tôi thức đậy vào lúc.Tôi ăn sàng vào lúc.Tôi đi học vào lúc.Tôi về nhà vào lúc.Tôi ăn trưa vào lúc.Tôi ngủ chưa vào lúc.Tôi làm bài tập về nhà vào lúc.Tôi ăn tối và xem ti vi lúc.Tôi đi ngủ vào lúc
I cover at. I eat ready on time. I go to school on time. I go home on time. I eat lunch at. I slept not at. I do homework on time. I eat dinner and watch television. I go to bed at
I wake up to breakfast in luc.Toi luc.Toi attendance at luc.Toi luc.Toi home at lunch to sleep less in luc.Toi luc.Toi do homework on luc.Toi dinner and watch TV luc.Toi go to bed at