Chỉ tiêu   2009 2010 2011chênh lệch 2010/200 chênh lệch 2011/2010   (% dịch - Chỉ tiêu   2009 2010 2011chênh lệch 2010/200 chênh lệch 2011/2010   (% Anh làm thế nào để nói

Chỉ tiêu 2009 2010 2011chênh lệch


Chỉ tiêu


2009 2010 2011
chênh lệch 2010/200 chênh lệch 2011/2010


(%) (%)
1. Doanh thu BH về CCDV 12.168.502 38.393.608 32.393.104 26.225.106 216 -6.000.504 -15,63
2. Các khoản giảm trừ DT 2.178 -2.178 -100 -
3. Doanh thu thuần 12.166.324 38.393.608 32.393.104 26.227.284 216 -6.000.504 -15,63
4. Gía vốn hàng bán 5.157.121 18.998.849 13.998.045 13.841.728 268 -5.000.804 -26,32
5. Lợi nhuận gộp 7.009.203 19.394.759 18.395.059 12.385.556 177 -999.700 -5,15
6. DT hoạt động tài chính 11.839 10.796 8.696 -1.043 -9 -2.100 -19,45
7. Chi phí tài chính 90.028 153.961 123.954 63.933 71 -30.007 -19,49
8. Chi phí bán hàng 1.586.558 3.769.343 326.937 2.182.785 138 -3.442.406 -91,33
9. Chi phí quản lý DN 1.695.576 4.112.868 3.982.868 2.417.292 143 -130.000 -3,16
10. Lợi nhuận thuần 3.648.880 11.369.383 13.969.996 7.720.503 212 2.600.613 22,87
11. Thu nhập khác 2.046.543 1.237.307 1.037.337 -809.236 -40 -199.970 -16,16
12. Chi phí khác 1.830.247 488.773 453.773 -1.341.474 -73 -35.000 -7,16
13. Lợi nhuận khác 216.296 748.534 583.564 532.238 246 -164.970 -22,04
14. Lợi nhuận trước thuế 3.865.176 12.117.917 14.553.560 8.252.741 214 2.435.643 20,10
15. CP thuế TNDN hiện hành 966.294 3.029.479 3.638.390 2.063.185 214 608.911 20,10
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN 2.898.882 9.088.438 10.915.170 6.189.556 214 1.826.732 20,10
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Target 2009 2010 2011spreads 2010/200/2010-2011 disparity (%) (%)1. Sales of 12,168,502 38,393,608 32,393,104 26,225,106 216-6,000,504 CCDV BH-15.63 2. The discount 2178-2178 DT-100- 3. net revenues 12,166,324 38,393,608 32,393,104 26,227,284 216-6,000,504-15.63 4. Price in the sales 5,157,121 18,998,849 13,998,045 13,841,728 268-5,000,804 capital-26.32 5. Gross profit 7,009,203 19,394,759 18,395,059 12,385,556 177-999,700-5.15 6. financial activity DT 11839 10796 8696-1043-9-2100-19.45 7. Financial costs 90028 153,961 123,954 63933 71-30007-19.49 8. cost of sales 1,586,558 3,769,343 326,937 2,182,785 138-3,442,406-91.33 9. Management costs of ENTERPRISE 1,695,576 4,112,868 3,982,868 2,417,292 143-130,000-3.16 10. Net profit 3,648,880 11,369,383 13,969,996 7,720,503 212 2,600,613 22.87 11. other income 2,046,543 1,237,307 1,037,337-809,236-40-199,970-16.16 12. other expenses 1,830,247 488,773 453,773-1,341,474-73-35000-7.16 13. other profit 216,296 748,534 583,564 532,238 246-164,970-22.04 14. Profit before tax 3,865,176 12,117,917 14,553,560 8,252,741 214 2,435,643 20.10 15. the current CIT CP 966,294 3,029,479 3,638,390 2,063,185 214 608,911 20.10 16. Profit after tax 2,898,882 9,088,438 10,915,170 6,189,556 214 1,826,732 20.10
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]
Sao chép!

Indicator 2009 2010 2011 2010/200 disparity difference 2011/2010 (%) (%) 1. Revenue 32,393,104 38,393,608 12,168,502 CCDV BH about 216 26,225,106 -6,000,504 -15.63 2. DT 2,178 Deductions -100 -2 178 - 3. 38,393,608 32,393,104 Net revenues 26,227,284 12,166,324 -6,000,504 -15.63 216 4. Prices of goods sold 13,841,728 5,157,121 18,998,849 268 13,998,045 -5,000,804 -26.32 5. 7,009,203 Gross profit 19,394,759 12,385,556 18,395,059 -999,700 -5.15 177 6. Financing activities 11 839 DT 10 796 8696 -2100 -1043 -9 -19.45 7. 153 961 Accrued expenses 123 954 63 933 90 028 Financial -19.49 -30 007 71 8. Cost of sales 1,586,558 326,937 2,182,785 3,769,343 -3,442,406 -91.33 138 9. Costs 4,112,868 1,695,576 3,982,868 Management DN 143 2,417,292 -130,000 -3.16 10. 11,369,383 13,969,996 Net profit 3,648,880 2,600,613 22.87 7,720,503 212 11. 2,046,543 1,237,307 1,037,337 Other income -199 970 -809 236 -40 -16.16 12. 1,830,247 488 773 453 773 Other expenses -35 000 -73 -1,341,474 -7.16 13. 583 564 216 296 748 534 Other profit -164 970 532 238 246 -22.04 14. Profit before tax 3,865,176 2,435,643 12,117,917 14,553,560 20.10 8,252,741 214 15. CIT shares 3,638,390 2,063,185 3,029,479 Current 214 966 294 608 911 20.10 16. Profit after tax 2,898,882 9,088,438 10,915,170 6,189,556 214 1,826,732 20.10






















đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: