- Tài khoản 1531 - Công cụ, dụng cụ: Phản ánh trị giá hiện có và tình  dịch - - Tài khoản 1531 - Công cụ, dụng cụ: Phản ánh trị giá hiện có và tình  Trung làm thế nào để nói

- Tài khoản 1531 - Công cụ, dụng cụ

- Tài khoản 1531 - Công cụ, dụng cụ: Phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động các loại công cụ, dụng cụ.
- Tài khoản 1532 - Bao bì luân chuyển: Phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động các loại bao bì luân chuyển sử dụng cho sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Bao bì luân chuyển là các loại bao bì sử dụng nhiều lần, cho nhiều chu kỳ sản xuất, kinh doanh. Trị giá của bao bì luân chuyển khi xuất dùng được phân bổ dần vào chi phí sản xuất, kinh doanh của nhiều kỳ hạch toán.
- Tài khoản 1533 - Đồ dùng cho thuê : Phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động các loại công cụ, dụng cụ doanh nghiệp chuyên dùng để cho thuê. Chỉ hạch toán vào tài khoản này những công cụ, dụng cụ doanh nghiệp mua vào với mục đích cho thuê, trường hợp không phân biệt được thì hạch toán vào tài khoản 1531. Trường hợp cho thuê công cụ, dụng cụ dùng trong sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp thì ngoài việc hạch toán trên tài khoản cấp 1 còn phải hạch toán chuyển công cụ, dụng cụ trên tài khoản cấp 2.
- Tài khoản 1534 - Thiết bị, phụ tùng thay thế: Phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động các loại thiết bị, phụ tùng thay thế không đủ tiêu chuẩn của TSCĐ sử dụng cho sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Trị giá của thiết bị, phụ tùng thay thế khi xuất dùng được ngay một lần vào chi phí sản xuất kinh doanh hoặc phân bổ dần vào chi phí sản xuất, kinh doanh nếu được sử dụng như công cụ, dụng cụ.
- Tài khoản 152- Nguyên liệu, vật liệu chính: Là những loại nguyên liệu và vật liệu khi tham gia vào quá trình sản xuất thì cấu thành thực thể vật chất, thực thể chính của sản phẩm. Vì vậy khái niệm nguyên liệu, vật liệu chính gắn liền với từng doanh nghiệp sản xuất cụ thể. Trong các doanh nghiệp kinh doanh thương mại, dịch vụ... không đặt ra khái niệm vật liệu chính, vật liệu phụ. Nguyên liệu, vật liệu chính cũng bao gồm cả nửa thành phẩm mua ngoài với mục đích tiếp tục quá trình sản xuất, chế tạo ra thành phẩm.
- Tài khoản 152-Vật liệu phụ: Là những loại vật liệu khi tham gia vào quá trình sản xuất, không cấu thành thực thể chính của sản phẩm nhưng có thể kết hợp với vật liệu chính làm thay đổi màu sắc, mùi vị, hình dáng bề ngoài, tăng thêm chất lượng của sản phẩm hoặc tạo điều kiện cho quá trình chế tạo sản phẩm được thực hiện bình thường, hoặc phục vụ cho nhu cầu công nghệ, kỹ thuật, bảo quản đóng gói; phục vụ cho quá trình lao động.
- Tài khoản 152-Nhiên liệu: Là những thứ có tác dụng cung cấp nhiệt lượng trong quá trình sản xuất, kinh doanh tạo điều kiện cho quá trình chế tạo sản phẩm diễn ra bình thường. Nhiên liệu có thể tồn tại ở thể lỏng, thể rắn và thể khí.
- Tài khoản 152-Vật tư thay thế: Là những vật tư dùng để thay thế, sửa chữa máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, công cụ, dụng cụ sản xuất...
- Tài khoản 152-Vật liệu và thiết bị xây dựng cơ bản: Là những loại vật liệu và thiết bị được sử dụng cho công việc xây dựng cơ bản. Đối với thiết bị xây dựng cơ bản bao gồm cả thiết bị cần lắp, không cần lắp, công cụ, khí cụ và vật kết cấu dùng để lắp đặt vào công trình xây dựng cơ bản.
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Trung) 1: [Sao chép]
Sao chép!
- 1531 帐户工具,工具 ︰ 反映我们拥有的价值和形势变化的工具,工具的类型.- 1532 账户转账的方式 ︰ 包装反映了我们所具有的值和类型的包装设备用于生产,业务的情况发生了变化。生产周期包装旋转多次反复使用,很多业务,包装的类型。包装价值旋转时使用分配逐渐进入生产,很多会计期间的经营成本。- 1533 帐户-出租 ︰ 反映当前值和波动情况的工具,专门企业招聘工具的类型。只有此帐户会计工具,为企业购买为租赁工具,情况并没有区分 1531年帐户核算。租用工具,生产过程中使用的工具的情况除了上述会计级别 1 帐户业务的企业必须移动会计工具,您的帐户级别上的工具。- 1534 帐户设备、 零件 ︰ 反映我们所具有的值和类型的设备情况发生了变化,零件不合格贷款用于生产,业务的企业。值的设备,更换部件,当用户只是一次对企业生产成本或成本的生产,如果用来作为工具,业务逐渐分配工具.- 152 帐户、 主要材料 ︰ 材料是材料和材料在生产过程中参与时应构成产品主要实体的物理实体。所以原材料的概念,与每个特定的生产业务相关联的主要材料。在交易业务,服务...不设置了主要材料、 辅助材料的概念。原料,主要材料还包括购买是为了继续制造过程中,制造出来的成品半成品。- 152 额外材料金融帐户 ︰ 是材料在生产过程中,参与时的类型并不构成产品的主体,但可以结合主要材料做更改颜色、 口感、 外观,将添加到产品的质量或便利的制造过程正常完成或满足的需要的技术、 技术、 保鲜包装;劳动过程的的服务。- 152 帐户 ︰ 什么有提供在生产过程中的热的影响,业务通常有利于生产发生的过程。燃料可以生存在液体、 固体和气体。- 152 帐户替代材料 ︰ 是用来替换材料和机械、 设备、 车辆、 工具、 设备的维修......- 会员 152-材料和施工设备 ︰ 是新型的材料和设备用于建设工作。建筑设备包括安装设备、 安装、 工具、 仪表及纹理用于安装到基础设施建设。
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Trung) 2:[Sao chép]
Sao chép!
- 资源仓库阿拉伯ñ1531 - 公共Ç 土堆,ð 丘NGÇ 冢:博士她的光TRñ 我的价格喜Ë ñ那里,双形势Ë ñ 的LO NG 先生C第一土堆,ð 丘NGÇ 土堆。
- 资源仓库阿拉伯ñ1532 - 包装道德丘伊到N:博士,她反映TR 我的价格喜Ë ñ那里的局势双Ë ñ 度NG担心先生我包装道德丘伊到N s个ü ð 丘纳克对于s 阿拉伯ñ美分谩T,C企业孵化设施的商务Ë 页。丘伊道德包装要n是担心,先生我包装小号ü ð 土堆纳克儿科ê ü升一个N,儿科ê 周期■ü 惯性小号阿拉伯ñ硬币Â 牛逼的交易。TR 我的价格Ç 酿造包装道德丘伊为n个趋势谩T选用双核Ç分配驱动ð 一个ň费用小号阿拉伯ñ美分谩T,业务C 酿造儿科ê üķ 惯性^ h 先生CH数学。
- 仓库资源她ñ1533 - 家具出租:PH 她体现价值我喜Ë ñ那里,双形势Ë ñ 的LO NG 先生C第一土堆,ð 丘NGç 土堆安慰函ê 专业p 到租赁。CH 沉闷^ h 先生CH支付卡帐户她n这NH ü 的C NG 土堆,ð 丘NGÇ 炮位商务客人Ë p团购v Ø 读音字冢ç è 附加租金,对UO NG ^ h 嗝p分不清Ë ŧ 铎ç则H 先生支付卡账户CH 阿拉伯ñ1531 TR UO 纳克^ h 嗝中c p租赁土堆,ð 丘NGç 炮位s中使用阿拉伯ñ美分谩T,C企业孵化设施的商务Ë p除了 ​​微è ] C H 先生对资源库CH计算阿拉伯ñç ä 第1页还pH值阿拉伯I H 先生帐户丘伊为n个ç 土堆,ð 丘NGç 码头财产仓库阿拉伯ñç ä p 2
- 资源仓库阿拉伯ñ1534 - 执行Ë T b 我,pH值土堆备件更换Ë :pH值,她反映TR 我的价格喜Ë ñ那里的局势双Ë ñ 度NG担心先生我THI è T b 我,pH值土堆备件更换Ë 没有足够的辣椒周期一ñç 酿造一个TSC Ë 小号ü ð 土堆对于s NG 沙特ñ硬币Â T,业务C 酿造可疑信件Ë 页。TR 我的价格Ç 自酿大赛Ë T B 我,pH值土堆备件更换Ë 当硬币Â T选用双核Ç甚至米Ø T L 一ñ费用小号阿拉伯ñ硬币Â 科技企业或U形ç分配驱动ð 一个ñ费用小号阿拉伯ñ硬币Â T,商业ñ Ë ú 铎(C S)ü ð 土堆纳克NH ü 的C 土堆,ð 丘NGç 尾座。
- 资源仓库阿拉伯ñ152 - 原来李ê U,v 谩牛逼李Ë 原发肿瘤:如NH ü 罗纳克先生我锂材料Ë u和v 谩牛逼李ê ü从事历史进程时,阿拉伯ñ美分谩T中的ç á 个U A ü ç日至v 谩牛逼CH 谩T,日ü ç日要的C 酿造A S 阿拉伯ñpH值一米 因为V à ÿ表达妮Ë 中号原料ê U,V 谩牛逼李ê ü主摹á ñ李Ë ñv Ø I T 耶纳克的商务客人Ë p小号阿拉伯ñ硬币Â T C 土堆日要。在信中舒适Ë p业务日合资章纳克米先生I,D 我CH v 码头...... 不归的表达妮牛逼ê 米v 谩牛逼李ê 主U,v 谩牛逼李ê üpH值码头。本来李ê U,v 谩牛逼李Ë ü主要的C ü 纳克如何摹哦M C 她ñ ü 一个成功的pH值一个中号购买v Ø 读音字冢ç è 附加TI Ë p牛逼尾座ç方法S 阿拉伯ñ硬币Â T,CH ê 牛逼先生Ø到pH值一米。
- 资源仓库阿拉伯ñ152 - v  牛逼李ê üpH值砣:作为NH ü 罗纳克先生I v 谩牛逼李ê ü从事历史进程时,阿拉伯ñ美分谩T,没有C à ü进入次ü ç日要的C 酿造A S 阿拉伯ñpH值一米NH ü 纳克可能要ķ Ë 牛逼^ h 嗝p v Ø I v 谩牛逼李ê ü主而倒i色的单C,嗅觉v 我,b形ê 外,T ă 吴加通道谩T L UO 纳克ç 酿造A S 阿拉伯ñpH值一米可儿全部暴露(C T)先生Ø Ë 我ê üきË n个过程CH ê 牛逼先生2 O 3 S 阿拉伯ñpH值一米铎ç个ü ç喜Ë ñ平均日UO NG,咳嗽所有暴露℃pH值尾座(C v)码头,以满足ç 一个技术ú ë ,ķ ÿ 收入谩T,b 一Ø曲,她ñ Ë 虹彩包; pH值尾架C V中丘为员工的NG。
- 资源仓库阿拉伯ñ152 - 燃油李Ë U:由于NH ü 纳克日化淤作用ð 土堆纳克供应C ä p儿科è T L UO 纳克方法S 阿拉伯ñ美分谩T,交易牛逼先生Ø Ë 我ê üきË 方法N沟道Ë 牛逼先生2 O 3 S 阿拉伯ñpH值一米迪•筹备第n个平均UO NG。燃油ê 第u个要牛逼哦N t个先生,我在日要升列弗鹅岭纳克,日要ř 谩n和TH 到空气。
- 资源仓库阿拉伯ñ152 - V Â T(T)ü 更换Ë :由于NH ü Ng诉Â TT û 使用来代替枯燥,小号ü 一个通道ü 一台机器来执行Ë T b 我,pH值章NG TI Ë ñv á N t个她我的C 土堆,ð 丘NGç 炮位小号阿拉伯ñ硬币à 的...
- 资源仓库阿拉伯ñ152 - V Â 牛逼李Ë u和实施Ë T b 我FO ü 纳克ç 马特b 阿拉伯N:由于NH ü 罗纳克先生I V 谩牛逼李Ë u和实施Ë T b 我铎(C S)ü ð 炮位吴微è çFO ü 纳克ç 马特b 一个ñ。DJO I v Ø 我THI è T b 我FO ü 纳克ç 马特b 一个ň如何摹哦M C 她考试è T b 我ç 一立升谩p,不是C 一立升谩p,的C 炮位,风动C 炮台和v 谩子介è T C à ü使用到升ä p 归到结构设计d牛逼ü 纳克ç 马特b 一个ñ。
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: