1. Trình độ vi tính Khả năng sử dụng các phần mềm Tên phần mềm Chứng chỉ/ Thời gian cấp Phần mềm Chuyên ngành Chứng chỉ A. Phần mềm văn phòng Word, Excel, … Chứng chỉ A. Các phần mềm khác
1. Computer proficiencyThe ability to use the software the software Name/certificate level timeA certificate of specialized software.Office software Word, Excel, ... A certificate.The other software
1. Education Computer Usability software Software Name Certificate / Time Range Software Specialization Certificate A. Office software Word, Excel, ... Certifications A. Other software