HINDUISM-THE MAIN RELIGION OF THE INDIANS Hinduism (that is the religion of the Indians) is the most ancient religions, the largest of India. Today, Hinduism attracted more than 80% of the population and has a presence in most of the States of India. Historically, Hinduism has had strong influence over political life and spiritual culture of the most ancient countries in Southeast Asia the most famous buildings in India and Southeast Asia, such as Kônarắc, Kharuiahô, Ăngco, Lôrô, Jônggrang or star Mahabalipuram, the Cham towers of ... and many great literary works of India like Ramayana, Mahabharata are established on the basis of Hinduism.Khác với các tôn giáo khác của thế giới như Phật giáo, Thiên chúa giáo, Hồi giáo... Đạo Hindu là một tôn giáo không có người sáng lập, không có giáo chủ, giáo điều mà chỉ là sự tổng hợp các hệ thống tôn giáo - tín ngưỡng - triết học. Hệ thống tôn giáo - tín ngưỡng - triết học đó của Đạo Hinđu được hình thành và hoàn thiện dần theo suốt chiều dài lịch sử của Ấn Độ. Lịch sử Đạo Hinđu có ba giai đoạn lớn: Giai đoạn Vệ đà, giai đoạn Bàlamôn và giai đoạn Hindu. Giai đoạn Vệ đà kéo dài từ khoảng năm 1800 đến năm 500 Tr. CN và gắn liền với sự xâm nhập của người Arian vào Ấn Độ. Vào thời gian này, một trong những bộ kinh cốt yếu nhất của Đạo Hinđu đã ra đời: Kinh Vệ Đà. Bộ kinh tôn giáo cổ xưa nhất của nhân loại này gồm bốn bộ: Rig Vệ đà một tập hợp các bài tán ca tụng các Thần linh, Yajya Vệ đà tập hợp các bài về lễ thức tế tự; Sama Vệ đà những khúc ca cầu nguyện và Actha va Vệ đà tập hợp các câu phù chú, ma thuật. Giai đoạn Vệ đà đã đặt xong nền móng về thần điện, giáo lý và nghi thức cho Đạo Hinđu. Những vị Thần của giai đoạn này chủ yếu là các biểu tượng của hiện tượng tự nhiên như Inđra (Thần Sấm), Surya (Thần Mặt trời), Vayu (Thần Gió), Agni (Thần Lửa), Varuna (Thần Không trung)... Giáo lý cơ bản của giai đoạn Vệ đà là ý niệm cho rằng, con người thường xuyên có mối quan hệ với các Thần linh và có sự hoà đồng với Vũ trụ. Do đó, chỉ có cúng tế, kêu cầu thì con người mới được các thần linh phù hộ trong mọi công việc. Song hành các buổi cầu nguyện là những cuộc hiến tế lớn. Những đồ hiến tế như thịt động vật, bơ, sữa, rượu được dâng lên các Thần linh bằng cách đốt trên giàn lửa.Việc cúng tế các Thần linh có vai trò quan trọng, nên dần dần đội ngũ các thày cúng tế trở nên đông đảo và biến thành tầng lớp có uy tín và quyền lực nhất trong xã hội Ấn Độ. Thế là đẳng cấp tăng lữ Bàlamôn ra đời. Các tăng lữ Bàlamôn không chỉ phụ trách các việc cúng lễ mà còn tìm cách chú giải và diễn giải các bộ Kinh Vệ đà. Từ đó, bộ Thánh điển Brahmana của Đạo Hinđu xuất hiện. Vì thế mà giai đoạn thứ hai của Đạo Hinđu được gọi là giai đoạn Bàlamôn giáo. Đến giai đoạn này, thuyết về bốn giai đoạn của cuộc đời một con người được gọi là Ashrama của Đạo Hinđu đã hình thành. Theo thuyết Ashrama, mỗi con người đều lần lượt trải qua các giai đoạn: đồ đệ Bàlamôn, chủ gia đình, ẩn sĩ và đạo sĩ khất thực. Như vậy, tới giai đoạn Bàlamôn giáo, ba yếu tố cốt lõi của Đạo Hinđu là Dharma (Đạo), Varna (Đẳng cấp) và Ashrama (các giai đoạn cuộc đời) đã được hình thành.Sau đó, trong suốt hơn một chục thế kỷ Tr. và S.CN, Đạo Hindu liên tục được các tác phẩm văn học và tôn giáo như sử thi Mahabharata, sử thi Ramayana cùng các truyền thuyết Purana bộ Kinh Upanishad, tác phẩm triết học Veđanta bổ sung và hoàn thiện. Giai đoạn cuối cùng và dài nhất này (kéo dài từ những Thế kỷ đầu Tr. CN tới tận ngày nay) được gọi là Hindu giáo. Trong giai đoạn Hindu, các vị Thần đã được trìu tượng hoá thành những biểu tượng: các vị Thần tượng trưng cho những hiện tượng thiên nhiên chính họ đã được quy tụ lại thành ba vị Thần, chủ thể của một hình tượng tam vị nhất thể (Trimurti). Ba vị Thần chủ thể đó là: Brahma, Vishnu và Shiva, đại diện cho ba lực lượng phổ biến của Vũ trụ: Sáng tạo, Bảo tồn và Phá hoại. Để dễ dàng hoà nhập vào đông đảo dân chúng, ở giai đoạn này, nhiều lễ thức của Đạo Hinđu đã được đơn giản hoá. Giờ đây, các công việc như hiến tế súc vật tốn kém được thay thế bằng thờ cúng các ảnh tượng; bên cạnh các đền thờ lớn, đã xuất hiện các đền thờ nhỏ của từng gia đình; thuyết sùng tín (Bhắc ti) chủ trương chỉ cần có lòng thành là có thể giao cảm được với Thần linh đã ra đời. Đến thế kỷ XIX và XX một số nhà hoạt động tôn giáo nổi tiếng của Ấn Độ như Ram Môhanroy, Ram Krishna, Vivơka nanđa, Ôrôbinđô... đã làm cuộc cách tân lớn đối với Đạo Hinđu. Cuộc cách tân này không chỉ phục hồi những giá trị đích thực ban đầu của Đạo Hinđu mà còn loại trừ những yếu tố lạc hậu và thái quá ra khỏi tư tưởng của Đạo này.Chính nhờ khả năng thích ứng với những đổi thay của lịch sử, mà Đạo Hinđu luôn luôn là tôn giáo chính, lớn nhất của người Ấn và có ảnh hưởng sâu sắc đến mọi tầng lớp dân cư Ấn Độ từ ngàn xưa tới nay.
đang được dịch, vui lòng đợi..