nguồn lực ,
vật lực , 物质力
tài lực ,财产力
nhân lực , 人力
sản phẩm, 产品
thị trường, 市场
khách hàng, 客户
bộ máy tổ chức, 机构
sơ đồ bộ máy tổ chức, 公司的机构
chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban,
tình hình kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong những năm gần đây