Chì dạng thỏi, Chì nguyên chất dạng thỏi, Chì thỏi tinh luyện Chì Anti dịch - Chì dạng thỏi, Chì nguyên chất dạng thỏi, Chì thỏi tinh luyện Chì Anti Anh làm thế nào để nói

Chì dạng thỏi, Chì nguyên chất dạng


Chì dạng thỏi, Chì nguyên chất dạng thỏi, Chì thỏi tinh luyện
Chì Antimony, Chì hợp kim Atimonial dạng thỏi, Chì hợp kim Ca dạng thỏi, Chì hợp kim dạng thỏi
Chì hợp kim dạng thỏi, Chì dạng thỏi, Chì hợp kim - dạng thỏi, Chì hợp kim, Chì nấu, Chì nguyên chất dạng thỏi, Chì nguyên liệu dạng thỏi, Chi thỏi hơp kim nguyên liệu, Hợp kim chì canxi
áo chì không cổ, Chì cuộn, Gang tay chì, Hợp kim, Kính chì, Tấm chèn bằng chì, Yêm chì
Bột chì, Chì nguyên liệu chưa gia công, Kem chì hàn
Chì hàn (dạng dây), Dây chì, Chì dây (nguyên liệu), Chì dùng để kẹp 2 đầu xúc xích, Chì hàn cực ăc qui, Chì hàn dạng cuộn, Chì nối cực ăc qui, Chì thanh, Con chạy đóng nắp cho thiết bị lấy mẫu nước bằng than chì, Dây chì, Dây chì cầu dao điện, Dây chì dùng trong mạch điện, điện cực chì, Miếng chì cân bằng, Thanh nối bình acquy, Thanh a nốt chì, Thanh chì, Thanh chì dùng kiểm tra độ nét của logo, Viên chì dùng để niêm phong đồng hồ
Chì ống dùng cho bể mạ, ống dẫn bằng chì, Gioăng chì
Bộ ký tự (số, chữ) bằng chì, Buồng chì, Chì cân bằng dùng cho xe ô tô tải, Chì cân bằng mâm xe, Chì cuộn, Chì dạng cục, Chì dạng cuộn, Chì dạng thỏi, Chì sử dụng cho lưới đánh cá, Cục chì lặn, Cuộn chì, Đầu cực ắc quy bằng chì, Dây Chì bảo vệ mạch điện, Dây chì hàn, Đệm bằng chì của van cổng, Đệm chì, Nhám chì, Phụ kiện thiết bị y tế (bằng chì), Phụ tùng của máy xi mạ: tấm lưới bằng chì, Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm : Con chạy đóng nắp bằng than chì

0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Chì dạng thỏi, Chì nguyên chất dạng thỏi, Chì thỏi tinh luyện Chì Antimony, Chì hợp kim Atimonial dạng thỏi, Chì hợp kim Ca dạng thỏi, Chì hợp kim dạng thỏi Chì hợp kim dạng thỏi, Chì dạng thỏi, Chì hợp kim - dạng thỏi, Chì hợp kim, Chì nấu, Chì nguyên chất dạng thỏi, Chì nguyên liệu dạng thỏi, Chi thỏi hơp kim nguyên liệu, Hợp kim chì canxiáo chì không cổ, Chì cuộn, Gang tay chì, Hợp kim, Kính chì, Tấm chèn bằng chì, Yêm chì Bột chì, Chì nguyên liệu chưa gia công, Kem chì hàn Chì hàn (dạng dây), Dây chì, Chì dây (nguyên liệu), Chì dùng để kẹp 2 đầu xúc xích, Chì hàn cực ăc qui, Chì hàn dạng cuộn, Chì nối cực ăc qui, Chì thanh, Con chạy đóng nắp cho thiết bị lấy mẫu nước bằng than chì, Dây chì, Dây chì cầu dao điện, Dây chì dùng trong mạch điện, điện cực chì, Miếng chì cân bằng, Thanh nối bình acquy, Thanh a nốt chì, Thanh chì, Thanh chì dùng kiểm tra độ nét của logo, Viên chì dùng để niêm phong đồng hồChì ống dùng cho bể mạ, ống dẫn bằng chì, Gioăng chìBộ ký tự (số, chữ) bằng chì, Buồng chì, Chì cân bằng dùng cho xe ô tô tải, Chì cân bằng mâm xe, Chì cuộn, Chì dạng cục, Chì dạng cuộn, Chì dạng thỏi, Chì sử dụng cho lưới đánh cá, Cục chì lặn, Cuộn chì, Đầu cực ắc quy bằng chì, Dây Chì bảo vệ mạch điện, Dây chì hàn, Đệm bằng chì của van cổng, Đệm chì, Nhám chì, Phụ kiện thiết bị y tế (bằng chì), Phụ tùng của máy xi mạ: tấm lưới bằng chì, Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm : Con chạy đóng nắp bằng than chì
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]
Sao chép!

Lead ingot form, Lead ingot form pure, refined Lead ingots
Lead Antimony, Lead alloys Atimonial pigs, Ca alloys Lead ingot form, the form of ingots Lead alloys
Lead alloys in bar form of ingots Lead, Lead alloys - the form of ingots, lead alloys, lead cook, lead ingot form pure, raw material lead ingot form, Chi alloy ingots of raw materials, lead-calcium alloy
lead-neck shirt, rolled lead, lead hand Gang, alloys, lead Glass , plates with lead inserts, Yem lead
lead powder, lead unwrought materials, lead-free solder cream
lead solder (wire format), lead wire, lead wire (material), lead to the first clamp 2 sausages, welding lead pole batteries, welding lead rolls lead batteries pole connector, lead bars, cursors capping equipment for water sampling by graphite, lead wire, lead wire circuit breakers, wire lead in electric circuits, graphite electrodes , Pads lead balance, average battery connector Thanh, Thanh anodized graphite, graphite Thanh, Thanh lead test used logo sharpness, Leaden seals for meter
lead pipes for the bath, with lead pipes, linings lead
Ministry of characters (numbers, letters) lead, Cameras lead, lead balance load for cars, balancing wheels lead, lead rolls, lumpy lead, lead rolls lead ingot form, lead used for fishing net, lead Department dive, roll, lead, a lead battery terminals, circuit protection lead wire, lead-free solder wire, lead-padding of gate valves, Mats lead, lead shark, Accessories medical equipment (by lead), plating machine Parts: lead grilles, equipment used in the lab: the run capping graphite

đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: