Căn cứ vào hồ sơ mà Công ty cung cấp về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh trong 3 năm: 2013, 2014, và 2015, Phòng QHKH có những đánh giá như sau:
Chỉ tiêu 2013 2014 2015 Quý 1/2016
1/ Tổng tài sản 228.184 272.515 303.844 410.809
TSNH 142.300 168.825 225.435 333.319
TSDH 85.884 103.690 78.409 77.490
2/ Nguồn vốn chủ sở hữu 67.958 114.703 148.446 181.622
3/ Doanh thu thuần 391.830 495.460 604.717 162.885
4/ Lợi nhuận sau thuế 15.361 75.930 91.694 34.180
5/ Lợi nhuận sau thuế/DT thuần (ROS) 3,92% 15,33% 15,16% 20,98%
6/ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA) 6,73% 27,86% 30,18% 8,32%
7/ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên NVCSH (ROE) 22,60% 66,20% 61,77% 18,82%
Cơ cấu tài sản
TSDH/Tổng TS 37,64% 38,05% 25,81% 18,86%
TSNH/Tổng TS 62,36% 61,95% 74,19% 81,14%
Nguồn vốn chủ sở hữu/TSCĐ 0,79 1,11 1,89 2,34
Cơ cấu nguồn vốn
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 73,30% 61,35% 51,14% 55,79%
Nợ ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 66,84% 56,01% 51,14% 55,79%
Nợ dài hạn/Tổng nguồn vốn 6,46% 5,34% 0,00% 0,00%
Nguồn vốn CSH/Tổng nguồn vốn 29,78% 42,09% 48,86% 44,21%
Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán hiện hành (lần) 0,93 1,11 1,45
Khả năng thanh toán nhanh (lần) 0,73 0,86 1,19
Vòng quay các khoản phải thu (lần) 5,38 5,92 6,95
Số vòng quay các khoản phải thu (ngày) 66,91 60,85 51,79
Vòng quay vốn lưu động 2,75 3,18 3,07
Vòng quay VLD (ngày) 130,74 113,03 117,36
Based on the records that the company providing the financial situation and business results in 3 years: 2013, 2014, and 2015, QHKH have the reviews are as follows:2013 2014 2015 targets quarter 1/20161/total assets 228,184 272,515 303,844 410,809142,300 168,825 225,435 333,319 TSNH85,884 103,690 78,409 77,490 TSDH2/source equity 67,958 114,703 148,446 181,6223/revenue 391,830 495,460 604,717 162,8854/after tax profit 15,361 75,930 91,694 34,1805/profit/NET (ROS) 3.92% DT 15.33% 15.16% 20.98%6/the rate of profit after tax on total assets (ROA) 6.73% 27.86% 30.18% 8.32%7/the rate of profit after tax on NVCSH (ROE) 22.60% 66.20% 61.77% 18.82%Asset structure TSDH 37.64% TS 38.05%/total 25.81% 18.86%TSNH/total 62.36% 61.95% 74.19% TS 81.14%Sources of equity/LOAN 0.79 1.11 1.89 2.34Capital structure Liabilities/total liabilities 73.30% 61.35% 51.14% 55.79%Short term debt/total capital 66.84% 56.01% 51.14% 55.79%Long-term debt/total capital% 5.34 0.00% 0.00% 6.46%Sources of equity/total liabilities 29.78% 42.09% 48.86% 44.21%Payment possibilities Current liquidity (times) 0.93 1.45 1.11 Quick liquidity (times) 0.73 0.86 1.19 Spin the accounts receivable (times) 5.38 5.92 6.95 Receivables turnover (days) 66.91 60.85 51.79 Working capital rotation 2.75 3.18 3.07 Spin VLD (day) 130.74 113.03 117.36
đang được dịch, vui lòng đợi..
