- Chào đón khách - Hướng dẫn cho khách - Tiếp khách +Khách có hẹn trước +Khách chưa có lịch hẹn +Khách từ nơi xa tới - Tư vấn cho khách - Chuẩn bị quy trình để tiếp khách - Giải quyết phàn nàn của khách
-Welcome -Guide for guests-Reception + Have an appointment + Schedule yet Guests + Guests from far place-Advise-Preparing process to access-Resolve your complaint
- Welcome guests - Guide for visitors - Reception + Guests appointment No appointment + Hotel + Guests from afar to - Advice for visitors - Preparation process for seating - Resolving customer complaints