 Diameter of cylinder x Stroke (mm x mm) 73.0 x 89.4 Capacity fuel tank (liter) 42 Fuel system PGM-FI Van throttle valve electronically adjustable Yes Yes DIMENSIONS / WEIGHT Length x Width x Height (mm) 4,430 x 1,695 x 1,485 Wheelbase (mm) 2,550 Width base (mm) 1,490 / 1,475 Ground clearance ( mm) 160 Minimum rotation radius (m) 5.3 Full load weight (kg) 1,485 1,520 Capacity storage space (liters) 506 WHEELS tires 175 / 65R15 wheels Cast No 15 Inch suspension system Front suspension Independent McPherson suspension after twisting Bracing BRAKE SYSTEM Brakes front disc Brakes Rear Brakes Disc Brakes EXTERIOR Headlamps Halogen Halogen 3rd brake light Overhead Yes Yes Fog lamps Not Have Power Glass doors (automatic up and down ) Yes Yes Power Glass doors automatic up and down a touch, anti-jamming (driver's seat). It can mirror integrated turn indicator No Yes muffler No chromed INTERIOR Air conditioning system two-way Yes Yes Ministry control mirrors Yes Yes Dashboard center display instantaneous fuel consumption Yes Yes Material chairs Felt Felt adjustable driver's seat reclining High Low Yes Yes button installed on the dashboard journey Yes Yes Mirror Makeup for front seats Yes Yes rear map reading lamps Yes Yes Door chrome interior No Yes HANDLEBAR electric power steering system Yes Yes Material Leather Leather steering wheel adjustment 4 way Yes Yes handlebar area right hand trigger switch No Yes Handlebar appropriate audio controls Not There SOUND SYSTEM Radio AM / FM, support MP3 / WMA Yes Yes Support USB Yes Yes AUX jack Yes Yes Speaker System 4 Speaker 4 speakers antennas on the roof Yes Yes UTILITIES Electronic Lock Remote Control Yes Yes Lid fuel tank hit the open 1 touch Yes Yes cassette coke Frontal Yes Yes Packing cup rear row Yes Yes glove compartment door Car Yes Yes Hoc front driver seat maps and seat Yes Yes Safety anti-lock braking system ABS Yes Yes Systems electronic brake force distribution EBD Yes Yes System emergency brake BA Yes Yes advance airbag system the driver and nearby Yes Yes The key is encoded Burglar Yes Yes Alarms Yes Yes Area audio controls and display: Designed to interface like on a smartphone brings feelings and modern luxury. Meanwhile, the veins curving seams T-Zone regional augment à excitement of driving excitement each panel REGIONAL CENTER: Designed modern with iridescent background color, display multi-information including total distance, or the distance of each journey can go forward corresponding residual gas levels; the instantaneous fuel consumption and average. handsfree: handsfree mode (HFT) Convenience help you easily identify and disconnect the call without having to take your hands off the steering wheel. SOUND CONTROL SYSTEM THANH: Honda City 2015 is equipped with sound system consists of top quality integrated CD 1 disk staging 4 speakers, AUX connection support, USB, AM / FM radio to help you enjoy your favorite music on any issue Works. CAPACITY EXCEPTIONAL EFFICIENCY ABSOLUTELY convergence of advanced technology to help vehicles operate powerful yet fuel-efficient ever, Honda City was launched to provide customers with the desired value. Honda City, your every journey will be worthy experience. CONFIDENCE TO LEADING Owning Honda City with all the desirable features in its segment also in possession of self-confidence and faith proud. Therefore, you are always ready to do all City to continue the journey to explore the wide-open stretch of road to success in life. Lẫy transfer intelligent hand on the steering wheel integrated delivers complete sport driving experience excitement (CVT) Honda City equipped with electric power steering gives precise response and sensitivity, helps you control the car with ease and safety when cornering steering or navigation. After being activated from the ECON button, mode will adjust the system to work with simple and air conditioning to reduce the fuel consumption of unnecessary (CVT). CO Coaching - mode driving directions mileage Understand data



















































































































































































































































































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: