Vòng quay các khoản phải thu (lần) 5,38 5,92 6,95 Số vòng quay các khoản phải thu (ngày) 66,91 60,85 51,79 Vòng quay vốn lưu động 2,75 3,18 3,07 Số ngày một vòng quay vốn lưu động (ngày) 130,74 113,03 117,36
Spin the accounts receivable (times) 5.38 5.92 6.95 Receivables turnover (days) 66.91 60.85 51.79 Working capital rotation 2.75 3.18 3.07 The number of days a working capital rotation (days) 130.74 113.03 117.36
Accounts receivable turnover (times) 5.38 5.92 6.95 Number of accounts receivable turnover (days) 66.91 60.85 51.79 Turnover working capital 2.75 3.18 3, 07 days to a working capital turnover (days) 130.74 113.03 117.36