3.3. Chi phí thường xuyên hang tháng
STT Khoản mục Value (VND)
1 Thuê mặt bằng 20,000,000
2 Tiền lương 46,000,000
3 Tiền điện nước, gas, điện thoại 10,000,000
4 Tiền thuế 14,000,000
5 Nguyên vật liệu 250,000,000
Tổng 340,000,000
3.3. Costs often hang,STT item Value (USD)1 lease 20,000 million2 46,000 million salary3 Money phone, gas, electricity and water 10,000,0004 tax 14,000 million5 materials 250 millionThe total 340,000 million
đang được dịch, vui lòng đợi..

3.3. Regular monthly expenses
No Section Value (VND)
1 Rent ground 20,000,000
46,000,000 Wages 2
3 Cash electricity, water, gas, telephone 10,000,000
14,000,000 4 Taxes
5 Materials 250 000 000
Total 340 000 000
đang được dịch, vui lòng đợi..
