QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
S# : AXUA15663 LINE:08
STT TÊN CÔNG ĐOẠN TTB TGCT CBCV TGQĐ ĐG
I KẺ VẼ ĐẦU CHUYỀN
1 Sang dấu thân trước Phụ 100 2 95 47,304
2 Sang dấu nắp cơi sườn trèn thân trước Phụ 40 2 38 18,921
3 Sang dấu thân trước giữa Phụ 50 2 47.5 23,652
4 Sang dấu sườn thân sau Phụ 80 2 76 37,843
5 Sang dấu thân sau Phụ 100 2 95 47,304
6 Sang dấu tay to Phụ 90 2 85.5 42,573
7 Sang dấu tay nhỏ Phụ 80 2 76 37,843
8 Sang dấu ve lót Phụ 80 2 76 37,843
9 Sang dấu bo cổ Phụ 30 2 28.5 14,191
10 Sang dấu cổ chính Phụ 40 2 38 18,921
11 Sang dấu chân cổ Phụ 30 2 28.5 14,191
12 Sang dấu nẹp tre Phụ 20 2 19 9,461
13 Sang dấu nẹp đỡ Phụ 50 2 47.5 23,652
14 Sang dấu cầu ngực Phụ 30 2 28.5 14,191
820 779 387,890
II MAY VỎ CHÍNH
15 Ghim kẹp tầng thân trước hoàn chỉnh 1 Kim 100 3 96 47,304
16 Trần thân trước 1 Kim 80 3 76.8 37,843
17 Ghim kẹp tầng giữa thân trước 1 Kim 60 3 57.6 28,382
18 May đáp túi lót 1 Kim 15 3 14.4 7,096
19 Ghim kẹp tầng cơi trước trên 1 Kim 40 3 38.4 18,921
20 Chắp đáp cơi trên 1 Kim 40 3 38.4 18,921
21 Ghim đáp cơi trên 1 Kim 40 3 38.4 18,921
22 Gá cơi sườn 1 Kim 90 3 86.4 42,573
23 Bổ cơi sườn Phụ 50 2 47.5 23,652
24 Mí cơi sườn 1 Kim 140 3 134.4 66,225
25 Quay lót túi Vắt sổ 5 chỉ 20 3 19.2 9,461
26 Ghim nắp cơi chèn vào thân trước giữa 1 Kim 60 3 57.6 28,382
27 Chắp thân trước giữa vào thân trước 1 Kim 120 3 115.2 56,764
28 Ghim kẹp tầng cầu ngực 1 Kim 30 3 28.8 14,191
29 Chắp cầu ngực 1 Kim 30 3 28.8 14,191
30 Trần bông phối sườn, phối tay 2 Kim 3/4 160 3 153.6 75,686
31 Ghim kẹp tầng sườn sau 1 Kim 80 3 76.8 37,843
32 Trần sườn thân trước 1 Kim 60 3 57.6 28,382
33 Ghim kẹp tầng thân sau 1 Kim 100 3 96 47,304
34 Trần thân sau 1 Kim 90 3 86.4 42,573
35 Chắp giữa thân sau 1 Kim 60 3 57.6 28,382
36 Chắp sườn sau 1 Kim 100 3 96 47,304
37 Chắp sườn trước 1 Kim 100 3 96 47,304
38 Chắp vai 1 Kim 30 3 28.8 14,191
39 Ghim kẹp tầng tay to 1 Kim 80 3 76.8 37,843
40 Trần tay hoàn chỉnh 1 Kim 100 3 96 47,304
41 Ghim kẹp tầng tay nhỏ 1 Kim 70 3 67.2 33,113
42 Chắp sống tay 1 Kim 80 3 76.8 37,843
43 Kê mí phối tay vào tay nhỏ 1 Kim 120 3 115.2 56,764
44 Chắp bụng tay 1 Kim 90 3 86.4 42,573
45 Kê mí phối tay vào sườn thân sau 1 Kim 120 3 115.2 56,764
46 Tra tay lần 1 Kim 160 3 153.6 75,686
47 Kê mí ốp thân trước phải 2 Kim 7/8 100 3 96 47,304
48 Gá nẹp tre 1 Kim gá 50 3 48 23,652
49 Gá nẹp đỡ 1 Kim gá 40 3 38.4 18,921
50 Diễu nẹp đỡ hoàn chỉnh 1 Kim 120 3 115.2 56,764
51 Diễu nẹp tre 1 Kim 70 3 67.2 33,113
52 Ghim sén nẹp tre, đỡ 1 Kim 50 3 48 23,652
53 Ghim bông đáp cổ 1 Kim 30 3 28.8 14,191
54 Chắp đáp vào cổ chính 1 Kim 50 3 48 23,652
55 Mí đáp cổ 1 Kim 40 3 38.4 18,921
56 Ghim ốp cổ khoá 1 Kim 40 3 38.4 18,921
57 Diễu trang trí cổ 1 Kim 100 3 96 47,304
58 Ghim kẹp tầng cổ 1 Kim 40 3 38.4 18,921
59 Gá chân cổ mũ 1 Kim gá 40 3 38.4 18,921
60 Mí chân cổ mũ 1 Kim 40 3 38.4 18,921
61 Tra chân mũ vào cổ 1 Kim 50 3 48 23,652
62 Tra cổ 1 Kim 100 3 96 47,304
63 Tra nẹp tre 1 Kim 100 3 96 47,304
64 Diễu nẹp tre 1 Kim 70 3 67.2 33,113
65 Tra khoá vào đỡ 1 Kim 40 3 38.4 18,921
66 Chắp đáp cửa tay 1 Kim 30 3 28.8 14,191
67 Tra đáp cửa tay 1 Kim 90 3 86.4 42,573
3805 3652.3 1,799,905
III MAY LÓT
68 Cân chun 1 Kim 20 3 19.2 9,461
69 Mí cửa tay lót trong 1 Kim 120 3 115.2 56,764
70 Chặn cửa tay trong 1 Kim 30 3 28.8 14,191
71 Diễu cửa tay trong 1 Kim 20 3 19.2 9,461
72 Chặn bụng tay lót Vắt sổ 5 chỉ 50 3 48 23,652
73 Chắp sống tay lót Vắt sổ 5 chỉ 50 3 48 23,652
74 Tra cửa tay trong vào lót 1 Kim 90 3 86.4 42,573
75 May mác vào đáp 1 Kim 40 3 38.4 18,921
76 May đáp vào lót 1 Kim 60 3 57.6 28,382
77 Kê ốp vào giữa thân sau hoàn chỉnh 1 Kim 100 3 96 47,304
78 Gá cơi lót 1 Kim gá 80 3 76.8 37,843
79 Bổ cơi Phụ 40 3 38.4 18,921
80 Mí đáp lót 1 Kim 20 3 19.2 9,461
81 Mí cơi 1 Kim 100 3 96 47,304
82 Quay lót túi Vắt sổ 5 chỉ 20 3 19.2 9,461
83 Kê mí ve vào thân trước 1 Kim 100 3 96 47,304
84 Chắp sườn thân trước Vắt sổ 5 chỉ 60 3 57.6 28,382
85 Chắp sườn Vắt sổ 5 chỉ 60 3 57.6 28,382
86 Chắp vai Vắt sổ 5 chỉ 40 3 38.4 18,921
87 Tra tay lót Vắt sổ 5 chỉ 120 3 115.2 56,764
88 Kê mí, can đáp gấu hoàn chỉnh vào lót 1 Kim 100 3 96 47,304
1320 1267.2 624,409
IV LẮP RÁP
89 Tra khoá 1 Kim 140 3 134.4 66,225
90 Quay lộn gấu 1 Kim 120 3 115.2 56,764
91 Mí đáp gấu 1 Kim 100 3 96 47,304
92 Quay lộn cổ 1 Kim 80 3 76.8 37,843
93 Mí cổ 1 Kim 60 3 57.6 28,382
94 Quay lộn nẹp 1 Kim 140 3 134.4 66,225
95 Ghim chân cổ 1 Kim 70 3 67.2 33,113
96 Quay lộn cửa tay 1 Kim 120 3 115.2 56,764
97 Chặn giằng cửa tay 1 Kim 40 3 38.4 18,921
98 Chặn giằng gấu 1 Kim 40 3 38.4 18,921
99 Chặn giằng còn lại 1 Kim 40 3 38.4 18,921
100 Chạy khuy cơi 1 Kim 20 3 19.2 9,461
101 Diễu cúc nẹp tre 1 Kim 75 3 72 35,478
102 Đục lỗ dập cúc nẹp 1 Kim 40 3 38.4 18,921
1085 1041.6 513,245
V LÀ CHI TIẾT
103 Là nẹp tre Bàn là 40 3 38.4 18,921
104 Là nẹp đỡ Bàn là 40 3 38.4 18,921
105 Là đáp mác, sang dấu Bàn là 60 3 57.6 28,382
106 Là lót hoàn chỉnh Bàn là 90 3 86.4 42,573
107 Là lần hoàn chỉnh Bàn là 220 3 211.2 104,068
108 Là cổ hoàn chỉnh Bàn là 30 3 28.8 14,191
109 Là chân mũ Bàn là 30 3 28.8 14,191
110 Ép nẹp khoá Máy ép 40 3 38.4 18,921
111 Là cơi trên Bàn là 40 3 38.4 18,921
112 Là túi lót Bàn là 40 3 38.4 18,921
113 Gá cơi túi 1 Kim gá 60 3 57.6 28,382
114 Mí cơi túi 1 Kim 10 3 9.6 4,730
115 Dán túi lót 1 Kim 70 3 67.2 33,113
770 739.2 364,238
VI MAY MŨ
116 Trần bông má mũ 1 Kim 60 3 57.6 28,382
117 Ghim sén má mũ 1 Kim sén 60 3 57.6 28,382
118 Chắp đỉnh mũ trái 1 Kim 80 3 76.8 37,843
119 Diễu đỉnh mũ trái 1 Kim 60 3 57.6 28,382
120 Chắp đỉnh mũ phải 1 Kim 80 3 76.8 37,843
121 Diễu đỉnh mũ phải 1 Kim 60 3 57.6 28,382
122 Chắp đỉnh mũ lót hoàn chỉnh Vắt sổ 5 chỉ 80 3 76.8 37,843
123 Kê mí chân mũ 1 Kim 40 3 38.4 18,921
124 Sang dấu má mũ Phụ 80 3 76.8 37,843
125 Sang dấu đỉnh mũ Phụ 40 3 38.4 18,921
126 Sang dấu đáp cửa mũ Phụ 60 3 57.6 28,382
127 Sang dấu đáp chân mũ Phụ 40 3 38.4 18,921
128 Sang dấu cửa mũ trong hoàn chỉnh Phụ 40 3 38.4 18,921
129 Sang dấu cửa mũ trên Phụ 60 3 57.6 28,382
130 Kê mí cửa mũ lót vào mũ lót 1 Kim 90 3 86.4 42,573
131 Quay lộn cửa mũ trong 1 Kim 60 3 57.6 28,382
132 Mí cửa mũ trong 1 Kim 40 3 38.4 18,921
133 Quay lộn cửa mũ trên 1 Kim 70 3 67.2 33,113
134 Diễu cửa mũ hoàn chỉnh 1 Kim 150 3 144 70,956
135 Tra cửa mũ hoàn chỉnh vào mũ lần 1 Kim 100 3 96 47,304
136 Quay lộn mũ hoàn chỉnh 1 Kim 250 3 240 118,259
137 Mí xung quanh mũ 1 Kim 180 3 172.8 85,147
138 Diễu cửa mũ 1 Kim 150 3 144 70,956
139 Chặn giằng mũ hoàn chỉnh 1 Kim 20 3 19.2 9,461
140 Ghim kẹp tầng đỉnh mũ 1 Kim 40 3 38.4 18,921
141 Ghim kẹp tầng má mũ 1 Kim 80 3 76.8 37,843
2070 1987.2 979,186
VII CÂN, NHỒN LÔNG, BỊT LÔNG
142 Cân nhồi lông má mũ Phụ 60 2 57 28,382
143 Cân nhồi lông đỉnh mũ Phụ 35 2 33.25 16,556
144 Cân nhồi lông tay to Phụ 80 2 76 37,843
145 Cân nhồi lông tay nhỏ Phụ 70 2 66.5 33,113
146 Cân, nhồi lông thân trước giữa Phụ 20 2 19 9,461
147 Cân, nhồi lông thân trước giữa Phụ 100 2 95 47,304
148 Cân, nhồi lông cầu vai Phụ 20 2 19 9,461
149 Cân, nhồi lông thân sau Phụ 80 2 76 37,843
150 Cân, nhồi lông trèn thân sau Phụ 70 2 66.5 33,113
151 Cân, nhồi bông cổ Phụ 15 2 14.25 7,096
152 Bịt bông hoàn chỉnh 1 Kim 80 3 76.8 37,843
153 San bông hoàn chỉnh Phụ 70 2 66.5 33,113
700 665.8 331,126
∑ 10570 10132.3 5,000,000
Thời gian bình quân 265s
Số sản phẩm ra chuyền/1h làm việc 11.5sp
NGƯỜI LẬP TT QLSX QĐ GĐSX
공정 기술 S #: AXUA15663 라인: 1 STT 이름 단계 TTB TGCT CBCV-레인저스 TGQĐ난 들 처음 선 그리기 1 95 2 100 후행 앞으로 동체에 추가 47.304 뚜껑 trèn 인감 2 리브 내장 추가 40 38 2 18.921 앞으로 동체 3 서명 2 사이 앞으로 동체에 50 47.5 사이드 23.652 동체 측면 경사 4 80 2 76 표시 37.843 100 47.304 후 마크 5 95 2 사이드 트렁크 6 85.5 2 지문에 42.573 90 액세서리 7에 여분의 작은 인쇄 80 2 76 37.843 8 추가 라이너 80 2 76 37.843 틱 인감을 9 추가 물개를 재고 30 2 28.5 14.191 보 10 재고 추가에 40 38 2 주 18.921 11 30를 추가 재고 발자국 2 28.5 14.191 12 2 20 19 첨가제 9.461 부 대나무 인감을 목 추가 지원 인감 13 부류 50 2 47.5 23.652 14 추가 가슴 마크 30 2 요구를 28.5 14.191 820 780 387.890 2 차 메인 쉘 의류 15 핀 클램프 완전 한 정면 동체 1 김 100 3 층 47.304 96 16 천장 전면 동체 1 김 76.8 37.843 3 80 1 정면 동체 사이 17 핀 클램프 층 김 60 3 28.382 57.6 5 월 18 일 1 김 15 3 안 감 가방 충족 14.4 7.096 19 핀 클램프 전면 내장 바닥에 1 김 18.921 38.4 3 40 20 김에 방문 추가 40 3 조합해 18.921 38.4 21 18.921 38.4 핀 1 3 40 바늘에 방문 추가 22 괄호 내장 바늘 리브 90 3 42.573 86.4 추가 기본 제공 추가 갈비 23 50 2 47.5 23.652 내장 24 바늘 갈비뼈 눈 꺼 풀 140 3 66.225 134.4 25 밝혀 졌 모델 안 감 가방 그냥 20 5 3 9.461 19.2 1 김 60 3 사이 정면 동체 28.382 57.6 삽입 26 추가 모자 핀 27 동체 동체 앞의 중간 종합 1 3 120 전에 115.2 김 56.764 28 핀 클램핑 다리 바닥 가슴 1 김 30 3 14.191 28.8 29 1 3 30 가슴 다리 Scandalously 28.8 14.191 금속 30 면 리브 배포 천장, 결합 2 김 3/4 160 3 153.6 75.686 고정 후 갈비 바닥 31 김 76.8 클램프 37.843 3 80 32 천장 사면 앞으로 동체 1 김 60 3 28.382 57.6 33 핀 후방 동체 바닥 클램프 1 3 96 100 47.304 바늘 벌 거 벗은 동체 34 1 김 90 3 42.573 86.4 1 김 모 60 3 후 35 허리 28.382 57.6 36 47.304 96 1 김 모 100 3 후 리브 37 이전 리브 1 3 96 100 조합해 47.304 바늘 38 1 3 30 금속 어깨 나머지-28.8 14.191 1 김 76.8 층 39 핀 클램프 팔 37.843 3 80 완전 한 손을 천장 40 1 3 96 100 47.304 바늘 41 핀 클램프 작은 손을 1 김 70 3 층 33.113 67.2 42 김 생활 1 손 80 76.8 조합해 37.843 3 작은 눈 꺼 풀의 손에 1 김 120 3 결합 43 통계 115.2 56.764 복 부 바늘 손 종합 90 44 3 42.573 86.4 45 상장 꺼 1 김 120 3 아래에 115.2 56.764 결합 46 원래 조사 김 160 3 153.6 75.686 47 통계 사전 몸 클 래 딩 눈 꺼 풀에 2 김 7/8 100 3 47.304 96 대나무 부 목 1 죔 죔 금속 48 50 48 3 23.652 바늘을 죔 죔 1 지원 브래킷 49 40 3 18.921 38.4 열 지원 완전 한 부 50 1 3 120 목 115.2 김 56.764 51 년 3 월 1 대나무 부 목 김 70 3 33.113 67.2 sén 대나무 부 목 핀, 지원 52 1 3 48 50 바늘 23.652 53 Ghim bông đáp cổ 1 Kim 30 3 28.8 14,191 54 Chắp đáp vào cổ chính 1 Kim 50 3 48 23,652 55 Mí đáp cổ 1 Kim 40 3 38.4 18,921 56 Ghim ốp cổ khoá 1 Kim 40 3 38.4 18,921 57 Diễu trang trí cổ 1 Kim 100 3 96 47,304 58 Ghim kẹp tầng cổ 1 Kim 40 3 38.4 18,921 59 Gá chân cổ mũ 1 Kim gá 40 3 38.4 18,921 60 Mí chân cổ mũ 1 Kim 40 3 38.4 18,921 61 Tra chân mũ vào cổ 1 Kim 50 3 48 23,652 62 Tra cổ 1 Kim 100 3 96 47,304 63 Tra nẹp tre 1 Kim 100 3 96 47,304 64 Diễu nẹp tre 1 Kim 70 3 67.2 33,113 65 Tra khoá vào đỡ 1 Kim 40 3 38.4 18,921 66 Chắp đáp cửa tay 1 Kim 30 3 28.8 14,191 67 Tra đáp cửa tay 1 Kim 90 3 86.4 42,573 3805 3652.3 1,799,905 III MAY LÓT 68 Cân chun 1 Kim 20 3 19.2 9,461 69 Mí cửa tay lót trong 1 Kim 120 3 115.2 56,764 70 Chặn cửa tay trong 1 Kim 30 3 28.8 14,191 71 Diễu cửa tay trong 1 Kim 20 3 19.2 9,461 72 Chặn bụng tay lót Vắt sổ 5 chỉ 50 3 48 23,652 73 Chắp sống tay lót Vắt sổ 5 chỉ 50 3 48 23,652 74 Tra cửa tay trong vào lót 1 Kim 90 3 86.4 42,573 75 May mác vào đáp 1 Kim 40 3 38.4 18,921 76 May đáp vào lót 1 Kim 60 3 57.6 28,382 77 Kê ốp vào giữa thân sau hoàn chỉnh 1 Kim 100 3 96 47,304 78 Gá cơi lót 1 Kim gá 80 3 76.8 37,843 79 Bổ cơi Phụ 40 3 38.4 18,921 80 Mí đáp lót 1 Kim 20 3 19.2 9,461 81 Mí cơi 1 Kim 100 3 96 47,304 82 Quay lót túi Vắt sổ 5 chỉ 20 3 19.2 9,461 83 Kê mí ve vào thân trước 1 Kim 100 3 96 47,304 84 Chắp sườn thân trước Vắt sổ 5 chỉ 60 3 57.6 28,382 85 Chắp sườn Vắt sổ 5 chỉ 60 3 57.6 28,382 86 Chắp vai Vắt sổ 5 chỉ 40 3 38.4 18,921 87 Tra tay lót Vắt sổ 5 chỉ 120 3 115.2 56,764 88 Kê mí, can đáp gấu hoàn chỉnh vào lót 1 Kim 100 3 96 47,304 1320 1267.2 624,409 IV LẮP RÁP 89 Tra khoá 1 Kim 140 3 134.4 66,225 90 Quay lộn gấu 1 Kim 120 3 115.2 56,764 91 Mí đáp gấu 1 Kim 100 3 96 47,304 92 Quay lộn cổ 1 Kim 80 3 76.8 37,843 93 Mí cổ 1 Kim 60 3 57.6 28,382 94 Quay lộn nẹp 1 Kim 140 3 134.4 66,225 95 Ghim chân cổ 1 Kim 70 3 67.2 33,113 96 Quay lộn cửa tay 1 Kim 120 3 115.2 56,764 97 Chặn giằng cửa tay 1 Kim 40 3 38.4 18,921 98 Chặn giằng gấu 1 Kim 40 3 38.4 18,921 99 Chặn giằng còn lại 1 Kim 40 3 38.4 18,921 100 Chạy khuy cơi 1 Kim 20 3 19.2 9,461 101 Diễu cúc nẹp tre 1 Kim 75 3 72 35,478 102 Đục lỗ dập cúc nẹp 1 Kim 40 3 38.4 18,921 1085 1041.6 513,245 V LÀ CHI TIẾT 103 Là nẹp tre Bàn là 40 3 38.4 18,921 104 Là nẹp đỡ Bàn là 40 3 38.4 18,921 105 Là đáp mác, sang dấu Bàn là 60 3 57.6 28,382 106 Là lót hoàn chỉnh Bàn là 90 3 86.4 42,573 107 Là lần hoàn chỉnh Bàn là 220 3 211.2 104,068 108 Là cổ hoàn chỉnh Bàn là 30 3 28.8 14,191 109 Là chân mũ Bàn là 30 3 28.8 14,191 110 Ép nẹp khoá Máy ép 40 3 38.4 18,921 111 Là cơi trên Bàn là 40 3 38.4 18,921 112 Là túi lót Bàn là 40 3 38.4 18,921 113 Gá cơi túi 1 Kim gá 60 3 57.6 28,382 114 Mí cơi túi 1 Kim 10 3 9.6 4,730 115 Dán túi lót 1 Kim 70 3 67.2 33,113 770 739.2 364,238 VI MAY MŨ 116 Trần bông má mũ 1 Kim 60 3 57.6 28,382 117 Ghim sén má mũ 1 Kim sén 60 3 57.6 28,382 118 Chắp đỉnh mũ trái 1 Kim 80 3 76.8 37,843 119 Diễu đỉnh mũ trái 1 Kim 60 3 57.6 28,382 120 Chắp đỉnh mũ phải 1 Kim 80 3 76.8 37,843 121 Diễu đỉnh mũ phải 1 Kim 60 3 57.6 28,382 122 Chắp đỉnh mũ lót hoàn chỉnh Vắt sổ 5 chỉ 80 3 76.8 37,843 123 Kê mí chân mũ 1 Kim 40 3 38.4 18,921 124 Sang dấu má mũ Phụ 80 3 76.8 37,843 125 Sang dấu đỉnh mũ Phụ 40 3 38.4 18,921 126 Sang dấu đáp cửa mũ Phụ 60 3 57.6 28,382 127 Sang dấu đáp chân mũ Phụ 40 3 38.4 18,921 128 Sang dấu cửa mũ trong hoàn chỉnh Phụ 40 3 38.4 18,921 129 Sang dấu cửa mũ trên Phụ 60 3 57.6 28,382 130 Kê mí cửa mũ lót vào mũ lót 1 Kim 90 3 86.4 42,573 131 Quay lộn cửa mũ trong 1 Kim 60 3 57.6 28,382 132 Mí cửa mũ trong 1 Kim 40 3 38.4 18,921 133 Quay lộn cửa mũ trên 1 Kim 70 3 67.2 33,113 134 Diễu cửa mũ hoàn chỉnh 1 Kim 150 3 144 70,956 135 Tra cửa mũ hoàn chỉnh vào mũ lần 1 Kim 100 3 96 47,304 136 Quay lộn mũ hoàn chỉnh 1 Kim 250 3 240 118,259 137 Mí xung quanh mũ 1 Kim 180 3 172.8 85,147 138 Diễu cửa mũ 1 Kim 150 3 144 70,956 139 Chặn giằng mũ hoàn chỉnh 1 Kim 20 3 19.2 9,461 140 Ghim kẹp tầng đỉnh mũ 1 Kim 40 3 38.4 18,921 141 Ghim kẹp tầng má mũ 1 Kim 80 3 76.8 37,843 2070 1987.2 979,186 VII CÂN, NHỒN LÔNG, BỊT LÔNG 142 Cân nhồi lông má mũ Phụ 60 2 57 28,382 143 Cân nhồi lông đỉnh mũ Phụ 35 2 33.25 16,556 144 Cân nhồi lông tay to Phụ 80 2 76 37,843 145 Cân nhồi lông tay nhỏ Phụ 70 2 66.5 33,113 146 Cân, nhồi lông thân trước giữa Phụ 20 2 19 9,461 147 Cân, nhồi lông thân trước giữa Phụ 100 2 95 47,304 148 Cân, nhồi lông cầu vai Phụ 20 2 19 9,461 149 Cân, nhồi lông thân sau Phụ 80 2 76 37,843 150 Cân, nhồi lông trèn thân sau Phụ 70 2 66.5 33,113 151 Cân, nhồi bông cổ Phụ 15 2 14.25 7,096 152 Bịt bông hoàn chỉnh 1 Kim 80 3 76.8 37,843 153 San bông hoàn chỉnh Phụ 70 2 66.5 33,113 700 665.8 331,126 ∑ 10570 10132.3 5,000,000 Thời gian bình quân 265s Số sản phẩm ra chuyền/1h làm việc 11.5sp NGƯỜI LẬP TT QLSX QĐ GĐSX
đang được dịch, vui lòng đợi..