Mã số Thuyết minh 31/12/2015 1/1/2015NGUỒN VỐN NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310  dịch - Mã số Thuyết minh 31/12/2015 1/1/2015NGUỒN VỐN NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310  Anh làm thế nào để nói

Mã số Thuyết minh 31/12/2015 1/1/20

Mã số Thuyết minh 31/12/2015 1/1/2015
NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 6.554.260.196.767 5.969.901.577.449
Nợ ngắn hạn 310 6.004.316.835.213 5.453.280.356.023
Phải trả người bán 311 20 2.193.602.809.261 1.898.529.392.924
Người mua trả tiển trước 312 19.882.391.510 17.826.386.435
Thuế phải nộp ngân sách nhà nước 313 21 215.807.811.014 502.643.076.304
Phải trả người lao động 314 452.476.117.228 163.476.907.176
Chi phí phải trả 315 22 593.485.587.927 632.991.337.019
Doanh thu chưa thực hiện 318 1.350.893.817 17.424.992
Phải trả ngắn hạn khác 319 23(a) 644.468.337.067 598.428.618.781
Vay ngắn hạn 320 24(a) 1.475.358.507.208 1.279.525.014.840
Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 25(a) 2.420.017.605 4.122.882.763
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 322 26 405.464.362.576 355.719.314.789
Nợ dài hạn 330 549.943.361.554 516.621.221.426
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 2.598.840.218
Phải trả dài hạn khác 337 23(b) 2.814.519.233 8.192.561.774
Vay dài hạn 338 24(b) 368.170.178.853 346.383.586.552
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 18(b) 89.034.118.250 84.711.303.600
Dự phòng phải trả dài hạn 342 25(b) 87.325.705.000 77.333.769.500
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410) 400 20.923.915.747.585 19.800.236.483.508
Vồn chủ sỡ hữu 410 27 20.923.915.747.585 19.800.236.483.508
Vốn cổ phần 411 28 12.006.621.930.000 10.006.413.990.000
Cổ phiếu quỹ 415 28 (5.388.109.959) (5.388.109.959)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 8.329.599.322 (161.099.075)
Quỹ đầu tư phát triển 418 30 3.291.207.229.973 2.521.718.366.944
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 5.391.795.573.082 7.157.699.467.945
- LNST chưa phân phối đến cuối kì trước 421a 3.154.335.500.192 6.149.811.983.770
- LNST chưa phân phối kì này 421b 2.237.460.072.890 1.007.887.484.175
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429 231.349.525.167 119.953.867.653
TỔNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 27.478.175.944.352 25.770.138.060.957
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Code presentation 31/12/2015 1/1/2015SOURCES OF CAPITAL PAYABLE (300 = 330 + 310) 300 6,554,260,196,767 5,969,901,577,449Short-term debt 310 6,004,316,835,213 5,453,280,356,023Pay the seller 311 20 2,193,602,809,261 1,898,529,392,924Buyer imposed before 312 19,882,391,510 17,826,386,435Tax State budget 313 21 215,807,811,014 502,643,076,304Pay workers 314 452,476,117,228 163,476,907,176Costs are charged 315 22 593,485,587,927 632,991,337,019Revenues have not yet made 318 1,350,893,817 17,424,992Other short term pay 319 23 (a) 644,468,337,067 598,428,618,781Short term loans 24 320 (a) 1,475,358,507,208 1,279,525,014,840Redundancy pay short 321 25 (a) 2,420,017,605 4,122,882,763Reward and benefits fund 322 26 405,464,362,576 355,719,314,789Long-term debt 330 549,943,361,554 516,621,221,426Revenues have not yet made long-term 336 2,598,840,218 Other long-term payable 337 23 (b) 2,814,519,233 8,192,561,774Long term loans 24 338 (b) 368,170,178,853 346,383,586,552Deferred income tax is charged 341 18 (b) 89,034,118,250 84,711,303,600Redundancy pay long term 342 25 (b) 87,325,705,000 77,333,769,500EQUITY (400 = 410) 400 20,923,915,747,585 19,800,236,483,508Part of the server owns 410 27 20,923,915,747,585 19,800,236,483,508411 28 12,006,621,930,000 10,006,413,990,000 equityStock funds 415 28 (5,388,109,959) (5,388,109,959)Exchange rate difference 417 8,329,599,322 (161,099,075)418 30 3,291,207,229,973 2,521,718,366,944 Development FundProfit after tax not yet distributed 420 5,391,795,573,082 7,157,699,467,945-LNST yet distributed to end before 421a 3,154,335,500,192 6,149,811,983,770-This distribution yet LNST 421b 2,237,460,072,890 1,007,887,484,175Shareholder interests do not control 429 231,349,525,167 119,953,867,653TOTAL LIABILITIES (440 = 300 + 400) 440 27,478,175,944,352 25,770,138,060,957
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Code Note 31.12.2015 01.01.2015
CAPITAL
LIABILITIES (300 = 310 + 330) 300 6,554,260,196,767 5,969,901,577,449
Current liabilities 310 5,453,280,356 6.004.316.835.213. 023
Trade accounts payable 311 20 2.193.602.809.261 1.898.529.392.924
buyers 19,882,391,510 17,826,386,435 312 prepaid
tax payable state budget 215 807 811 014 502 643 076 304 21 313
payable to employees 314 452 476 117 228 163 476 907 176
Accrued expenses 593 485 587 927 632 991 337 019 315 22
unrealized revenue 1,350,893,817 17,424,992 318
other short-term payables 319 23 (a) 644 468 337 067 598 428 618 781
320 short-term borrowings 24 (a) 1.475.358.507.208 1.279.525.014.840
Provision for short term payables 321 25 (a) 2,420,017,605 4,122,882,763
bonus and 405 464 362 576 355 719 314 789 26 322 welfare
long-term liabilities 330 549 943 .361.554 516 621 221 426
unrealized revenue 2,598,840,218 long-term 336
337 other long-term payables 23 (b) 2,814,519,233 8,192,561,774
long-term borrowings 338 24 (b) 368 170 178 853 346 383 586 552
deferred income tax to pay 341 18 (b) 89,034,118,250 84,711,303,600
Provision for long-term payable 342 25 (b) 87,325,705,000 77,333,769,500
EQUITY (400 = 410) 400 20,923,915,747,585 19,800,236,483. 508
27 410 equity 20.923.915.747.585 19.800.236.483.508
12.006.621.930.000 equity 10.006.413.990.000 411 28
Treasury shares 415 28 (5,388,109,959) (5,388,109,959)
Foreign exchange differences 417 exchange 8,329,599,322 (161,099,075)
investment development 3.291.207.229.973 2.521.718.366.944 418 30
profit after taxes 420 Undistributed 5.391.795.573.082 7.157.699.467.945
- EAT yet distributed by the end of the previous period 421a 3,154,335,500,192 6,149,811,983,770
- Undistributed profit after tax this period 2,237,460,072,890 1,007,887,484,175 421b
shareholder interests 231 349 525 167 119 953 867 653 429 uncontrollable
TOTAL CAPITAL (440 = 300 + 400) 440 27,478,175,944,352 25,770,138,060,957
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: