Quyết định thành lập hoặc số Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/doanh nghiệp hoặc mã số doanh nghiệp hoặc số Giấy phép đầu tư/Giấy chứng nhận đầu tư/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: CH-660.1.803.998-2
The decision established or of the business registration certificate/business or corporate code or license investment/investment certificate/certificate of registration of the investment: CH-660.1.803.998-2
Decision establishment or registration certificate of business / corporate or enterprise code or the investment license / certificate / investment registration certificate investment: CH-660.1.803.998-2