2.2.5.3. Trạng ngữ chỉ tần xuất: uasully, sometimes, always, seldom, never, rarely, ...a. Usally (thường là)(i) Usually biểu đạt tần xuất trung bình: Tom usually gets home from work early.(ii) Usually biểu đạt sự quen thuộc của sự việc được nói tới trong câu: He usually helps us in case of need.b. Always (luôn luôn)(i) Always biểu đạt thang độ coa nhất của tần xuất: You are always welcome here, Tom(ii) Always nhấn mạnh tính bền vững của sự việc được nói đến: I will always remember the first day to school.c. Sometimes (thỉnh thoảng)Sometimes diễn đạt sự việc xảy ra không thường xuyên: She is sometimes forgetful.d. Seldom (hiếm khi)Seldom diễn đạt tần xuất thấp của một sự việc: We seldom go out.e. Rarely (ít khi)Rarely diễn đạt tần xuất rất thấp của sự việc: They rarely talk to each other.2.2.5.4. Trạng ngữ chỉ mức độ sẵn sàng: willingly, readily, gladly, certainly, ...a. Willingly (vuilong, tự nguyện)Willingly biểu thị sự tự nguyện: He willingly helped her.b. Readily (sẵn sàng)Readily biểu thị sự sẵn dàng hoặc được chuẩn bị để thực hiện việc gì đó: They readily agreed to help us.2.2.5.5. Trạng ngữ chỉ nghĩa vụ: definitely, absolutely, possibly, at all costs, by all means,... a. Definnitely (nhất thiết là)Deffinitely diễn đạt sự chắc chắn, không thể khác được về điều được nói đến trong câu: He definitely has to come.b. Absolutely (tuyệt đối phải là)Absolutely diễn đạt mwucs độ tuyệt đối đối với điều được nói đến trong câu: We had to absolutely engage low gear.c. Possibly (có thể phải)Possinly diễn đạt sự bắt buộc ở mức độ trung bình: She could possibly have to go.d. At all costs ( bằng mọi giá)At all costs diễn đạt sự bắt buộc ở mức độ cao: We must win at all costs.e. By all means (bằng mọi cách)By all mean mang nghĩa như at all costs nhưng nhấn mạnh biện pháp thực hiện: We must persuade him by all means.2.2.6. Trạng ngữ trạng thái tùy chọn biểu thời trong tiếng Anh2.2.6.1. Gia ngữ chỉ thời gian: yet, still, already, once, soon, just, ...a. Yet (vẫn chưa)yet diễn đạt tình trạng chưa xảy ra của sự việc được nói đến trong câu, xét theo thời điểm xác định trong câu: By 5 pm We hadn't done the work yet.b. Still (vẫn còn)Still biểu đạt sự duy trì sự việc hay tình trạng được nói đến trong câu: We still visited the pagoda before it was demolished.c. Already (đã)Already biểu đạt tình trạng đã xảy ra trước thời điểm nói: He had already left by the time I came.d. Once (đã từng)Once diễn đạt sự việc đã từng xảy ra trong quá khứ.: We once had a heated discussion about that.e. Soon (nhanh chóng)Soon biểu đạt sự xảy ra nhanh chóng của sự việc được nói đến trong câu: He soon went to sleep then.f. Just (vừa mới)Just biểu đạt tình trạng vừa mới kết thúc của sự việc: We have just finished the work.2.2.6.2 Trạng ngữ tùy chọn chỉ tính điển hình: occasionally, generally, regularly, mainly, for the most part, ...a. Occasionaly (đôi khi)Occasionaly biểu đạt tần xuất thấp, không xác định: We occasionally met each other.b. Generally (nhìn chung)Generally diễn đạt cái nhìn khái quát, không đi vào chi tiết: Verbs in English can generally be classified in accordance with types of complementation.c. Regularly (đều đặn)Regulary biểu đạt sự xuất hiện đều đặn của sự kiện: She attends the class regularlyd. Mainly (chủ yếu)Mainly nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc được nói đến: Whether she will succeed or not mainly depends on her academic ability.e. For the most part (phần lớn)For the most part nhấn mạnh tính phổ biến của hành động: For the most part, legal procedures are strictly followed in such cases.2.2.7. Trạng ngữ trạng thái tùy chọn chỉ thức2.2.7.1 Trạng ngữ trạng thái tùy chọn chỉ tính chất hiển nhiên: of course, surely, obviously, clearly.a. Of course (tất nhiên)(i) Of course có thể được sử dụng để trả lời khẳng định hoặc phủ định loại yes/no questions: Do you like Jane? - Of course yes (or Of course not)(ii) Of course có thẻ được sử dụng để xác nhận tính xác thực của sự việc: Ten years have passed and of course he can't remember it.(iii) Of course biểu đạt sự dứt khoát của người nói về quyết định của mình: Of course you will have to do itb. Surely (chắc chắn)Surely biểu thị sự chắc chắn của người nói về điều được nói ra: Surely he 's not working over there now.c. Obviously (hiển nhiên)(i) Obviously biểu đtạ tính chất dễ nhận biết của sự việc: They were obviously doing nothing about it at that time.(ii) Obviously biểu thị tính xác thực: That piece of work was obviously a hard nut to crack.d. Clearly (rõ ràng)Clearly biểu đạt tính chất dễ nhận biết hoặc dể hiểu: Clearly, Tom's not a happy man.2.2.7.2 Trạng ngữ trạng thái tùy chọn chỉ cường độ: just, simply, merly, only, etc.a. Just (chỉ mới)Just biểu đạt sự giảm nhẹ để làm tăng mức độ lịch sự khi đưa ra yêu cầu, khi cắt ngang lời của người khác hoặc khi muốn thay đổi chủ đề cuộc thoại: I just want to finish the work as soon as possible.
đang được dịch, vui lòng đợi..