QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ S# : PJJ15306/7 CHUYỀN SỐ THỨ TỰ TÊN CÔNG ĐOẠN LÀM dịch - QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ S# : PJJ15306/7 CHUYỀN SỐ THỨ TỰ TÊN CÔNG ĐOẠN LÀM Hàn làm thế nào để nói

QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ S# : PJJ15306/7

QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
S# : PJJ15306/7 CHUYỀN
SỐ THỨ TỰ TÊN CÔNG ĐOẠN LÀM VIỆC THỜI GIAN LÀM VIỆC
I kẻ vẽ đầu chuyền
1 Sang dấu thân trước 90
2 Sang dấu cầu ngực 50
3 Sang dấu ốp vai 30
4 Sang dấu sườn thân 70
5 Sang dấu thân sau 70
6 Sang dấu cầu vai 40
7 Sang dấu tay chính 40
8 Sang dấu cổ lót 20
9 Sang dấu chân cổ chính 20
10 Sang dấu cổ chính 20
11 Sang dấu ve lót 60
510
II LÀ, CHUYÊN DÙNG
12 Là nẹp đỡ 40
13 Là ốp nẹp khoá 40
14 Là đáp gấu 30
15 Là lót hoàn chỉnh 70
16 Là lần hoàn chỉnh 90
17 Là đáp mác, sang dấu 30
18 Là đáp mác, sang dấu 40
340
III MAY VỎ
19 Trần thân trước 120
20 Ghim sén bụng thân trước 60
21 Ghim sén bông cầu vai 40
22 May ốp vào thân trước 120
23 Chắp cầu ngực 60
24 Diễu cầu ngực 50
25 Gá cơi sườn 90
26 May đáp lót 15
27 Kê viền vào đáp cơi 40
28 Chắp cơi trên vào cơi dưới 40
29 Diễu cơi 30
30 Bổ cơi sườn hoàn chỉnh 50
31 Mí cơi sườn 160
32 Quay lót túi 25
33 Trần trèn thân 90
34 Ghim sén trèn thân 60
35 Trần thân sau 70
36 Ghim sén thân sau 40
37 Ghim sén cầu vai 40
38 Chắp cầu vai 50
39 Diễu cầu vai 40
40 Chắp sườn sau 120
41 Chắp vai 40
42 Chắp sườn trước 120
43 Chắp bụng tay 70
44 Vắt sổ đỉnh tay 40
45 Tra tay 140
46 Chắp viền lõi vào vai 40
47 Mí cầu vai 30
48 Chắp sống cổ với chân cổ 40
49 Mí ngang cổ 30
50 Ghim bông cổ lót 40
51 Tra cổ chính 70
52 Gá nẹp đỡi 40
53 Diễu trang trí, mí đỡ hoàn chỉnh 110
2220
IV MAY LÓT
48 Kê mí nẹp ve vào thân trước 80
49 May khuy 15
50 Gá cơi lót 70
51 Bổ cơi lót 40
52 Kê đáp lót 10
53 Mí cơi lót 100
54 Quay lót túi 20
55 May mác vào đáp 30
56 May đáp mác vào thân 40
57 Ghim sén bông tay lót 80
58 Chắp sườn trước 60
59 Chắp sườn sau 60
60 Chắp bụng tay 70
61 Chắp vai lót 40
62 Tra tay 100
63 Tra cổ lót 60
875
V LẮP RÁP
64 Tra khoá vào đỡ 40
65 Tra viền lõi vào khoá 100
66 Tra khoá 120
67 Diễu cửa tay 80
68 Quay cửa tay 80
69 Quay lộn nẹp 120
70 May chắp đáp gấu vào thân 90
71 Mí đáp gấu 70
72 Diễu gấu hoàn chỉnh 140
73 Diễu nẹp hoàn chỉnh 120
74 Mí sống cổ 40
75 Ghim chân cổ 60
76 Chặn giằng hoàn chỉnh 30
77 Gọt lộn hoàn chỉnh 70
78 Ghim túi sườn 20
79 Chặn giằng lót túi 20
1200
∑ 5145
Thời gian bình quân 129S
Số sản phẩm ra chuyền/1h làm việc 15SP
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Hàn) 1: [Sao chép]
Sao chép!
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ S# : PJJ15306/7 CHUYỀN SỐ THỨ TỰ TÊN CÔNG ĐOẠN LÀM VIỆC THỜI GIAN LÀM VIỆCI kẻ vẽ đầu chuyền 1 Sang dấu thân trước 902 Sang dấu cầu ngực 503 Sang dấu ốp vai 304 Sang dấu sườn thân 705 Sang dấu thân sau 706 Sang dấu cầu vai 407 Sang dấu tay chính 408 Sang dấu cổ lót 209 Sang dấu chân cổ chính 2010 Sang dấu cổ chính 2011 Sang dấu ve lót 60 510II LÀ, CHUYÊN DÙNG 12 Là nẹp đỡ 4013 Là ốp nẹp khoá 4014 Là đáp gấu 3015 Là lót hoàn chỉnh 7016 Là lần hoàn chỉnh 9017 Là đáp mác, sang dấu 3018 Là đáp mác, sang dấu 40 340III MAY VỎ 19 Trần thân trước 12020 Ghim sén bụng thân trước 6021 Ghim sén bông cầu vai 4022 May ốp vào thân trước 12023 Chắp cầu ngực 6024 Diễu cầu ngực 5025 Gá cơi sườn 9026 May đáp lót 1527 Kê viền vào đáp cơi 4028 Chắp cơi trên vào cơi dưới 4029 Diễu cơi 3030 Bổ cơi sườn hoàn chỉnh 5031 Mí cơi sườn 16032 Quay lót túi 2533 Trần trèn thân 9034 Ghim sén trèn thân 6035 Trần thân sau 7036 Ghim sén thân sau 4037 Ghim sén cầu vai 4038 Chắp cầu vai 5039 Diễu cầu vai 4040 Chắp sườn sau 12041 Chắp vai 4042 Chắp sườn trước 12043 Chắp bụng tay 7044 Vắt sổ đỉnh tay 4045 Tra tay 14046 Chắp viền lõi vào vai 4047 Mí cầu vai 3048 Chắp sống cổ với chân cổ 4049 Mí ngang cổ 3050 Ghim bông cổ lót 4051 Tra cổ chính 7052 Gá nẹp đỡi 4053 Diễu trang trí, mí đỡ hoàn chỉnh 110 2220IV MAY LÓT 48 Kê mí nẹp ve vào thân trước 8049 May khuy 1550 Gá cơi lót 7051 Bổ cơi lót 4052 Kê đáp lót 1053 Mí cơi lót 10054 Quay lót túi 2055 May mác vào đáp 3056 May đáp mác vào thân 4057 Ghim sén bông tay lót 8058 Chắp sườn trước 6059 Chắp sườn sau 6060 Chắp bụng tay 7061 Chắp vai lót 4062 Tra tay 10063 Tra cổ lót 60 875V LẮP RÁP 64 Tra khoá vào đỡ 4065 Tra viền lõi vào khoá 10066 Tra khoá 12067 Diễu cửa tay 8068 Quay cửa tay 8069 Quay lộn nẹp 12070 May chắp đáp gấu vào thân 9071 Mí đáp gấu 7072 Diễu gấu hoàn chỉnh 14073 Diễu nẹp hoàn chỉnh 12074 Mí sống cổ 4075 Ghim chân cổ 6076 Chặn giằng hoàn chỉnh 3077 Gọt lộn hoàn chỉnh 7078 Ghim túi sườn 2079 Chặn giằng lót túi 20 1200∑ 5145 Thời gian bình quân 129S Số sản phẩm ra chuyền/1h làm việc 15SP
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Hàn) 2:[Sao chép]
Sao chép!
공정 기술의
S 번호 : PJJ15306 / 7 라인
WORK의 작업 시간 기간의 수 이름은
공을 칠 나는
1 전면 씰 (90)는 상
상 기호 가슴 (50)이 선수
어깨 접선 지점 (30) 3 상는
마크 4 갈비뼈 상 친절한 (70)
(5) 우수한 엉덩이쪽에는 70 마르크
(6) 40 실 어깨를 상
(7) (40) 주요 지문 상
8 20 기호 목 라이너 상
(20) (9) 풋 프린트의 주요 주식을 상
(10) 우수한 주요 목 씰 (20)
(11) 우수한 도장 옷깃 라이닝 (60)
510
II는, 전문화되어 있습니다 TAKE
(12) (40) 중괄호 지원
(13) (40) 과정은 중괄호 깔린되어
30 곰 모임 (14)을
(15)가 완전히 70 줄 지어 되
(16)가 풀 타임 90 인
(30) 표시, 17 라벨의 회의를
40 표시, 18 라벨의 회의를
340
III CASES 월
(19) 천장 앞 120
20 60 핀 전면 배꼽 연꽃
연꽃 핀 어깨 (21) (40)
전면 (120) 22 월 접선
(60) (23) 테이크 다리 가슴
가슴 다리 3월 24일 50
25 90 홀더 리브 트레이
라이너 5월 26일 회의 15
충족하기 위해 27 페이지 테두리 COI (40)
(40) 아래 트레이에 28 가져 트레이
(29) 행렬의 COI (30)
(50) 경사를 완료해야합니다 (30) 추가 부속서
(31) 경사 트레이 뚜껑 (160)
(25) (32)로 돌아 가기 라이너 가방
본체 (90)에 33 청문회
(34) 60 핀 연꽃 본체
(35) 트란은 엉덩이쪽에 70
36 핀 센 후면 40
37 핀 센 어깨 (40)
(38) 테이크 어깨 (50)
39 월 어깨 (40)
(40) 테이크 리브 (120) 후
(41) (40)가 어깨 받아
120 장 전에 리브 (42)를
43 장 (70) 손으로 배
위에 창을 손으로 짜기 (44) (40)
(45) (140) 손 조사
장 (46) 핵심 가장자리는 40 재생
47 눈꺼풀 어깨 (30)
다리 (40) 라이브 주식의 48 가져 주식을
가로 눈꺼풀 재고 30 49
50 핀 목 면화 속옷 (40)
(51) (70) 조사의 주요 목
보호대를 두 번 지그 (52) (40)
(53) 행렬 장식, 완전한 눈꺼풀 지원 (110)
2220
IV 라이닝
앞 덮개 중괄호에 페이지 48 틱 (80)
버튼을 49 월 15
(50) 홀더 트레이 (70)가 늘어선
51 추가 트레이 (40)가 늘어선
52 페이지 10 회의 지어
트레이 지어 뚜껑 53 100
20 54 이동 라이너 가방
5월 30일 충족 55마르크을
56 월 회의 (40)에 표시
57 80 핀 연꽃 줄 지어 손
앞에 리브 58 장 60
장 59 슬로프 (60)
(60) 테이크 배꼽 손 (70)
(61) 테이크 어깨 라이닝 (40)
(62) (100) 손 트라
(63) (60) 안감 트라 넥
875
V 조립에게
40을 지원하는 64 조사 과정
키 코어 (100)에 65 검사원
(120) (66) 조사 과정
손 67 기사 80
68 뒷문 암 (80)을
부목 (120) 69 이동 스웨이드
(90)가 부담 몸에 재현 대회 월 (70)
(71)는 70 눈꺼풀을 충족 곰
행렬이 완료 (72) (140) 곰
73 월 중괄호가 완료 (120)
(74) (40) 눈꺼풀 고대 라이브
스톡 (60) 75 핀 다리
블록 (76) 전체 중괄호 (30)
77 (70) 껍질 전체 스웨이드
가방 리브 (78) 핀 (20)
보강 늘어선 79 블록 (20)의 주머니
1,200
Σ 5145
기간 129S에게 평균
/ 1 시간 통과 할 제품의 수 15SP
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: