KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH ĐÔ dịch - KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH ĐÔ Anh làm thế nào để nói

KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC HẠNG M


KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH ĐÔ THỊ MIỀN NÚI PHÍA BẮC THÀNH PHỐ YÊN BÁI NĂM 2016-2018
Kèm theo Văn bản số: /CV-BQLDA ngày 13/10/2016 của Ban quản lý dự án "Chương trình đô thị miền núi phía Bắc - thành phố Yên Bái"
ĐVT: USD
STT Hạng mục công trình Kế hoạch thực hiện dự án Tổng mức đầu tư theo danh mục chi phí Tổng mức đầu tư theo nguồn vốn được phân bổ Kế hoạch tạm ứng giải ngân năm 2016
Khởi công "Hoàn
thành" " Tổng mức
đầu tư
" "Chi phí xây dựng
(cp xây dựng,cp QLDA,cp giám sát)" "Chi phí khác
( cp GPMB, hỗ trợ tái định cư)" "Tổng mức
đầu tư" Vốn IDA Đối ứng Tổng Vốn IDA Vốn đối ứng
Tổng "Trung ương
cấp phát (93%)" "Vay lại
(7%)" Tổng "Trung ương
hỗ trợ (90%)" "Địa phương
cân đối (10%)" "Trung ương
cấp phát" Vay lại "Trung ương
hỗ trợ" "Địa phương
cân đối"
I Các công trình khởi công năm 2016 và hoàn thành năm 2018 4.800.339 4.521.547 278.791 4.800.339 4.114.510 3.826.494 288.016 685.829 617.246 68.583 4.212.290 3.292.517 247.824 604.754 67.195
1 Xây dựng cơ sở hạ tầng khu tái định cư 100 hộ dân 12/2016 12/2018 1.860.095 1.586.210 273.886 1.860.095 1.243.667 1.156.610 87.057 616.429 554.786 61.643 1.860.095 1.156.610 87.057 554.786 61.643
2 Kè hồ trung tâm Km5 12/2016 12/2018 2.940.244 2.935.338 4.906 2.940.244 2.870.843 2.669.884 200.959 69.401 62.460 6.940 2.352.195 2.135.907 160.767 49.968 5.552
II Các hạng mục khởi công năm 2017 hoàn thành 2017 & 2018 5.175.738 4.919.111 256.628 5.175.738 4.176.239 3.883.903 292.337 999.499 899.549 99.950 5.175.738 3.883.
KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH ĐÔ THỊ MIỀN NÚI PHÍA BẮC THÀNH PHỐ YÊN BÁI NĂM 2016-2018
Kèm theo Văn bản số: /CV-BQLDA ngày 13/10/2016 của Ban quản lý dự án "Chương trình đô thị miền núi phía Bắc - thành phố Yên Bái"
ĐVT: USD
STT Hạng mục công trình Kế hoạch thực hiện dự án Tổng mức đầu tư theo danh mục chi phí Tổng mức đầu tư theo nguồn vốn được phân bổ Kế hoạch tạm ứng giải ngân năm 2016
Khởi công "Hoàn
thành" " Tổng mức
đầu tư
" "Chi phí xây dựng
(cp xây dựng,cp QLDA,cp giám sát)" "Chi phí khác
( cp GPMB, hỗ trợ tái định cư)" "Tổng mức
đầu tư" Vốn IDA Đối ứng Tổng Vốn IDA Vốn đối ứng
Tổng "Trung ương
cấp phát (93%)" "Vay lại
(7%)" Tổng "Trung ương
hỗ trợ (90%)" "Địa phương
cân đối (10%)" "Trung ương
cấp phát" Vay lại "Trung ương
hỗ trợ" "Địa phương
cân đối"
I Các công trình khởi công năm 2016 và hoàn thành năm 2018 4.800.339 4.521.547 278.791 4.800.339 4.114.510 3.826.494 288.016 685.829 617.246 68.583 4.212.290 3.292.517 247.824 604.754 67.195
1 Xây dựng cơ sở hạ tầng khu tái định cư 100 hộ dân 12/2016 12/2018 1.860.095 1.586.210 273.886 1.860.095 1.243.667 1.156.610 87.057 616.429 554.786 61.643 1.860.095 1.156.610 87.057 554.786 61.643
2 Kè hồ trung tâm Km5 12/2016 12/2018 2.940.244 2.935.338 4.906 2.940.244 2.870.843 2.669.884 200.959 69.401 62.460 6.940 2.352.195 2.135.907 160.767 49.968 5.552
II Các hạng mục khởi công năm 2017 hoàn thành 2017 & 2018 5.175.738 4.919.111 256.628 5.175.738 4.176.239 3.883.903 292.337 999.499 899.549 99.950 5.175.738 3.883.903 292.337 899.549 99.950
1 Đường Bảo Lương 01/2017 - 3/2017 12/2018 1.503.667 1.324.467 179.200 1.503.667 1.005.238 934.871 70.367 498.429 448.586 49.843 1.503.667 934.871 70.367 448.586 49.843
2 Đường Đầm Lọt 01/2017 - 3/2017 12/2017 300.000 288.800 11.200 300.000 282.679 262.892 19.788 17.321 15.589 1.732 300.000 262.892 19.788 15.589 1.732
3 Đường Lương Yên 01/2017 - 3/2017 12/2018 917.429 905.648 11.781 917.429 886.457 824.405 62.052 30.971 27.874 3.097 917.429 824.405 62.052 27.874 3.097
4 Cầu trên đường Lương Văn Can 01/2017 - 3/2017 12/2017 230.780 213.186 17.595 230.780 205.167 190.806 14.362 25.613 23.052 2.561 230.780 190.806 14.362 23.052 2.561
5 Hạ tầng cơ sở cấp 3 (Lia5, Lia6, Lia8, Lia9, Lia11) 01/2017 - 3/2017 12/2017 413.905 397.887 16.017 413.905 382.829 356.031 26.798 31.076 27.968 3.108 413.905 356.031 26.798 27.968 3.108
6 "Mở rộng các trường mầm non trên địa bàn thành phố Yên Bái
(Họa My, Yên Thịnh, Hoa Huệ)." 01/2017 - 3/2017 12/2017 943.977 943.977 0 943.977 745.429 693.249 52.180 198.549 178.694 19.855 943.977 693.249 52.180 178.694 19.855
7 Xây dựng công trình cầu vào trường mầm non Yên Thịnh 01/2017 - 3/2017 12/2017 236.337 229.936 6.402 236.337 180.833 168.175 12.658 55.504 49.954 5.550 236.337 168.175 12.658 49.954 5.550
8 Nâng cấp tuyến đường Nguyễn Quang Bích 01/2017 - 3/2017 12/2017 629.643 615.210 14.433 629.643 487.607 453.474 34.132 142.036 127.833 14.204 629.643 453.474 34.132 127.833 14.204
Tổng cộng 9.976.077 9.440.658 535.419 9.976.077 8.290.749 7.710.397 580.352 1.685.328 1.516.795 168.533 9.388.028 7.176.420 540.161 1.504.303 167.145





0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]
Sao chép!
The INVESTMENT PLAN to BUILD the PROJECTS PROGRAM PROJECT the MUNICIPALITY of MOUNTAINOUS CITY of YEN BAI 2016-2018 Enclose the text number:/CV-BQLDA on 13/10/2016 of the Management Committee of the project "urban programme CSI-Yen Bai" TR.DONG/LUONG: USD STT projects plan project total investment in total investment costs according to the allocated capital advance disbursement plan 2016 Run the "Complete the "total cost" investing "Construction costs"(cp, cp, cp MANAGING PROJECTS construction supervision) "other costs"(cp GPMB, resettlement assistance) "total cost" "Capital investment Capital for IDA IDA reciprocal Capital Of the Central " allocated (97%) " "Lending (7%)" Of the Central "support (90%) " "Localthe balance (10%) " The Central " allocate "lending" Centralsupport "local"balance "I works started and completed in 2016, 2018 4,800,339 4,521,547 278,791 4,800,339 4,114,510 3,826,494 288,016 685,829 617,246 68,583 4,212,290 3,292,517 247,824 604,754 67,1951 build infrastructure resettlement areas 100 households 12/12/2016-2018 1,860,095 1,586,210 273,886 1,860,095 1,243,667 1,156,610 87,057 616,429 554,786 61,643 1,860,095 1,156,610 87,057 554,786 61,6432 Lake Embankment section construction Center 12/12/2016-2018 2,940,244 2,935,338 4,906 2,940,244 2,870,843 2,669,884 200,959 69,401 62,460 6,940 2,352,195 2,135,907 160,767 49,968 5,552II items starting 2017 2017 2018 5,175,738 4,919,111 256,628 5,175,738 4,176,239 3,883,903 292,337 999,499 899,549 99,950 5,175,738 3,883 & complete. The INVESTMENT PLAN to BUILD the PROJECTS PROGRAM PROJECT the MUNICIPALITY of MOUNTAINOUS CITY of YEN BAI 2016-2018 Enclose the text number:/CV-BQLDA on 13/10/2016 of the Management Committee of the project "urban programme CSI-Yen Bai" TR.DONG/LUONG: USD STT projects plan project total investment in total investment costs according to the allocated capital advance disbursement plan 2016 Run the "Complete the "total cost" investing "Construction costs"(cp, cp, cp MANAGING PROJECTS construction supervision) "other costs"(cp GPMB, resettlement assistance) "total cost" "Capital investment Capital for IDA IDA reciprocal Capital Of the Central " allocated (97%) " "Lending (7%)" Of the Central "support (90%) " "Localthe balance (10%) " The Central " allocate "lending" Centralsupport "local"balance "I works started and completed in 2016, 2018 4,800,339 4,521,547 278,791 4,800,339 4,114,510 3,826,494 288,016 685,829 617,246 68,583 4,212,290 3,292,517 247,824 604,754 67,1951 build infrastructure resettlement areas 100 households 12/12/2016-2018 1,860,095 1,586,210 273,886 1,860,095 1,243,667 1,156,610 87,057 616,429 554,786 61,643 1,860,095 1,156,610 87,057 554,786 61,6432 Lake Embankment section construction Center 12/12/2016-2018 2,940,244 2,935,338 4,906 2,940,244 2,870,843 2,669,884 200,959 69,401 62,460 6,940 2,352,195 2,135,907 160,767 49,968 5,552II items starting 2017 2017 2018 5,175,738 4,919,111 256,628 5,175,738 4,176,239 3,883,903 292,337 999,499 899,549 99,950 5,175,738 3,883,903 292,337 899,549 99,950 & complete1 January 2017 Wage Security Lines-3/12/2017-2018 1,503,667 1,324,467 179,200 1,503,667 1,005,238 934,871 70,367 498,429 448,586 49,843 1,503,667 934,871 70,367 448,586 49,8432 the road Dam Reached 01/2017-3/12/2017 2017 300,000 288,800 11,200 300,000 282,679 262,892 19,788 17,321 15,589 1,732 300,000 262,892 19,788 15,589 1,7323 Way Salaries Alone 01/2017-3/12/2017-2018 917,429 905,648 11,781 917,429 886,457 824,405 62,052 30,971 27,874 3,097 917,429 824,405 62,052 27,874 3,0974 Bridges on the Luong van Can 01/2017-3/12/2017 2017 230,780 213,186 17,595 230,780 205,167 190,806 14,362 25,613 23,052 2,561 230,780 190,806 14,362 23,052 2,5615-level infrastructure (Lia5, Lia6, Lia8, Lia9, Lia11) 01/2017-3/12/2017 2017 413,905 397,887 16,017 413,905 382,829 356,031 26,798 31,076 27,968 3,108 413,905 356,031 26,798 27,968 3,1086 "expand the kindergarten in yen Bai province (My, Yen Thinh, Tuberose). " 01/2017-3/12/2017 2017 943,977 943,977 0 943,977 745,429 693,249 52,180 198,549 178,694 19,855 943,977 693,249 52,180 178,694 19,8557 the construction of the bridge on Yen Thinh kindergarten 01/2017-3/12/2017 2017 236,337 229,936 6,402 236,337 180,833 168,175 12,658 55,504 49,954 5,550 236,337 168,175 12,658 49,954 5,5508 upgrade route Nguyen Quang Bich 01/2017-3/12/2017 2017 629,643 615,210 14,433 629,643 487,607 453,474 34,132 142,036 127,833 14,204 629,643 453,474 34,132 127,833 14,204 Total 9,976,077 9,440,658 535,419 9,976,077 8,290,749 7,710,397 580,352 1,685,328 1,516,795 168,533 9,388,028 7,176,420 540,161 1,504,303 167,145
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]
Sao chép!

CONSTRUCTION INVESTMENT PLAN ITEMS PROGRAM WORKS PROJECT URBAN NORTHERN MOUNTAINS CITY YEAR 2016-2018 YEN BAI
Enclosed Document No.: / CV-PMU dated 13.10.2016 of the project management board project "Program northern mountainous municipality - the city of Yen Bai"
Unit: USD
No. items implementation Plan projects total investment projects by category the total investment cost of funds allocated under the Plan disbursement of advance planning 2016
Start of "Complete
the" "total
investment
" "construction costs
(cp construction, project management cp, cp surveillance)", "other expenses
(cp clearance, resettlement support ) "" total
investment "Total capital capital IDA IDA reciprocal reciprocal capital
Total" central
allocation (93%) "" Borrowing again
(7%) "Total" central
support (90%) "" address the
balance (10%) "" Central
allocation "Borrowing the" central
support "" local
balance '
I works started in 2016 and completed in 2018 4,800,339 4,521,547 278,791 4,800. 617 246 288 016 685 829 339 68 583 4,114,510 4,212,290 3,826,494 3,292,517 247 824 604 754 67 195
1 Build infrastructure resettlement area 100 households 12/2016 12/2018 1,860,095 1,586,210 273,886 1,860,095 1,243,667 1,156,610 1,156,610 1,860,095 87 057 87 057 61 643 616 429 554 786 554 786 61 643
2 center embank Km5 12/2016 12/2018 2,940,244 2,935,338 4,906 2,940,244 2,870,843 2,669,884 200,959 69,401 62,460 2352195 6940 2135907 5552 160 767 49 968
items II started in 2017 completed in 2017 & 2018 5,175,738 4,919,111 256,628 5,175,738 4,176,239 3,883,903 292,337 999,499 899,549 99,950 5,175,738 3,883.
PLAN CONSTRUCTION INVESTMENT ITEMS PROGRAM WORKS pROJECT URBAN NORTHERN MOUNTAINS CITY YEAR 2016-2018 YEN BAI
Enclosed Document No.: / CV-PMU's management Board dated 13.10.2016 project " the northern mountainous municipality - the city of Yen Bai "
Unit: USD
No. items implementation Plan projects total investment projects by category the total investment cost of funds allocated under the plan temporarily to disburse 2016
Commencement of "Complete
the" "total
investment
" "construction costs
(cp construction, project management cp, cp surveillance)", "other expenses
(cp clearance, resettlement assistance)" "the total
investment" Total capital capital IDA IDA reciprocal reciprocal capital
Total "central
allocation (93%)" "Borrowing again
(7%)" Total "central
support (90%)" "local
weight for (10%) "" Central
allocation "Borrowing the" central
support "" local
balance "
I works started in 2016 and completed in 2018 4,800,339 4,521,547 278,791 4,800,339 4,114 68 583 288 016 685 829 617 246 .510 4,212,290 3,826,494 3,292,517 247 824 604 754 67 195
1 Build infrastructure resettlement area 100 households 12/2016 12/2018 1,860,095 1,586,210 273,886 1,860,095 1,243. 61 643 87 057 616 429 554 786 667 1,860,095 1,156,610 1,156,610 87 057 554 786 61 643
2 center embank Km5 12/2016 12/2018 2,940,244 2,935,338 4,906 2,940,244 2,870,843 2,669,884 200,959 69,401 62,460 6,940 2,352 .195 160 767 49 968 2135907 5552
II items starting in 2017 completed in 2017 & 2018 5,175,738 4,919,111 256,628 5,175,738 4,176,239 3,883,903 292,337 999,499 899,549 99,950 5,175,738 3,883,903 292,337 899,549 99,950
Tang Bao Luong 1 01/2017 - 3/2017 12/2018 1,005,238 1,503,667 1,503,667 1,324,467 934 871 179 200 498 429 448 586 70 367 934 871 70 367 448 586 49 843 49 843 1503667
Street Dam Reaches 2 01/2017 - 3/2017 12/2017 282 679 262 892 300 000 288 800 19 788 17 321 11 200 15 589 300 000 300 000 262 892 19 788 15 589 1 732 1 732
3 Luong Yen 01/2017 - 3/2017 11 781 917 429 905 648 917 429 886 457 12/2018 824 405 824 405 917 429 62 052 30 971 27 874 62 052 27 874 3 097 3 097
4 Bridge on Luong Van Can street 01/2017 - 3/2017 17 595 230 780 205 167 213 186 230 780 12/2017 190 806 230 780 190 806 14 362 25 613 23 052 14 362 23 052 2,561 2,561
Infrastructure 5 level 3 (Lia5, Lia6, Lia8, Lia9, Lia11) 01/2017 - 16 017 413 905 397 887 413 905 3/2017 12/2017 382 829 413 905 356 031 356 031 26 798 31 076 27 968 26 798 27 968 3,108 3,108
6 "Expanding the kindergartens in the province of Yen Bai city
(Painted My, Yen Thinh, Lily)." 01/2017 - 3/2017 12/2017 0 943 977 745 429 943 977 943 977 693 249 693 249 943 977 52 180 198 549 52 180 178 694 178 694 19 855 19 855
7 Construction of the bridge in Yen Thinh kindergarten 01/2017 - 3/2017 12/2017 236 337 229 936 6,402 236 337 168 175 180 833 236 337 168 175 12 658 55 504 49 954 12 658 49 954 5,550 5,550
8 Upgrade Nguyen Quang Bich route 01/2017 - 3/2017 12/2017 629,643 615,210 14,433 629,643 487,607 453,474 34,132 142,036 127,833 14,204 629,643 453,474 34,132 127,833 14,204
Total 9,976,077 9,440,658 535,419 9,976,077 8,290,749 7,710,397 580,352 1,685,328 1,516,795 168,533 9,388,028 7,176,420 540,161 1,504,303 167,145





đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: