1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?2.  Buổi sáng bạn thức vậy lúc mấy giờ  dịch - 1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?2.  Buổi sáng bạn thức vậy lúc mấy giờ  Trung làm thế nào để nói

1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?2. 

1. Bạn tên gì? Bao nhiêu tuổi ?
2.  Buổi sáng bạn thức vậy lúc mấy giờ ?
3. Bạn sống ở quận huyện nào ?
4. Số điện thoại của bạn là số mấy ?
5. Bạn đã kết hôn chưa ?
6. Bạn ở Việt Nam mấy ngày ?
7. Tại sao bạn chưa kết hôn ?
8. Bạn có hút thuốc không ?
9. Khi nào bạn về nước ?
10. Quê hương bạn ở đâu ?
11. Gần đây có siêu thị không ?
12. Bạn có thích mua sắm không ?
13. Bạn có biết nói tiếng nhật bản không ?
14. Gần đây có khách sạn không ?
15. Cuối tuần này bạn làm gì ?
16. Bạn là con thứ mấy trong gia đình ?
17. Bạn có anh em trai không ?
18. Một ngày bạn làm việc mấy giờ ?
19. Bạn có làm việc vào buổi tối không ?
20. Sở thích của bạn là gì ?
21. Nghề nghiệp của bạn là gì ?
22. Bạn có thích âm nhạc không?
23. Bạn có bao nhiêu anh chị em ?
24. Anh chị em của bạn sống chung với bạn hay sống riêng ?
25. Cho tôi gửi lời hỏi thăm sức khoẻ gia đình bạn ?
26. Bạn là người nhật bản phải không ? / hàn quốc không / trung quốc không?
27. Bạn có sống chung với cha mẹ bạn không ?
28. Bạn đi làm bằng phương tiện gì ?
29. Bạn biết tôi bao nhiêu tuổi không ?
30. Bạn có thích phim ảnh không ? Bạn thích bô phim gì ?
31.Cuối tuần này bạn rảnh không ?
32.  Gia đình của bạn có mấy người ? Gồm có những người nào ?
33. Bạn làm trong công ty hay làm ở nhà ?
34. Công việc của bạn có vất vả không ?
35. Khi nào bạn kết hôn ?
36. Tôi muốn mua ít thuốc cảm bạn có thể giúp tôi không ?
37. Có chị em gái không ?
38. Bạn thích diễn viên nào ?
39. Bạn có muốn đi ăn với tôi không ?
40. Bạn là ông chủ phải không ?
41. Nơi bạn ở thời tiết như thế nào ?
42. Ở nhật bản bạn sống ở đâu ?
43. Thu nhập của bạn có đủ chi tiêu không ?
44. Thời gian ở Việt Nam bạn cảm thấy như thế nào ?
45. Bạn tuổi con gì ?
46. Bạn đươc sinh ra và lớn lên ở đâu.
47. Bạn thích thể thao không ?
48. Phỏng vấn xong chúng ta về nhà thăm cha mẹ nhé ! Bạn đồng ý không ?
49. Bạn có muốn dạo chơi với tôi không ?
50.Thu nhập của bạn mỗi tháng là bao nhiêu ?
51. Nơi làm việc của bạn có gần nhà không ?
52. Bạn có mua quà tặng cho người thân không ?
53. Mùa đông đất nước của bạn có lạnh không ?
54. Bạn có điện thoại di động không ?
55.  Nhà bạn ở đâu ? Địa chỉ ?
56.  Bạn có thường nghe nhạc không ? Thích nghe loại nhạc gì ?
57. Bạn có rảnh không ? Bạn đi uống cafe với tôi nhé ?
58. Ở đất nước bạn có mấy mùa ?
59. Bạn thích bóng đá không ?
60. Từ nhà bạn đến công ty bao nhiêu phút ?
61. Mỗi năm bạn được nghĩ phép mấy ngày ?
62.  Những lúc rảnh bạn thường làm gì ?
63. Gần đây có tiệm ăn nào ngon không ?
64. Trời nắng đẹp , bạn có muốn đi chơi với tôi không ?
65. Nơi bạn ở có bị bão lụt không ?
66. Bạn có biết bơi không ?
67. Bạn đến đây mấy lần rồi ?
68. Bạn có nhớ đường đến đây không ?
69. Mấy giờ thì bạn đi làm ? Mấy giờ thì bạn trở về nhà ?
70. Bạn có biết đánh cờ không ?
72. Ở đất nước bạn mùa đông có tuyết rơi không ?
73. Bạn có đối bụng không ?
74. Bạn thích ăn món gì nhất ?
75. Ở đất nước bạn có mấy mùa?
76. Anh chị em của bạn có gia đình chưa ?
77. Môn thể thao nào bạn thích nhất ?
78. Bạn có ăn món ăn việt nam chưa ? Bạn thấy như thế nào?
79. Công việc của bạn có ổn định không ?
80. Bạn có biết hát không ? Bạn thích bài nào ?
81. Bạn có học tiếng nhật không?
82. Bạn học tiếng nhật bản được mấy tháng?
83. Bên ngoài trời có lạnh không?
84. Bạn biến nấu ăn không ? Bạn biết nấu món gì?
85. Mấy giờ thì máy bay khởi hành ?
86.  Bạn kết hôn chưa ? Khi nào bạn kết hôn ?
87. Bạn có thường đến rạp xem phim không ?
88. Mùa hè ở nước bạn có nóng không ?
89. Bạn thích trời mưa không ?
90. Khi tôi về nước bạn nhớ điện thoại cho tôi nhé ?
91. Bạn có ở gần biển không ?
92. Thức ăn ở nước bạn có đắt tiền không ?
93. Bạn có biết uống rượu không ?
94.  Bạn sống ở đâu ?
95. Cha mẹ bạn khoẻ không ? Cha mẹ bạ làm nghề gì ?
96. Bạn thích mùa xuân không ?
97. Bạn có ăn cay không ?
98. Bạn có muốn ăn món ăn truyền thống nước tôi không ?
99. Mùa thu ở nước bạn như thế nào ?
100. Món ăn ở nước bạn có ngon không ?
101. Bạn biết nấu ăn không ? Bạn nẩu món gì ngon ?
102. Bạn biết khiêu vũ không ?
103. Bây giờ là mấy giờ ?
104. Bạn có muốn đến đất nước tôi không ?
105. Bạn đi làm bằng phương tiện gì ?
105. Nhà bạn có xa nơi làm việc không ?
106. Bạn sống ở thành phố hay nông thôn ?
107. Công việc của bạn có ổn định không ?
108. Bạn có nuôi dưởng cha mẹ không ?
109. Bạn có thường đọc sách báo không ?
110. Sinh nhật của bạn là ngày tháng nào ?
111. Bạn biết gì về đất nước tôi không ?
112. Bạn học đến lớp mấy ?
113. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?
114. Bạn đến Việt Nam mấy lần ? Bạn biết gì về việt nam ?
115. Bạn nặng bao nhiêu kg ?chiều cao bao nhiêu ?
116. Bạn có muốn đến thăm gia đình tôi không ?
117. Bạn có nhà riêng hay sống cùng cha mẹ ?
118. Bạn có thường đánh bài không ?
119. Sao khi kết hôn bạn thích sinh con không ?
120. Bạn thích sinh con trai hay con gái ?
121. Bạn có thường xem ti vi không ? Bạn thích chương trình nào ?
122. Học tiếng nhật có khó không ?
123. Bạn có muốn sống ở nông thôn với tôi không ?
124. Bạn có đi du lịch nước ngoài không ? Đã đi đến nước nào ?
125. Sau khi kết hôn , bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Tại sao ?
126. Bạn có biết lái xe không ?
127. Hàng ngày ai nấu ăn , giặt giũ cho bạn ?
128. Khi nào bạn đưa tôi đến nhật bản ? Trung quốc , hàn quốc ?
129. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?
130.  Bạn có làm nông không ?
131. Bạn có muốn học lái xe ô tô không ?
132. Sau khi kết hôn bạn có đồng ý ở nhà làm nội trợ không ?
133. Ở Việt nam có mấy mùa ?
134. Nhà của bạn có gần chợ không ?
135.Từ nhà bạn đến sân bay xa không ? Đi bao lâu ?
136. Nơi bạn sống có người Việt Nam không ?
137. Bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Vì sao ?
138. Bạn có học tiếng việt nam không ? Tiếng Việt học khó không ?
139. Phỏng vấn xong chúng ta đi chơi , bạn có đồng ý không ?
140.Tại sao bạn thích tôi ?
141. Tôi thường xuyên vắng nhà , bạn có đồng ý không ?
142. Cha mẹ bạn có đồng ý cho chúng ta kết hôn không ?
143. Bạn đến Việt Nam lần này là lần mấy ? Khi nào bạn về nước ?
144.Đến Việt Nam bạn thích nhất điều gì ?
145. Sức khoẻ của bạn như thế nào ? Bạn có bệnh gì không ?
146.Tôi không muốn xin con , bạn đồng ý không ?
147. Nhà bạn có gần bệnh viện không ?
148. Tôi khát nước , bạn có thể mua giúp 1 chai nước không ?
149. Bạn có thích mua sắm không ? Bạn thích mua gì ?
150. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?
151. Bạn có thích nghe nhạc không ?
152. Cha mẹ bạn có khó tính không ?
153.Thời gian ở Việt Nam bạn cảm thấy như thế nào ?
154. Mội người trong gia đình bạn vẵn khoẻ chứ ?
155. Bạn có yêu quê hương không ?
156. Bạn làm gì lúc rãnh rỗi ?
157. Hôm nay là ngày mấy ? Bây giờ là mấy giờ ?
158. Tôi thích mua sắm , bạn đồng ý không ?
159. Gần nhà bạn có công viên không ?
160. Bạn có nuôi thú cưng ( chó , mèo , ...) không ?
161. Bạn có ăn món việt nam chưa ? Bạn thấy món nào ngon ?
162. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?
163.  Bạn muốn tổ chức đám cưới ở đâu ? Khi nào ?
164. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?
165. Tiền lương tôi thắp , bạn nghĩ sao ?
166. Bạn có muốn cùng tôi chia sẽ những khó khăn trong cuộc sống không ?
167. Tôi không thích sống chung với cha mẹ , bạn nghĩ sao ?
168. Bạn có thường xuyên uống rượu không ?
169. Vào dịp lễ , tết , bạn thường làm gì ?
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Trung) 1: [Sao chép]
Sao chép!
1.你叫什么名字?多少年?2.上午你清醒着,所以在什么时候?3.你住区吗?4.你的电话号码是数字的你们这些家伙吗?5.还你结婚了吗?6.你在越南这几天吗?7.为什么你还没结婚?8.你抽烟吗?9.当你回到家了吗?10 你家乡在哪里 10。?11.有没有附近有个超市吗?12.你喜欢去那儿买东西吗?13.做你会说日语吗?14.酒店没有最近呢?15.这个周末,你是做什么的?16.你是家庭的起源吗?17.你有没有兄弟吗?18.你一天工作什么时候?19.你在晚上以及工作吗?20.你有什么爱好?21.什么是你的职业?22.你喜欢音乐吗?23.有多少个兄弟姐妹?24.你的兄弟和姐妹与你或生活居住吗?25.因为我发送您家人的健康吗?26.你在日本,是吧吗?中国,朝鲜,不是吗?27.你住你的父母你不吗?28.你去通过什么工作?29.你知道我不有多少岁?30.做你爱看电影没有吗?你喜欢什么电影?31.这周末你的时刻吗?32.您家庭的男孩吗?由组成的吗?33.做你在你的公司做或在家里工作吗?34.你的工作不是硬的吗?35.当嫁?36.我想要购买药品工作经验至少你能帮我吗?37.那里是没有姐姐吗?38.你喜欢的演员?39.做你想要来跟我一起吃吗?40.你是老板,对吗?41.在那里天气好吗?42.在日本,你住在哪里吗?43.你的收入是不够花吗?44.在越南的时候,你觉得怎么样吗?45.什么时候是你?46.你是出生和长大的。47.你不喜欢运动吗?48.面试完毕我们回家去看望她的父母吗?你同意吗?49.你想和我一起走吗?50.你每月的收入是多少吗?51.你工作的地方到家里有关系吗?52.你买给亲人的礼物不吗?53.国家冬天的寒冷吗?54.你有没有手机吗?55.你家在哪里?地址吗?56.你经常听音乐吗反正吗?喜欢听什么样的音乐吗?57.你有片刻吗?你去喝咖啡,和我一起吗?58.在这个国家你有四季吗?59.你喜欢足球吗?60.从你家到公司多少分钟?61.每年你想允许这几天吗?62.这些在他们你通常做吗?63.最近有咖啡馆会不好吃吗?64.阳光明媚,做你想要和我一起出去吗?65.在哪里你在那里是没有飓风吗?66.做你游泳好吗?67.你已经来了好几次了吗?68.你还记得路通向这里吗?69.你打算什么时候?你什么时候回家?70.你知道象棋好吗?72.在该国你冬天降雪不呢?73.你有为它的胃吗?74.你想吃的东西吗?75.在这个国家你有四季吗?76.你的兄弟姐妹有家庭了吗?77.这项运动做你最喜欢吗?78.你吃越南菜还吗?你看如何?79.你的工作是不稳定吗?80.你知道唱歌吗?你在做吗?81.你现在学日文吗?82.你几个月学日语吗?83.户外派对那里冷吗?84.你把烹调它吗?你知道到厨师?85.这架飞机起飞什么时候呢?86.还有你结婚了吗?你会什么时候结婚?87.做你经常到家庭影院看电影吗?88.夏天在热水里你吗?89.你喜欢没有下雨吗?90.当我回到家的时候你会记得我的电话吗?91.你是在海边是吗?92.食物在你的国家有不贵吗?93.你知道饮酒不是吗?94.你住哪里?95.父母是你吗?父目录吗?96.你喜欢春天吗不?97.你吃辣它吗?98.你喜欢吃传统菜的水,我不这样做吗?99.在水中你喜欢秋天吗?100.这道菜在贵国正确吗?101.你知道没煮吗?你 nẩu 东西好吃吗?102.你不会跳舞吗?103.它现在几点钟?104.做你想要回到我的国家不会吗?105.你去通过什么工作?105.家里你有以及上班吗?106.你住在城市还是农村吗?107.你的工作是不稳定吗?108.是你管理自然资源通过父母难道不是吗?109.你经常读过它吗?110.是您的生日日期吗?111.你知道我的国家不会吗?112.你学习年级他们吗?113.你想以及我的家人住在一起吗?114.你来越南几次吗?你知道什么是越南吗?115.你体重多少公斤? 多少高度吗?116.你可能想要参观我的家人吗?117.你家或你的父母住在一起吗?118.你经常会撞到柱子吗?119.一旦结婚之后你像婴儿一样不这样做呢?120.你像出生的儿子或女儿吗?121.做你通常看电视吗?你喜欢的节目吗?122.学习日语不是很难吗?123.你想生活在农村地区和我一起吗?124.做你以及出国旅行吗?去乡下吗?125.之后的婚姻,你要我去工作或者呆在家里吗?为什么呢?126.做你开车吗?127.每天谁做饭,清洁,你呢?128.当你要带我去日本?中国、 韩国吗?129.你想以及我的家人住在一起吗?130.你不做农活吗?131.你想学会开车太吗?132.后婚姻你在家做家务吗?133.在越南,有几个季节吗?134.你家附近是无论如何吗?135.从你家到机场不远吗?花多长时间?136.在那里你活着没有越南吗?137.你要我去工作或者呆在家里吗?为什么呢?138 南越研究。 你不会吗?越南努力学习是不吗?139.面试完毕我们去玩,不是吗?140.Tại sao bạn thích tôi ?141. Tôi thường xuyên vắng nhà , bạn có đồng ý không ?142. Cha mẹ bạn có đồng ý cho chúng ta kết hôn không ?143. Bạn đến Việt Nam lần này là lần mấy ? Khi nào bạn về nước ?144.Đến Việt Nam bạn thích nhất điều gì ?145. Sức khoẻ của bạn như thế nào ? Bạn có bệnh gì không ?146.Tôi không muốn xin con , bạn đồng ý không ?147. Nhà bạn có gần bệnh viện không ?148. Tôi khát nước , bạn có thể mua giúp 1 chai nước không ?149. Bạn có thích mua sắm không ? Bạn thích mua gì ?150. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?151. Bạn có thích nghe nhạc không ?152. Cha mẹ bạn có khó tính không ?153.Thời gian ở Việt Nam bạn cảm thấy như thế nào ?154. Mội người trong gia đình bạn vẵn khoẻ chứ ?155. Bạn có yêu quê hương không ?156. Bạn làm gì lúc rãnh rỗi ?157. Hôm nay là ngày mấy ? Bây giờ là mấy giờ ?158. Tôi thích mua sắm , bạn đồng ý không ?159. Gần nhà bạn có công viên không ?160. Bạn có nuôi thú cưng ( chó , mèo , ...) không ?161. Bạn có ăn món việt nam chưa ? Bạn thấy món nào ngon ?162. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?163. Bạn muốn tổ chức đám cưới ở đâu ? Khi nào ?164.请告诉我几个传统菜从你的国家吗?165.我也照亮了的薪水,你认为呢?166.做你想要和我一起分享生活中存在的困难不管怎么说吗?167.我不喜欢你的父母住在一起,你认为呢?168.你经常喝它呢?169.关于公众假期的机会通常你要做的吗?
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Trung) 2:[Sao chép]
Sao chép!
1.你叫什么名字?你多大了?
2。在早上你醒来还等什么时候?
3。全县有什么你住在?
4。你的电话号码是那些数?
5。你结婚了吗?
6。你在越南可好?
7。你为什么不结婚?
8。你抽烟吗?
9。当你回家?
10。哪里是你的家乡?
11。最近的超市?
12。你喜欢逛街吗?
13。你不说日语吗?
14。近日,该酒店不?
15。本周末,你怎么办?
16。你是在家里?小事
17。你没有兄弟?
18。有一天,你的工作几个小时?
19。你不要在晚上?工作
20。你有什么爱好?
21。什么是你的职业是什么?
22。你不喜欢的音乐?
23。你有多少兄弟姐妹?
24。你的兄弟跟你生活姐妹分开住?
25。对于我问候你家人的健康?
26。你是不是日本人?/韩国/中国不是?
27。你的生活和你的父母不?
28。你去了什么?手段来上班
29。你不知道我多大了?
30。你不喜欢的电影?什么电影你喜欢傻?
本周31.Cuoi你饶了吗?
32。家庭你们呢?包括人吗?
33。你在一家公司工作还是在家里?
34。你的工作是不是很难?
35。你什么时候结婚?
36。我想买些感冒药,你能帮我吗?
37。有没有姐妹吗?
38。你喜欢什么演员
39。你想吃我吗?
40。你是老板,对不对?
41。在那里你在天气怎么样?
42。在日本,你住在哪里?
43。你的收入是不够花?
44。在越南的时候你感觉?
45。什么年龄你的孩子?
46。你出生的地方和提高。
47。你不喜欢运动吗?
48。采访中做了我们回家离线看望父母!你同意吗?
49。你想和我一起走?
50.Thu输入您多少钱一个月?每
51。你在哪里家附近?工作
52。你可以买礼物给亲人不?
53。贵国的冬天冷吗?
54。你没有手机?
55。你家在哪儿?地址?
56。你通常不听音乐吗?喜欢听什么样的音乐?
57。您没有时间?你去喝咖啡了我,好吗?
58。在一个国家,你有几个季节?
59。你不喜欢足球吗?
60。从房子,你多少分钟,直到公司?
61。每一年你都可以想,这些天?
62。空闲的时候,你通常做什么?
63。最近有什么好的餐馆不是?
64。阳光明媚,你可能想和我一起出去?
65。在这里你还没有淹没?
66。你游泳吗?
67。你来这里几次了吗?
68。你要记住,这是不是最好的?
69。你去什么时候?你回家?什么时间
70。你不知道下棋吗?
72。在你的国家冬季降雪是不是?
73。你的胃呢?
74。什么样的食物,你最喜欢的?
75。在一个国家,你有几个季节?
76。兄弟姐妹吗?你的家人
77。运动你最喜欢?
78。你不能吃的食物越?你怎么看?
79。你的工作是不是稳定?
80。你不知道怎么唱?什么都你喜欢?
81。你不能学习日语?
82。你正在学习日语个月?
83。外面冷吗?
84。你把做饭?你知道该怎么煮?
85。什么时间是航班起飞?
86。你结婚了吗?你什么时候结婚?
87。你不经常来电影院吗?
88。夏天你的水热吗?
89。你不喜欢下雨?
90。当我回到家里的电话,你还记得我,好吗?
91。你不靠近大海?有
92。食物在你的国家没有昂贵?
93。你知道喝酒?
94。你住在哪里?
95。如何是你的父母呢?家长接触职业?
96。你喜欢春天吗?
97。不能吃辛辣的?
98。你想要吃的传统食品是不是水吗?
99。在秋季的国家,你喜欢什么?
100。食物在你的国家的口味好?
101。你知道怎么做?你做饭好吃的东西?
102。你知道不跳舞?
103。现在是什么时间吗?
104。你不想去我的国家?
105。你的工作有什么意思
105。你家离工作地点?
106。你生活在城市还是乡村?
107。你的工作是不是稳定?
108。你的养父母?
109。你通常不读书了吗?
110。你的生日是哪个月?一天
111。你知道什么对我的国家不?
112。你要学会一些层?
113。难道你想住我的家人?
114。你来越南几次?你怎么知道越南?做
115。你多少斤多重?多少高度?
116。您可能要访问我的家人?
117。你自己的家中或与父母同住?
118。你通常不赌博?
119。为什么结婚的时候,你喜欢孩子吗?
120。你喜欢儿子还是女儿?
121。你通常不看电视吗?你喜欢什么节目
122。它是很难学习日语?
123。你想住在乡下我吗?
124。你在海外旅行?又到了国家吗?
125。结婚后,你要我去上班还是留在家里?为什么呢?
126。你不知道如何驾驶?
127。每天一个人做饭,洗衣服的吗?
128。当你带我去日本?中国,韩国?
129。难道你想住我的家人?
130。你不种田?
131。你想学开车不?
132。结婚后,你已经同意做的房子?
133。在越南的几个赛季?
134。你家没有市场附近有哪些?
135.Tu房子离机场多远?去多久?
136。你住的地方与越南不是?
137。你要我去上班还是留在家里?为什么呢?
138。你学不知道越南?越南努力学习呢?
139。采访完成我们出去,你同意不?
140.Tai你喜欢我吗?
141。我经常出门在外,你同意不?
142。你的父母同意我们结婚吗?
143。你来到越南这个时候是几倍?当你回家?
144.Den越南你最喜欢什么?
145。您的健康是怎样的?你没有病?
146.Toi不是要问你,你不同意吗?
147。你家附近的医院?
148。我渴了,可以买一瓶水的帮助?
149。你喜欢购物吗?你喜欢什么买什么?
150。你去什么时候睡觉?
151。你喜欢音乐吗?
152。你的父母有要求的呢?
153.Thoi在越南的时候你感觉?
154。每个人在家庭中仍是好吗?
155。你不爱自己的祖国?
156。你这是什么做的空闲时间?
157。今天是几?现在是什么时间吗?
158。我喜欢购物,你同意不?
159。附近的公园,你呢?
160。你有一个宠物(狗,猫,...)不?
161。你不能吃越南?你看到了什么好吃的菜?
162。请告诉我一些传统的菜肴你的国家?
163。你想有一个婚礼在哪里?当?
164。请告诉我一些传统的菜肴你的国家?
165。我点工资,你觉得呢?
166。难道你要我分享人生不是?困难
167。我不喜欢住你的父母,你觉得呢?
168。你是否经常喝酒?
169。在节假日,你通常做什么?
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: