1. あなたの名前は?どのように多くの年?2. どのような時に目を覚まし、朝?3. 地区に住んでる4. あなたの電話番号は、数は?5. あなたは結婚まだか。6. ベトナムこれらの日あなたは?7. なぜ結婚していないか。8. 吸いますか。9. 帰国?10 あなたの故郷にはどこですか。11. 近くにスーパー マーケットがないですか。12. 買い物が好きですか。13. あなたは日本語を話しますか14. 最近そこのホテル?15. この週末何か。16 家族の起源は?17. 兄弟があるか。18 時間日を動作しますか。19. 夜の仕事ですか。20. 何あなたの趣味ですか。21 あなたの職業は?22. 音楽は好きですか。23. どのように多くの兄弟を持っていますか。24. あなたの兄弟や姉妹や生活との生活か。25 日のあなたの家族の健康を送信すると?26. 日本にいます? か/韓国/中国ないですか?27. あなたの親と暮らすあなたですか。28. どのような手段で行きますか29. 私はどのように古い知っています? か30 あなたは映画が好きですか。あなたは映画が好きですか。31. この週末にあなたの瞬間ですか?32. あなたの家族の男の子か。それらの人が含まれますか。33 自宅で仕事を会社で行うしますか。34. ハードの仕事ですか。35. ときと結婚するか。36. 私少ない喫煙感情を購入したいあなたは私を助けることができるか。37. 姉妹があるか。38 俳優をよろしいですか。39 私と一緒に食べに行きたい。40. あなたの上司、右か。41 どこの天気か?42 であなたが住んでいる日本ですか。43. を過ごすに十分な収入があるか。ベトナムで 44 時間あなたの感じ?45 何歳ですか。46. あなた、デニスは生まれ、育った。47 あなたはスポーツが好きですか。48. インタビューが終わったら私の両親を訪問する家に帰る。同意するか。49. ですか? 一緒に歩き50 あなたの毎月の収入か。51. あなたの勤務先は、自宅に近いですか。52 愛する人のためのギフトを購入するか。53. あなたの国の冬の寒さですか。54 携帯電話はありますか55 あなたの家はどこですかアドレスですか。56 音楽をよく聴くか。どんな種類の音楽を聞くが大好きか。57. 瞬間があるか。一緒にコーヒーを飲みに行きませんか。58 国で季節を過すか。59. ですか? サッカー60 から何分の会社にあなたの家か。61. 毎年考えているは、これらの日を許可しますか62 あなたでこれらは通常か。63 最近はカフェが美味しいじゃないですか?。64. 晴れ、私と一緒に外出したいですか。65 はどこであなたはハリケーンをされていますか?66 あなたは泳ぎますか。67 あなたは既に数回で来たここでですか。68 ここへの道は覚えてる?69. 何時やるか家は何時に帰るか。70 チェスはご存知ですか。72 国の冬の雪があるか。73 それのための胃があるか。74 の何かを食べてよろしいですか。75 国の季節を過すか。76 あなたの兄弟は、家族を持っているか。77 スポーツが一番好きですか。78. あなたはベトナム食品を食べますか。あなたが参照してください方法ですか?79. あなたの仕事の安定性ですか。80. あなたが知っている歌う?ポストのような場合ですか。81 あなたは日本語を学ぶか。82 あなたは数ヶ月、日本語を学ぶ?83. 屋外パーティーが風邪?84. 料理を回すか。あなたは料理に何を知っていますか。85. 飛行機出発は何時ですか。86 あなたはまだ結婚?あなたがいつ結婚しようと?87. 頻繁に映画館ですか。88. Mùa hè ở nước bạn có nóng không ?89. Bạn thích trời mưa không ?90. Khi tôi về nước bạn nhớ điện thoại cho tôi nhé ?91. Bạn có ở gần biển không ?92. Thức ăn ở nước bạn có đắt tiền không ?93. Bạn có biết uống rượu không ?94. Bạn sống ở đâu ?95. Cha mẹ bạn khoẻ không ? Cha mẹ bạ làm nghề gì ?96. Bạn thích mùa xuân không ?97. Bạn có ăn cay không ?98. Bạn có muốn ăn món ăn truyền thống nước tôi không ?99. Mùa thu ở nước bạn như thế nào ?100. Món ăn ở nước bạn có ngon không ?101. Bạn biết nấu ăn không ? Bạn nẩu món gì ngon ?102. Bạn biết khiêu vũ không ?103. Bây giờ là mấy giờ ?104. Bạn có muốn đến đất nước tôi không ?105. Bạn đi làm bằng phương tiện gì ?105. Nhà bạn có xa nơi làm việc không ?106. Bạn sống ở thành phố hay nông thôn ?107. Công việc của bạn có ổn định không ?108. Bạn có nuôi dưởng cha mẹ không ?109. Bạn có thường đọc sách báo không ?110. Sinh nhật của bạn là ngày tháng nào ?111. Bạn biết gì về đất nước tôi không ?112. Bạn học đến lớp mấy ?113. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?114. Bạn đến Việt Nam mấy lần ? Bạn biết gì về việt nam ?115. Bạn nặng bao nhiêu kg ?chiều cao bao nhiêu ?116. Bạn có muốn đến thăm gia đình tôi không ?117. Bạn có nhà riêng hay sống cùng cha mẹ ?118. Bạn có thường đánh bài không ?119. Sao khi kết hôn bạn thích sinh con không ?120. Bạn thích sinh con trai hay con gái ?121. Bạn có thường xem ti vi không ? Bạn thích chương trình nào ?122. Học tiếng nhật có khó không ?123. Bạn có muốn sống ở nông thôn với tôi không ?124. Bạn có đi du lịch nước ngoài không ? Đã đi đến nước nào ?125. Sau khi kết hôn , bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Tại sao ?126. Bạn có biết lái xe không ?127. Hàng ngày ai nấu ăn , giặt giũ cho bạn ?128. Khi nào bạn đưa tôi đến nhật bản ? Trung quốc , hàn quốc ?129. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?130. Bạn có làm nông không ?131. Bạn có muốn học lái xe ô tô không ?132. Sau khi kết hôn bạn có đồng ý ở nhà làm nội trợ không ?133. Ở Việt nam có mấy mùa ?134. Nhà của bạn có gần chợ không ?135.Từ nhà bạn đến sân bay xa không ? Đi bao lâu ?136. Nơi bạn sống có người Việt Nam không ?137. Bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Vì sao ?138. Bạn có học tiếng việt nam không ? Tiếng Việt học khó không ?139. Phỏng vấn xong chúng ta đi chơi , bạn có đồng ý không ?140.Tại sao bạn thích tôi ?141. Tôi thường xuyên vắng nhà , bạn có đồng ý không ?142. Cha mẹ bạn có đồng ý cho chúng ta kết hôn không ?143. Bạn đến Việt Nam lần này là lần mấy ? Khi nào bạn về nước ?144.Đến Việt Nam bạn thích nhất điều gì ?145. Sức khoẻ của bạn như thế nào ? Bạn có bệnh gì không ?146.Tôi không muốn xin con , bạn đồng ý không ?147. Nhà bạn có gần bệnh viện không ?148. Tôi khát nước , bạn có thể mua giúp 1 chai nước không ?149. Bạn có thích mua sắm không ? Bạn thích mua gì ?150. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?151. Bạn có thích nghe nhạc không ?152. Cha mẹ bạn có khó tính không ?153.Thời gian ở Việt Nam bạn cảm thấy như thế nào ?154. Mội người trong gia đình bạn vẵn khoẻ chứ ?155. Bạn có yêu quê hương không ?156. Bạn làm gì lúc rãnh rỗi ?157. Hôm nay là ngày mấy ? Bây giờ là mấy giờ ?158. Tôi thích mua sắm , bạn đồng ý không ?159. Gần nhà bạn có công viên không ?160. Bạn có nuôi thú cưng ( chó , mèo , ...) không ?161. Bạn có ăn món việt nam chưa ? Bạn thấy món nào ngon ?162. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?163. Bạn muốn tổ chức đám cưới ở đâu ? Khi nào ?164. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?
165. Tiền lương tôi thắp , bạn nghĩ sao ?
166. Bạn có muốn cùng tôi chia sẽ những khó khăn trong cuộc sống không ?
167. Tôi không thích sống chung với cha mẹ , bạn nghĩ sao ?
168. Bạn có thường xuyên uống rượu không ?
169. Vào dịp lễ , tết , bạn thường làm gì ?
đang được dịch, vui lòng đợi..
