1/1: Tết Dương lịch.14/2: Lễ tình nhân (Valentine).27/2: Ngày thầy thu dịch - 1/1: Tết Dương lịch.14/2: Lễ tình nhân (Valentine).27/2: Ngày thầy thu Hàn làm thế nào để nói

1/1: Tết Dương lịch.14/2: Lễ tình n

1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Những ngày lễ tết quan trọng trong năm tính theo âm lịch
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Hàn) 1: [Sao chép]
Sao chép!
1 월 1 일: 새 해의 날입니다.14/2: 발렌타인 (Valentine).27/2: 베트남 의사에.8/3: 국제 여성의 날.26/3: 호 치 민 공산주의자 젊음 조합에.1/4: 4 월 바보 ' 하루.30/4: 남쪽의 해방에.1/5: 국제 노동의 날.7/5: 승리 일 디엔비엔푸.13/5: 어머니의 날.19/5: 호치민 대통령의 생일.1/6: 국제 어린이 날.17/6: 아버지의 날.21/6: 베트남 프레스 데.28/6: 베트남 가족 하루.7 월 11 일: 세계 인구 하루입니다.27/7: 재향 군인의 날 순 교자.28/7: 베트남 연합 설립.19/8: 봉기의 하루.2/9: 국경일.10/9: 베트남 조국 전선의 창립.1/10: 노인에 대 한 국제 날.10/10: 수도의 해방의 날.13/10: 베트남 영업일.20/10: 여성 베트남에.10 월 31 일: Hallowen 하루입니다.9/11: 베트남의 법에.20/11: 교사 일 베트남.11 월 23 일:는 창립 베트남 적십자사의.1 12 월: 세계 에이즈의 날.저항의 12 월 19 일: 국가.12 월 24 일: 크리스마스 날입니다.12 월 22 일:에서 창립 베트남의 인민군의.Tet 휴일 년 음력 달력 아래에 중요 한1/1: 음력 새 해.15/1: 음력 새 해 목표 (위).3/3: 대한민국 새 해.10/3: 기념일 숙취 Vuong.15/4: Vesak.5/5: 새 해 예.7 월 15 일: Vu Lan입니다.15/8: 중앙가 축제.9/11: 새 해 Coincided.10/10: 일반적으로 새 해.15/10: Ế Hạ 응 우 옌.12 월 23 일: 작별 사과입니다.
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: