độ phân hủy trung bình 40,91 ± 5,81%;
hàm lượng tro trung bình 32,51 ± 15,14%;
hàm lượng chất bốc trung bình 53,03 ± 15,79 %;
nhiệt trị trung bình 3,265 ± 939 Kcal/kg;
hàm lượng lưu huỳnh trung bình 3,74 ± 1,10%;
pH trung bình 3,8 ± 0,5;
hàm lượng acid humic trung bình 18,45 ± 10,64%;
hàm lượng nitơ tổng số trung bình 0,73 ± 0,33;
hàm lượng P2O5 trung bình 0,11 ± 0,07;
hàm lượng K2O trung bình 0,37 ± 0,21
nhiệt trị trung bình
hàm lượng trung bình